Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

core+б

  • 1 core

    /kɔ:/ * danh từ - lõi, hạch (quả táo, quả lê...) - điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân =the core of a subject+ điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề =the core of an organization+ nòng cốt của một tổ chức - lõi dây thừng - (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột - (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất =in my heart's core+ tận đáy lòng tôi =rotten to the core+ thối nát đến tận xương tuỷ * ngoại động từ - lấy lõi ra, lấy nhân ra

    English-Vietnamese dictionary > core

  • 2 apple-core

    /'æplkɔ:/ * danh từ - hạch táo, lõi táo

    English-Vietnamese dictionary > apple-core

  • 3 hard core

    /'hɑ:d'kɔ:/ * danh từ - nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên

    English-Vietnamese dictionary > hard core

  • 4 das Kerneisen

    - {core iron}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kerneisen

  • 5 das Kernstück

    - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất - {linchpin} đinh chốt trục xe, chốt sắt hình S - {nub} cục nhỏ nubble), cục u, bướu nhỏ, phần tinh tuý, điểm cơ bản, điểm trọng yếu - {nucleus} tâm, trung tâm &), nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kernstück

  • 6 der Magnetkern

    - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Magnetkern

  • 7 das Innenteil

    - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Innenteil

  • 8 der Kernspeicher

    - {core memory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kernspeicher

  • 9 die Kernroutinen

    - {core routines}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kernroutinen

  • 10 das Kerngehäuse

    - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kerngehäuse

  • 11 der Hauptspeicher

    - {core memory; general storage; main memory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptspeicher

  • 12 trochaic

    /trou'keiik/ * tính từ - (thơ ca) (thuộc) thơ corê * danh từ số nhiều - thơ corê

    English-Vietnamese dictionary > trochaic

  • 13 die Mark

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số = das Mark {blood; core; marrow; pith; pulp}+ = bis ins Mark {to the quick}+ = jemanden bis ins Mark treffen {to cut someone to the quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mark

  • 14 das Innerste

    - {kernel} nhân, hạt, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu = bis ins Innerste {to the core; to the marrow; to the quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Innerste

  • 15 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 16 das Bein

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la - {leg} chân, cẳng, ống, nhánh com-pa, cạnh bên, đoạn, chặng, giai đoạn, ván, kẻ lừa đảo = das steife Bein {charlie-horse}+ = die Wunde am Bein {wound in the leg}+ = der Krampf am Bein {charlie-horse}+ = jemandem ein Bein stellen {to chip; to kipper; to trip up}+ = es ging mir durch Mark und Bein {it struck me to the core}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bein

  • 17 das Mittelstück

    - {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mittelstück

  • 18 das Gehäuse

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món = das Gehäuse (Obst) {core}+ = das Gehäuse (Schnecke) {shell}+ = in ein Gehäuse stecken {to case}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehäuse

  • 19 kernfaul

    - {rotten at the core}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kernfaul

  • 20 der Knöchel

    - {ankle} mắt cá chân - {knuckle} khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ, khớp nối = bis auf die Knöchel {to the core}+ = bis über die Knöchel {ankle-deep}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knöchel

См. также в других словарях:

  • Core i7 — <<   Core i7      Центральный процессор …   Википедия

  • Core 2 — <<   Core 2   >> Центральный процессор Логотип Core 2 Duo Производство …   Википедия

  • Core — may refer to: Contents 1 Science and Academics 2 Computers and Technology 3 Media …   Wikipedia

  • Core i5 — <<   Core i5   >> Центральный процессор …   Википедия

  • CORE — ist das englische Wort für Kern und bezeichnet: den hydrophoben Kernbereich eines Proteins, siehe Core (Protein) den Reaktorkern eines Kernkraftwerks den früheren Namen der Band Core22 einen Film: The Core – Der innere Kern die deutsche Kitefirma …   Deutsch Wikipedia

  • Core i3 — <<   Core i3   >> Центральный процессор Производство: С января 2010 года Производитель: Intel Частота ЦП: 1,2 3,40 ГГц Скорость DMI: 2,5 ГП/с Технология производства: 32 22 нм …   Википедия

  • Core — ist das englische Wort für Kern und bezeichnet: den hydrophoben Kernbereich eines Proteins, siehe Core (Protein) eine innere Proteinstruktur bei Viren, siehe Kapsid Core = Fondsmanagementstil im Bond Bereich den Reaktorkern eines Kernkraftwerks… …   Deutsch Wikipedia

  • Core — Core, n. [OF. cor, coer, cuer, F. c[oe]ur, fr. L. cor heart. See {Heart}.] 1. The heart or inner part of a thing, as of a column, wall, rope, of a boil, etc.; especially, the central part of fruit, containing the kernels or seeds; as, the core of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • CORE — I noun backbone, bedrock, body, center, consequence, content, cornerstone, corpus, epitome, essence, fundamentals, gist, gravance, heart, main point, meat, nave, nub, nucleus, prime ingredient, principle, quiddity, quintessence, soul, substance,… …   Law dictionary

  • Core — 〈[kɔ:(r)] n. 15; Phys.〉 innerer Teil eines Kernreaktors, in dem die Kernreaktion abläuft [engl., „Kern, Kerngehäuse“] * * * Core [kɔ: ], das; [s], s [engl. core = Kern, Innerstes] (Kernphysik): wichtigster Teil eines Kernreaktors, in dem die… …   Universal-Lexikon

  • Core — Core, v. t. [imp. & p. p. {Cord} (k?rd); p. pr. & vb. n. {Coring}.] 1. To take out the core or inward parts of; as, to core an apple. [1913 Webster] He s like a corn upon my great toe . . . he must be cored out. Marston. [1913 Webster] 2. To form …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»