Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

damn+(to)

  • 1 damn

    /dæm/ * danh từ - lời nguyền rủa, lời chửi rủa - chút, tí, ít !I don't care a damn - (xem) care !not worth a damn - chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh * ngoại động từ - chê trách, chỉ trích; kết tội =to damn someone's character+ chỉ trích tính nết của ai =to damn with feint praise+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai - chê, la ó (một vở kịch) - làm hại, làn nguy hại; làm thất bại - đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - nguyền rủa, chửi rủa =I'll be damned if I know+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề) =damn him!+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! =damn it!; damn your!; damn your eyesdamn+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp! =damn your impudence!+ liệu hồn cái đồ xấc láo! * nội động từ - nguyền rủa, chửi rủa

    English-Vietnamese dictionary > damn

  • 2 care

    /keə/ * danh từ - sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng =to be in (under) somebody's care+ được ai chăm nom =to take care of one's health+ giữ gìn sức khoẻ =I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom - sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng =to give care to one's work+ chú ý đến công việc =to take care not to...+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... =to do something with... care+ làm việc gì cẩn thận =to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng - sự lo âu, sự lo lắng =full of cares+ đầy lo âu =free from care+ không phải lo lắng !care of Mr. X - ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì) !care killed the cat - (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc * nội động từ - trông nom, chăm sóc, nuôi nấng =to care for a patient+ chăm sóc người ốm =to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận - chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến =that's all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng =I don't care+ tôi không cần =he doesn't care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói - thích, muốn =would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không? !for all I care - (thông tục) tớ cần đếch gì !I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing) - (thông tục) tớ cóc cần !not to care if - (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn =I don't care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

    English-Vietnamese dictionary > care

См. также в других словарях:

  • damn — ► VERB 1) (be damned) (in Christian belief) be condemned by God to eternal punishment in hell. 2) harshly condemn. 3) curse. ► EXCLAMATION informal ▪ expressing anger or frustration. ► ADJECTIVE informal ▪ u …   English terms dictionary

  • damn´er — damn «dam», verb, noun, adjective, adverb, interjection. –v.t. 1. to declare (something) to be bad or inferior; condemn: »The critics damned the new book. SYNONYM(S): denounce, proscribe, execrate. 2. to cause to fail; ruin: » …   Useful english dictionary

  • damn — [dam] vt. damned, damning [ME damnen < OFr damner < L damnare, to condemn, fine < damnum, loss, injury, akin to Gr dapanē, cost < IE * depno , sacrificial feast < base * dā(i) , to part, divide > TIME, TATTER] 1. a) Obs. to… …   English World dictionary

  • Damn — (d[a^]m), v. t. [imp. & p. p. {Damned} (d[a^]md or d[a^]m n[e^]d); p. pr. & vb. n. {Damning} (d[a^]m [i^]ng or d[a^]m n[i^]ng).] [OE. damnen dampnen (with excrescent p), OF. damner, dampner, F. damner, fr. L. damnare, damnatum, to condemn, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Damn U — US 7 single Single by Prince from the album Love Symbol B side …   Wikipedia

  • damn — late 13c., to condemn, from O.Fr. damner damn, condemn; convict, blame; injure, derivative of L. damnare to adjudge guilty; to doom; to condemn, blame, reject, from noun damnum damage, hurt, harm; loss, injury; a fine, penalty, possibly from an… …   Etymology dictionary

  • Damn — Damn, v. i. To invoke damnation; to curse. While I inwardly damn. Goldsmith. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • damn it — damn it/you/him/etc impolite phrase used when you are annoyed about something Jim’s never around when he’s supposed to be – damn him! Thesaurus: impolite and offensive expressions used when anno …   Useful english dictionary

  • damn — index proscribe (denounce) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • damn — vb 1 doom, condemn, *sentence, proscribe Analogous words: *judge, adjudge: *punish, castigate, discipline Antonyms: save (from eternal punishment) Contrasted words: redeem, ransom, *rescue, delive …   New Dictionary of Synonyms

  • damn — [v] condemn, denounce abuse, anathematize, attack, ban, banish, blaspheme, blast, castigate, cast out, censure, complain of, confound, convict, criticize, cry down, curse, cuss*, darn, denunciate, doom, drat, excommunicate, excoriate, execrate,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»