-
1 creditor
/'kreditə/ * danh từ - người chủ nợ, người cho vay - (kế toán) bên có -
2 judgement creditor
/'dʤʌdʤmənt'kreditə/ Cách viết khác: (judgement_creditor) /'dʤʌdʤmənt'kreditə/ * danh từ - người được toà xét có quyền thu nợ -
3 judgment creditor
/'dʤʌdʤmənt'kreditə/ Cách viết khác: (judgement_creditor) /'dʤʌdʤmənt'kreditə/ * danh từ - người được toà xét có quyền thu nợ -
4 composition
/,kɔmpə'ziʃn/ * danh từ - sự hợp thành, sự cấu thành - cấu tạo, thành phần =to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất - phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép - sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm =one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven - bài viết, bài luận (ở trường) - sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...) - (ngành in) sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp - ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...) =composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà - tư chất, bản chất, tính, tâm tính =there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng - sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp =to come to composition+ đi đến một thoả hiệp - sự điều đình; sự khất (nợ) =to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ -
5 square
/skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được
См. также в других словарях:
creditor — cred·i·tor / kre də tər, ˌtȯr/ n: a person to whom a debt is owed; esp: a person to whom money or goods are due compare debtor, obligor general creditor: a creditor who is not secured by a lien or other security interest – called also unsecured… … Law dictionary
creditor — CREDITÓR, OÁRE, creditori, oare, adj., s.m. şi f. 1. adj. (Despre persoane fizice sau juridice) Care a creditat; (despre sume) care se înscrie în creditul unui cont. 2. s.m. şi f. Titular al unui drept de creanţă; persoană sau instituţie care a… … Dicționar Român
creditor — a person to whom or business to which the debtor owes money or that claims to be owed money by the debtor (Glossary of Common Bankruptcy Terms) That person who has a claim, preferred, secured or unsecured, provable under the Bankruptcy and… … Glossary of Bankruptcy
creditor — mid 15c., from Anglo Fr. creditour, O.Fr. creditour (early 14c.), from L. creditor truster, lender, from creditus, pp. of credere (see CREDO (Cf. credo)) … Etymology dictionary
creditor — [kred′it ər] n. [ME creditour < L creditor: see CREDIT] a person who extends credit or to whom money is owed … English World dictionary
Creditor — Cred it*or (kr?d ?t ?r), n. [L.: cf. F. cr?diteur. See {Credit}.] 1. One who credits, believes, or trusts. [1913 Webster] The easy creditors of novelties. Daniel. [1913 Webster] 2. One who gives credit in business matters; hence, one to whom… … The Collaborative International Dictionary of English
Credĭtor — (lat.), Gläubiger, s.d. und Concurs … Pierer's Universal-Lexikon
Credĭtor — (lat.), der Gläubiger … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Creditor — Creditor, der Gläubiger … Herders Conversations-Lexikon
CREDITOR — in debitorem quid iuris habuerit, apud Romanos, indigitat ista decemvirorum lex: ERIS. CONFESSI. DEBITI. Q. IURE. IUDICATIS. TRIGINTA. DIES. IUSTEI. SUNTO. POST. DEINDE. MANUS. INIECTIO. ESTO. IN. IUS. DUCITO. NI. IUDICATUM. FACIT. AUT. QUIS.… … Hofmann J. Lexicon universale
creditor — ► NOUN ▪ a person or company to whom money is owing … English terms dictionary