Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

crown

  • 1 crown

    /kraun/ * danh từ - mũ miện; vua, ngôi vua =to wear the crown+ làm vua =to come to the crown+ lên ngôi vua - vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng =the crown of victory+ vòng hoa chiến thắng - đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...) - đỉnh đầu; đầu =from crown to toe+ từ đầu đến chân - đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...) - đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh) - thân răng - khổ giấy 15 x 20 !Crown prince - thái tử !no cross no crown - (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang * ngoại động từ - đội mũ miện; tôn lên làm vua =to be crowned [king]+ được tôn lên làm vua - thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho =to be crowned with victory+ chiến thắng huy hoàng =to be crowned with success+ thành công rực rỡ =to be crowned with glory+ được hưởng vinh quang - đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh =the hill is crowned with a wood+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh - làm cho hoàn hảo - bịt (răng, bằng vàng, bạc...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai) - (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam !to crown all - lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm !to crown one's misfortunes - lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là !crowned heads - bọn vua chúa

    English-Vietnamese dictionary > crown

  • 2 half-crown

    /'hɑ:f'kraun/ * danh từ - đồng nửa curon

    English-Vietnamese dictionary > half-crown

  • 3 olive crown

    /'ɔliv'krau/ * danh từ - vòng hoa chiến thắng

    English-Vietnamese dictionary > olive crown

  • 4 der Scheitel

    - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba - {vertex} cực điểm, thiên đỉnh = Scheitel- {coronal}+ = der falsche Scheitel {front}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheitel

  • 5 der Scheitelpunkt

    - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 = der Scheitelpunkt (Mathematik) {vertex}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheitelpunkt

  • 6 der Kolbenboden

    - {piston crown; piston head}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kolbenboden

  • 7 die Zahnkrone

    - {corona} tán mặt trăng, mặt trời), đèn treo tròn, điện hoa, vành, thân răng = eine Zahnkrone aufsetzen {to crown a tooth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahnkrone

  • 8 die Krone

    - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {top} con cù, con quay, ngọn, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = die Krone (auch Währungseinheit) {crown}+ = das setzt der Sache die Krone auf {that puts the lid on}+ = das setzt der Sache die Krone auf! {that puts the lid on it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krone

  • 9 die Kappe

    - {bonnet} mũ bê-rê, mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy, ca-pô, nắp ống lò sưởi, cò mồi - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, ngọn, đỉnh đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 = die Kappe (Schuh) {toecap}+ = auf seine Kappe nehmen {to shoulder}+ = etwas auf seine eigene Kappe nehmen {to take something down on one's own shoulders}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kappe

  • 10 die Vollendung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {completion} sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {consummation} sự qua đêm tân hôn, đích, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {implementation} sự thi hành, sự thực hiện đây đủ, sự bổ sung - {perfection} tột đỉnh, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn = die höchste Vollendung {it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollendung

  • 11 krönen

    - {to crown} đội mũ miện, tôn lên làm vua, thưởng, ban thưởng, tặng thưởng, mang vinh dự cho, đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh, làm cho hoàn hảo, bịt, giáng cho một cú vào đầu, nâng len thành con đam - {to surmount} khắc phục, vượt qua, dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krönen

  • 12 der Aufsatz

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {essay} sự làm thử, sự làm cố gắng, bài tiểu luận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {theme} đề tài, chủ đề, luận văn, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = der Aufsatz [über] {paper [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufsatz

  • 13 das Strafrecht

    - {criminal law; crown law}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strafrecht

  • 14 die Krönung

    - {climax} phép tiến dần, điểm cao nhất, cao đỉnh - {coronation} lễ lên ngôi, lễ đăng quang, lễ đội mũ lên đầu - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krönung

  • 15 piece

    /pi:s/ * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá

    English-Vietnamese dictionary > piece

См. также в других словарях:

  • Crown — or The Crown may refer to: Crown (anatomy), a part of the head or of a hat Headgear Coronet, a small crown consisting of ornaments fixed on a metal ring. Unlike a crown, a coronet never has arches.[citation needed] Crown (headgear), ceremonial… …   Wikipedia

  • Crown — (kroun), n. [OE. corone, coroun, crune, croun, OF. corone, corune, F. couronne, fr. L. corona crown, wreath; akin to Gr. korw nh anything curved, crown; cf. also L. curvus curved, E. curve, curb, Gael. cruinn round, W. crwn. Cf. {Cornice},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crown F.C. — Crown FC Founded 1994 Ground Ogbomosho Township Stadium/ Ilaro Stadium (Capacity: 5,000) Chairman Gabriel Babalola Manager Niyi Akande …   Wikipedia

  • Crown — index culminate, culmination, honor, maximum (pinnacle), pinnacle, surmount Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • crown — [kroun] n. [ME coroune < OFr corone < L corona, a garland, crown < Gr korōnē, curved object, wreath < IE base * (s)ker , to turn, bend > L curvus, crux] 1. a garland or wreath worn on the head as a sign of honor, victory, etc. 2. a …   English World dictionary

  • Crown — (kroun), v. t. [imp. & p. p. {Crowned} (kround); p. pr. & vb. n. {Crowning}.] [OE. coronen, corunen, crunien, crounien, OF. coroner, F. couronner, fr. L. coronare, fr. corona a crown. See {Crown}, n.] 1. To cover, decorate, or invest with a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • crown — crown; crown·al; crown·ation; crown·et; crown·less; de·crown; dis·crown; un·crown; crown·er; crown·ing; …   English syllables

  • Crown J — Birth name 김계훈 (Kim Kye Hoon) Also known as Crown Jewel Born November 12, 1979 (1979 11 12) (age 31) Origin South Korea …   Wikipedia

  • crown — early 12c., royal crown, from Anglo Fr. coroune, from O.Fr. corone (13c., Mod.Fr. couronne), from L. corona crown, originally wreath, garland, related to Gk. korone anything curved, kind of crown. (O.E. used corona, directly from Latin) Extended… …   Etymology dictionary

  • crown — [n1] top; best acme, apex, climax, crest, culmination, fastigium, head, meridian, peak, perfection, pinnacle, roof, summit, tip, top, ultimate, vertex, zenith; concepts 706,836 Ant. bottom, worst crown [n2] tiara for royalty chaplet, circlet,… …   New thesaurus

  • Crown J — Surnom Crown Jewel Nom 김계훈 (Kim Kye Hoon) Naissance 12 novembre 1979 (1979 11 12) (32 ans) Pays d’origine Corée du Sud Activité principale …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»