Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cork+up

  • 1 cork

    /kɔ:k/ * danh từ - li e, bần - nút bần; phao bần (dây câu) !to bob up like a cork - (xem) bob !to draw a cork - mở nút chai - đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh) * ngoại động từ - đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu) - bôi đen (mặt) bàng than bần

    English-Vietnamese dictionary > cork

  • 2 cork-cutter

    /'kɔ:k,kʌte/ * danh từ - người làm nút bần - người bán nút bần

    English-Vietnamese dictionary > cork-cutter

  • 3 cork-drawer

    /'kɔ:k,drɔ:ə/ * danh từ - cái mở nút

    English-Vietnamese dictionary > cork-drawer

  • 4 cork-jacket

    /'kɔ:k'dʤækit/ * danh từ - áo phao, áo bằng li e

    English-Vietnamese dictionary > cork-jacket

  • 5 cork-leg

    /'kɔ:kleg/ * danh từ - chân giả

    English-Vietnamese dictionary > cork-leg

  • 6 cork-tree

    /'kɔ:ktri:/ * danh từ - cây li e, cây bần

    English-Vietnamese dictionary > cork-tree

  • 7 der Kork

    - {cork} li e, bần, nút bần, phao bần = nach dem Kork schmeckend {corked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kork

  • 8 der Pfropfen

    - {cork} li e, bần, nút bần, phao bần - {graft} cành ghép, sự ghép cây, chỗ ghép cây, mô ghép, sự ghép mô, chỗ ghép mô, sự ăn hối lộ, sự đút lót, sự hối lộ, mai, thuổng, thuổng bán nguyệt - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {stopper} người làm ngừng, người chặn lại, vật làm ngừng, vật chặn lại, nút chai, dây buộc, móc sắt - {wad} nùi, nút lòng súng, cuộn giấy bạc, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfropfen

  • 9 die Korkeiche

    - {cork oak}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Korkeiche

  • 10 der Korken

    - {cork} li e, bần, nút bần, phao bần - {stopper} người làm ngừng, người chặn lại, vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, dây buộc, móc sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Korken

  • 11 der Stöpsel

    - {bung} sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng - {cork} li e, bần, nút bần, phao bần - {humpty-dumpty} cậu "quả trứng", người béo lùn, người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được, việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được, người ùng từ bất chấp nghĩa chung - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {spud} cái thuồng giãy cỏ, khoai tây - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {stopper} người làm ngừng, người chặn lại, vật làm ngừng, vật chặn lại, nút chai, dây buộc, móc sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stöpsel

  • 12 zustöpseln

    - {to cork} đóng nút bần vào, buộc phao bần vào, bôi đen bàng than bần - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zustöpseln

  • 13 verkorken

    (Flasche) - {to cork} đóng nút bần vào, buộc phao bần vào, bôi đen bàng than bần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkorken

  • 14 die Schwimmweste

    - {Mae West; cork jacket; life jacket; life preserver; life saver}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwimmweste

  • 15 rot schminken

    - {to rouge} đánh phấn hồng, tô son = sich schminken {to rouge}+ = schwarz schminken {to cork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rot schminken

  • 16 bob

    /bɔb/ * danh từ - quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều) - búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái) - đuôi cộc (ngựa, chó) - khúc điệp (bài hát) - búi giun tơ (làm mồi câu) * ngoại động từ - cắt (tóc) ngắn quá vai * nội động từ - câu lươn bằng mồi giun tơ * danh từ - sự nhấp nhô, sự nhảy nhót - động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào - cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ * nội động từ - nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng - đớp =to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng) - khẽ nhún đầu gối cúi chào - đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ !to bob up and down - nhảy lên, nhảy nhót !to bob up like a cork - lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại) * danh từ không đổi - (từ lóng) đồng silinh * danh từ - học sinh (trường I-tơn) =dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê =wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

    English-Vietnamese dictionary > bob

  • 17 pop

    /pɔp/ * danh từ - (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân - đĩa hát bình dân; bài hát bình dân * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa - tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp - điểm, vết (đánh dấu cừu...) - (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...) - (từ lóng) sự cấm cố =in pop+ đem cầm cố * nội động từ - nổ bốp - (+ at) nổ súng vào, bắn =to pop at a bird+ bắn con chim - thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt... =to pop down+ thụt xuống =to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai) =to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra =to pop up+ vọt lên, bật lên * ngoại động từ - làm nổ bốp; nổ (súng...) - thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra... =to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình - hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi) - (từ lóng) cấm cố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô) !to pop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ - (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình !to pop the question - (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ) * phó từ - bốp, đánh bốp một cái =to go pop+ bật ra đánh bốp một cái =pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái * thán từ - đốp!, bốp!

    English-Vietnamese dictionary > pop

  • 18 smack

    /smæk/ * danh từ - vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng =this dish has a of garlic+ món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi - vẻ, một chút =there is a smack of recklessness in him+ hắn hơi có vẻ liều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu) * nội động từ - thoáng có vị, thoáng có mùi =wine smacking of the cork+ rượu có mùi nút chai - có vẻ =his manner smacked of superciliousness+ thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh - (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ * danh từ - tàu đánh cá - tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập) - tiếng chép môi (có vẻ khoái chí) - cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay) - cú đập mạnh (crickê) - cái hôi kêu =to give a child a hearty smack+ hôn đứa bé đánh chụt một cái !to have a smack at - (thông tục) thử làm (việc gì) * ngoại động từ - tát, tạt tai; vỗ (vai) - quất (roi) kêu vun vút (roi) - chép (môi) * nội động từ - vụt kêu vun vút (roi) - chép môi * phó từ - đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào =to hit someone smack on the nose+ đánh bốp một cái trúng vào mũi ai

    English-Vietnamese dictionary > smack

  • 19 tight

    /tait/ * tính từ - kín, không thấm, không rỉ =a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được - chặt, khít =a tight knot+ một nút thắt =the cork is too tight+ nút chai chặt quá =a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt - chật, bó sát =tight shoes+ giày chật =tight trousers+ quần bó sát - căng, căng thẳng =tight rope+ dây căng =a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go) - khó khăn, khan hiếm =to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn =money is tight+ tiền khó kiếm - keo cú, biển lận - (thông tục) say bí tỉ, say sưa !to keep a tight hand on somebody - (xem) hand * phó từ - kín, sít, khít, khít khao =to shut tight+ đóng kín - chặt, chặt chẽ =hold him tight+ giữ chặt lấy nó =to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp

    English-Vietnamese dictionary > tight

См. также в других словарях:

  • Cork — Saltar a navegación, búsqueda Corcaigh Cork Escudo …   Wikipedia Español

  • Cork — irisch:Corcaigh Wappen Karte …   Deutsch Wikipedia

  • Cork — Cork …   Wikipédia en Français

  • Cork F.C. — Cork Full name Fordsons Football Club (19xx 1930) → Cork Football Club → Cork City Football Club (1938 1939) → Cork United Football Club (1939 1948) → Cork Athletic Football Club (1948 1957) Founded 1930 Dissolved 1938 …   Wikipedia

  • Cork — may refer to: Cork Oak, a deciduous tree Cork (material), used for bottle stoppers, insulation, floor and wall tiling, and noteboard, obtained from the Cork Oak Contents 1 Places 2 Parliamentary constituencies 3 Others …   Wikipedia

  • Cork — (k[^o]rk), n. [Cf. G., Dan., & Sw. kork, D. kurk; all fr. Sp. corcho, fr. L. cortex, corticis, bark, rind. Cf. {Cortex}.] 1. The outer layer of the bark of the cork tree ({Quercus Suber}), of which stoppers for bottles and casks are made. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cork — [kôrk] n. [ME < Sp corcho, cork, ult. (via ? Ar al qurq) < L quercus, oak: see FIR1] 1. the light, thick, elastic outer bark of an oak tree, the cork oak ( Quercus suber) of the beech family, that grows in the Mediterranean area: used for… …   English World dictionary

  • Cork X SW — Cork X Southwest Music Arts Festival is an annual festival in Skibbereen, West Cork, Ireland. 2011 saw the festival in its fourth year. The festival took place on Liss Ard Estate in Skibbereen, West Cork on Saturday June 4th Sunday June… …   Wikipedia

  • cork — cork·age; cork; cork·er; cork·ite; cork·o·ni·an; re·cork; un·cork; cork·screw; …   English syllables

  • cork — ► NOUN 1) the buoyant, light brown substance obtained from the bark of the cork oak. 2) a bottle stopper made of cork. 3) a piece of cork used as a float for a fishing line or net. ► VERB 1) close or seal (a bottle) with a cork. 2) (corked) (of… …   English terms dictionary

  • Cork — Cork, v. t. [imp. & p. p. {Corked} (k[^o]rkt); p. pr. & vb. n. {Corking}.] 1. To stop with a cork, as a bottle. [1913 Webster] 2. To furnish or fit with cork; to raise on cork. [1913 Webster] Tread on corked stilts a prisoner s pace. Bp. Hall.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»