Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

courtly

  • 1 courtly

    /'kkɔ:tli/ * tính từ - lịch sự, nhã nhặn, phong nhã - khúm núm, xiểm nịnh

    English-Vietnamese dictionary > courtly

  • 2 vornehm

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp - {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {noble-minded} - {refined} đã lọc, đã tinh chế - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí = vornehm tun {to give oneself airs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehm

  • 3 höflich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {civil} công dân, thường dân, bên đời, hộ dân sự, lễ độ, lịch sự, thường - {complaisant} dễ tính, hay chiều ý, tính ân cần - {complimentary} ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu - {courteous} nhã nhặn - {courtly} phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {gainly} đẹp, có duyên, thanh nhã - {parliamentary} nghị trường, của nghị viện, nghị viện Anh, do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh - {polished} bóng, láng, tao nhã - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {urbane} tao nh = höflich [gegen] {polite [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höflich

См. также в других словарях:

  • courtly — [kôrt′lē] adj. courtlier, courtliest [ME] 1. suitable for a king s court; dignified, polite, elegant, etc. [courtly manners] 2. flattering, esp. in an obsequious way adv. courtlier, courtliest in a courtly manner courtliness n …   English World dictionary

  • Courtly — Court ly ( l?), a. [From {Court}.] 1. Relating or belonging to a court. [1913 Webster] 2. Elegant; polite; courtlike; flattering. [1913 Webster] In courtly company or at my beads. Shak. [1913 Webster] 3. Disposed to favor the great; favoring the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Courtly — Court ly, adv. In the manner of courts; politely; gracefully; elegantly. [1913 Webster] They can produce nothing so courtly writ. Dryden [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • courtly — mid 15c., having manners befitting a court, from COURT (Cf. court) + LY (Cf. ly) (1). Meaning pertaining to the court is from late 15c. Courtly love highly conventionalized medieval chivalric love (amour courtois) is attested from 1896 …   Etymology dictionary

  • courtly — index civil (polite) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • courtly — courteous, gallant, chivalrous, polite, *civil Analogous words: ceremonious, formal, conventional, *ceremonial: elegant, dignified, graceful (see corresponding nouns at ELEGANCE): finished, *consummate Antonyms: churlish Contrasted words:… …   New Dictionary of Synonyms

  • courtly — [adj] refined manner adulatory, affable, aristocratic, august, ceremonious, chivalrous, civil, civilized, complimentary, conventional, cultured, decorous, dignified, elegant, flattering, formal, gallant, gracious, high bred, imposing, lofty,… …   New thesaurus

  • courtly — ► ADJECTIVE (courtlier, courtliest) ▪ very dignified and polite. DERIVATIVES courtliness noun …   English terms dictionary

  • courtly — [[t]kɔ͟ː(r)tli[/t]] ADJ GRADED You use courtly to describe someone whose behaviour is very polite, often in a rather old fashioned way. [LITERARY] Brian was courtly and reserved... The waiter made a courtly bow. Syn: gracious …   English dictionary

  • courtly — courtliness, n. /kawrt lee, kohrt /, adj., courtlier, courtliest, adv. adj. 1. polite, refined, or elegant: courtly manners. 2. flattering; obsequious. 3. noting, pertaining to, or suitable for the court of a sovereign. adv. 4. in a courtly… …   Universalium

  • courtly — UK [ˈkɔː(r)tlɪ] / US [ˈkɔrtlɪ] adjective Word forms courtly : adjective courtly comparative courtlier superlative courtliest formal very polite in a formal way …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»