Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cranky

  • 1 cranky

    /'kræɳki/ * tính từ - tròng trành không vững, xộc xệch - ốm yếu - kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình) - đồng bóng, hay thay đổi - quanh co, khúc khuỷu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu

    English-Vietnamese dictionary > cranky

  • 2 voller Windungen

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu = in Windungen bewegen {to worm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Windungen

  • 3 eigenbrötlerisch

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {eccentric}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigenbrötlerisch

  • 4 wacklig

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng - không có nề nếp - {wobbly} rung rung, do dự = wacklig (Möbel) {rickety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wacklig

  • 5 reizbar

    - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fretful} bực bội - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {inflammable} dễ cháy, dễ bị khích động - {irascible} nóng tính, dễ nổi giận - {irritable} dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {peppery} - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {raspy} rasping, dễ bực tức - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy cảm, nhạy - {short-tempered} hay cáu, nóng - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp = reizbar [in Bezug auf] {touchy [in]}+ = leicht reizbar {waspish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizbar

  • 6 launenhaft

    - {capricious} thất thường, đồng bóng - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fitful} từng cơn, từng đợt, chập chờn - {freakish} quái đản, kỳ cục - {moody} buồn rầu, ủ r

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > launenhaft

См. также в других словарях:

  • Cranky — may refer to: Irritability Cranky, a form of moving panorama performance operated by a crank Cranky Kong, a character from the Donkey Kong video game series Cranky the Crane, a character from the children s television series Thomas the Tank… …   Wikipedia

  • Cranky — Crank y ( ?), a. 1. Full of spirit; crank. [1913 Webster] 2. Addicted to crotchets and whims; unreasonable in opinions; crotchety. [Colloq.] [1913 Webster] 3. Unsteady; easy to upset; crank. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cranky — index fractious, perverse, petulant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • cranky — cross tempered, irritable, 1821, from CRANK (Cf. crank) (q.v.) + Y (Cf. y) (2) …   Etymology dictionary

  • cranky — cross, choleric, splenetic, testy, *irascible, touchy Analogous words: *irritable, fractious, peevish, petulant, snappish: *contrary, perverse, froward: *impatient, nervous, jittery Contrasted words: *calm, tranquil, serene, placid: good nat …   New Dictionary of Synonyms

  • cranky — [adj] in bad mood bad humored, bearish, cantankerous, choleric, crabby, cross, crotchety, cussed, disagreeable, got up on wrong side of bed*, grouchy, grumpy, hot tempered, illhumored, irascible, irritable, like a bear*, mean, ornery*, out of… …   New thesaurus

  • cranky — ► ADJECTIVE (crankier, crankiest) informal 1) eccentric, odd. 2) chiefly N. Amer. bad tempered; irritable. 3) (of a machine) working erratically. DERIVATIVES crankily adverb crankiness noun …   English terms dictionary

  • cranky — [kraŋ′kē] adj. crankier, crankiest 1. in poor condition; apt to operate poorly 2. irritable; cross 3. odd; eccentric 4. Rare full of turns; crooked 5. Naut. liable to lurch or capsize; unsteady SYN. IRRITAB …   English World dictionary

  • cranky — UK [ˈkræŋkɪ] / US adjective Word forms cranky : adjective cranky comparative crankier superlative crankiest informal 1) strange or unusual It was just another of his cranky theories. 2) likely to stop working at any time a cranky old lawnmower 3) …   English dictionary

  • cranky — crank|y [ kræŋki ] adjective INFORMAL 1. ) someone who is cranky gets annoyed easily: IRRITABLE: Traveling can make you cranky, tired, and tense. a ) if a baby or small child is cranky, he or she cries a lot and will not sleep or be calm 2. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • cranky — [[t]kræ̱ŋki[/t]] 1) ADJ GRADED (disapproval) If you describe ideas or ways of behaving as cranky, you disapprove of them because you think they are strange. [INFORMAL] Vegetarianism has shed its cranky image... The Front has often been dismissed… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»