Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cradle-song

  • 1 das Gestell

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestell

  • 2 der Schlitten

    - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {sledge} sledge-hammer, sled - {toboggan} xe trượt băng = der Schlitten (Marine) {cradle}+ = der Schlitten (Technik) {saddle}+ = Schlitten fahren {to sledge}+ = im Schlitten fahren {to sleigh}+ = im Schlitten befördern {to sleigh}+ = auf einem Schlitten befördern {to sledge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlitten

  • 3 die Schiene

    - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước = die Schiene (Technik) {scab}+ = die Schiene (Medizin) {cradle; splint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schiene

См. также в других словарях:

  • Cradle Song — can refer to: Brahms s Lullaby, his Wiegenlied: Guten Abend, gute Nacht ( Good evening, good night ), Op. 49, No. 4 Cradle Song (1933 film), a 1933 Paramount Pictures film version in English of the play, starring Dorothea Wieck. Cradle Song (1981 …   Wikipedia

  • Cradle Song (1933 film) — Cradle Song Directed by Mitchell Leisen Starring Dorothea Wieck Release date(s) November 19, 1933 Running time …   Wikipedia

  • Cradle Song (1981 film) — Cradle Song Directed by Sharron Miller Produced by Sharron Miller Written by Sharron Miller Starring Richard Gates Cheryl Wate …   Wikipedia

  • Cradle (song) — Cradle 2005 Single by Atomic Kitten from the album The Collection Released 1 …   Wikipedia

  • Cradle Song (album) — For the album by Rob Thomas, see Cradlesong. Cradle Song Studio album by Julian Lloyd We …   Wikipedia

  • cradle-song — craˈdle song noun A lullaby • • • Main Entry: ↑cradle …   Useful english dictionary

  • cradle song — …   Useful english dictionary

  • Northeastern Cradle Song — (Chinese: 东北摇篮曲) is a lullaby known widely in China, and is a folk song representative of Northeast China. Contents 1 General 2 Lyrics 3 References 4 …   Wikipedia

  • Cradle — may refer to: Mechanical devices: Bassinet, a small bed, often on rockers, in which babies and small children sleep Ship cradle, supports a ship that is dry docked Cradle (grain), in agriculture is a device based upon a scythe to cleanly reap and …   Wikipedia

  • cradle — n. & v. n. 1 a a child s bed or cot, esp. one mounted on rockers. b a place in which a thing begins, esp. a civilization etc., or is nurtured in its infancy (cradle of choral singing; cradle of democracy). 2 a framework resembling a cradle, esp …   Useful english dictionary

  • Cradle (Acacia album) — Cradle Album Studio album by Acacia Released January 10 1997[1] or October 13 1997 Recorded 1993 1996 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»