Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

criminal

  • 1 criminal

    /'kriminl/ * tính từ - có tội, phạm tội, tội ác =a criminal act+ hành động tội ác =criminal law+ luật hình !criminal conversation - (xem) conversation * danh từ - kẻ phạm tội, tội phạm =war criminal+ tội phạm chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > criminal

  • 2 brand

    /brænd/ * danh từ - nhãn (hàng hoá) - loại hàng - dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung - vết nhơ, vết nhục - khúc củi đang cháy dở - (thơ ca) cây đuốc - (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm - bệnh gỉ (cây) !to much a brand from the burning - cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt * ngoại động từ - đóng nhãn (hàng hoá) - đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung - làm nhục, làm ô danh - khắc sâu (vào trí nhớ) - gọi (ai) là, quy (ai) là =he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > brand

  • 3 conversation

    /,kɔnvə'seiʃn/ * danh từ - sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận =to hold a conversation with someone+ chuyện trò với ai, đàm luận với ai =to change the conversation+ đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác - (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp =criminal conversation+ ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình

    English-Vietnamese dictionary > conversation

  • 4 harbour

    /'hɑ:bə/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor) - bến tàu, cảng - (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu * ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor) - chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu =to harbour a criminal+ chứa chấp một kẻ có tội - nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...) =to harbour evil thoughts+ nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa * nội động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor) - bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > harbour

  • 5 hunt

    /hʌnt/ * danh từ - cuộc đi săn; sự đi săn - cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm =to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài =to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm - đoàn người đi săn - khu vực săn bắn * nội động từ - săn bắn - (+ after, gor) lùng, tìm kiếm =to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ =to hunt for someone+ tìm kiếm ai * ngoại động từ - săn, săn đuổi =to hunt big gam+ săn thú lớn - lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm =to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú - dùng (ngựa, chó săn) để đi săn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn) !to hunt down - dồn vào thế cùng - lùng sục, lùng bắt =to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi !to hunt out - lùng đuổi, đuổi ra - tìm ra, lùng ra !to hunt up - lùng sục, tìm kiếm !to hunt in couples - (xem) couple

    English-Vietnamese dictionary > hunt

  • 6 screen

    /skri:n/ * danh từ - bình phong, màn che =a screen of trees+ màn cây =under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối - (vật lý) màn, tấm chắn =electric screen+ màn điện =shadow screen+ màn chắn sáng - bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) - màn ảnh, màn bạc =panoramic screen+ màn ảnh rộng =the screen+ phim ảnh (nói chung) - cái sàng (để sàng than...) !to act as screen for a criminal - che chở một người phạm tội !to put on a screen of indifference - làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ * ngoại động từ - che chở, che giấu - (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim - giần, sàng, lọc (than...) - (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) * nội động từ - được chiếu (phim)

    English-Vietnamese dictionary > screen

  • 7 undiscovered

    /'ʌndis'kʌvəd/ * tính từ - không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra =an undiscovered crime+ một tội ác không (chưa) bị phát giác =an undiscovered criminal+ một tội nhân chưa tìm ra - không ai biết =an undiscovered place+ một nơi không ai biết

    English-Vietnamese dictionary > undiscovered

  • 8 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

См. также в других словарях:

  • criminal — crim·i·nal 1 / kri mə nəl/ adj 1: relating to, involving, or being a crime criminal neglect criminal conduct 2: relating to crime or its prosecution brought a criminal action criminal co …   Law dictionary

  • Criminal — «Criminal» Сингл Бритни Спирс из альбом …   Википедия

  • Criminal — Single par Britney Spears extrait de l’album Femme Fatale Enregistrement Maratone Studios, Stockholm Durée 3:45 Genre Soft rock Musique Électroacoustique Format …   Wikipédia en Français

  • criminal — adjetivo 1. Del crimen, o cualquier delito o acción reprobable aunque no esté castigada por las leyes: conducta criminal. El bombardeo de objetivos civiles es un acto criminal. 2. [Ley, organismo, acción] que está destinado a perseguir y castigar …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Criminal — Crim i*nal (kr?m ? nal), a. [L. criminalis, fr. crimen: cf. F. criminel. See {Crime}.] 1. Guilty of crime or sin. [1913 Webster] The neglect of any of the relative duties renders us criminal in the sight of God. Rogers. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • criminal — n Criminal, felon, convict, malefactor, culprit, delinquent mean, in common, one guilty of a transgression or an offense especially against the law. Criminal designates one who commits some serious violation of the law, of public trust, or of… …   New Dictionary of Synonyms

  • criminal — (Del lat. criminālis). 1. adj. Perteneciente o relativo al crimen o que de él toma origen. 2. Dicho de una ley, de un instituto o de una acción: Destinado a perseguir y castigar los crímenes o delitos. 3. Que ha cometido o procurado cometer un… …   Diccionario de la lengua española

  • Criminal — Crimināl, adj. et adv. aus dem Lat. criminalis, welches aber nur in einigen Zusammensetzungen üblich ist. Das Criminal Gericht, ein Gericht, welches die Verbrechen der Übelthäter untersucht, im Gegensatze der Civil oder bürgerlichen Gerichte, das …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • criminal — early 15c. (adj.), from M.Fr. criminel (11c.), from L. criminalis pertaining to crime, from crimen (gen. criminis); see CRIME (Cf. crime). Preserves the Latin n . As a noun, from 1620s. Criminal law (or criminal justice) distinguished from civil… …   Etymology dictionary

  • criminal — adj. 2 g. 1. De crime ou a ele relativo. • s. m. 2. Processo criminal. 3. Jurisdição ou tribunal criminal.   ‣ Etimologia: latim criminalis, e …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • criminal — [adj] lawless, felonious bent, caught, corrupt, crooked, culpable, deplorable, dirty, heavy, hung up*, illegal, illegitimate, illicit, immoral, indictable, iniquitous, nefarious, off base*, out of line*, peccant, racket, scandalous, senseless,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»