Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

considérable

  • 1 considerable

    /kən'sidərəbl/ * tính từ - đáng kể, to tát, lớn =a considerable distance+ khoảng cách đáng kể =considerable expense+ khoản chi tiêu lớn - có vai vế, có thế lực quan trọng (người) =a considerable person+ người quan trọng, người có vai vế * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể

    English-Vietnamese dictionary > considerable

  • 2 ansehnlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng chú ý, tần tảo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {respectable} đáng trọng, đáng kính, đứng đắn, đoan trang, kha khá, khá lớn - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansehnlich

  • 3 beachtlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {respectable} đáng trọng, đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beachtlich

  • 4 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

  • 5 namhaft

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {renowned} có tiếng, nổi tiếng, trứ danh = namhaft machen {to name}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > namhaft

  • 6 fühlbar

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {tactile} xúc giác, đích xác, hiển nhiên, rành rành - {tangible} có thể sờ mó được, hữu hình, xác thực, không thể nghi ngờ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlbar

  • 7 der Betrag

    - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {quantum} phần, mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = der Betrag (Mathematik) {norm}+ = Betrag erhalten {payment received}+ = wie hoch ist der Betrag? {what's the whole amount?}+ = ein nicht unbeträchtlicher Betrag {a considerable amount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrag

  • 8 erheblich

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {relevant} thích đang, thích hợp, xác đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erheblich

  • 9 umfangreich

    - {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát - {large} to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {spacious} rộn lớn - {voluminous} to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umfangreich

  • 10 beträchtlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {great} vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {large} to, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính - bổ, có chất - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá khoẻ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beträchtlich

  • 11 ziemlich

    - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {middling} trung bình, vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, đúng, đồng ý, phải - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, vừa vừa, tàm tạm = ziemlich roh {rawish}+ = ziemlich oft {a good many times}+ = ziemlich naß {wettish}+ = ziemlich groß {considerable; tallish}+ = ziemlich viel {a good deal; a great deal; not a little}+ = ziemlich jung {youngish}+ = ziemlich viele {quite a few}+ = ziemlich sicher {ten to one}+ = es wurde ziemlich kalt {it got quite cold}+ = es ist so ziemlich das gleiche {it's pretty much the same}+ = sie sind einander ziemlich gleich {there is not much odds between them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziemlich

  • 12 bedeutend

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {considerable} đáng kể, to tát, có vai vế, có thế lực quan trọng - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, không thể coi thường được, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeutend

  • 13 hübsch

    - {bonny} đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, tốt - {comely} duyên dáng, lịch sự, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, đáng yêu, xinh xắn - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ - {nice} thú vị, dễ chịu, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {pretty} xinh xinh, hay hay, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hübsch

  • 14 merklich

    - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinctly} riêng biệt, rành mạch, minh bạch, rõ rệt - {marked} bị để ý - {noticeable} đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > merklich

  • 15 amount

    /ə'maunt/ * danh từ - số lượng, số nhiều =a considerable amount+ một số lượng đáng kể =a large amount of work+ rất nhiều việc - tổng số =what's the amount of this?+ tổng số cái này là bao nhiêu? - thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa =this is the amount of what he promised+ thực chất lời hứa của hắn là đây * nội động từ - lên đến, lên tới (tiền) =the bill amounts to 100đ+ hoá đơn lên đến 100đ - chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là =it amounts to the same thing+ rốt cuộc cũng thế cả =this amounts to a refusal+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối =not to amount to much+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

    English-Vietnamese dictionary > amount

  • 16 run

    /rʌn/ * danh từ - sự chạy =at a run+ đang chạy =on the run all day+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày =to be on the run+ chạy đi, chạy trốn, chuồn =to break into a run+ bắt đầu chạy =to keep the enemy on the run+ truy kích (đuổi theo) quân địch =to go for a short run before breakfast+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng - cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi =a run up to town+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày - chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =it is only a 30 minute's run to our place+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút - sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành - sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh =the temperature came down with a run+ độ nhiệt giảm nhanh =run of ground+ sự lở đất, sự sụp đất - thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt =a long run of power+ sự nắm quyền trong một thời gian dài =a run of luck+ hồi đó =the play has a run of 50 nights+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền - tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường =the commom run of men; the run of mankind+ những người bình thường =the run of the mill+ những sản phẩm bình thường của nhà máy - loại, hạng, thứ (hàng hoá) - đàn (cá...), bầy (súc vật...) - sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi) - dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) - máng dẫn nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối - hướng; chiều hướng, xu thế =the run of the mountains is N.E.+ dây núi chạy theo hướng đông bắc =the run of public opinion+ chiều hướng của dư luận - nhịp điệu (của một câu thơ...) - dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài =a run of gold+ mạch mỏ vàng chạy dài =run of tide+ dòng thuỷ triều - sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) =a run on the bank+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra =the book has a considerable run+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua) - sự cho phép tự do sử dụng =to have the run of somebody's books+ được phép tự do sử dụng sách của ai - (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) - (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc - (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) - (âm nhạc) Rulat !in the long run - (xem) long !to keep the run of something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì !to lose the run of something - không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì !to make a run of it - chạy trốn, trốn thoát !out of the common run - khác thường, không bình thường =to put the run the somebody+ buộc ai phải chạy trốn !to take (have) the run for one's money - được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc !with a run !by the run - rất nhanh, nhanh vùn vụt - ngay lập tức, không chậm trễ * nội động từ ran, run - chạy =to run dowen a slope+ chạy xuống con đường dốc =a cold shiver ran down gis spine+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta - chạy vội, vội vã =to run to meet somebody+ vội vã đến gặp ai =to run to help somebody+ chạy vội đến giúp ai - chạy trốn, tẩu thoát =to run for one's life+ chạy trốn bán sống bán chết =to run for it+ (thông tục) chạy trốn =to cut and run+ (từ lóng) chuồn, tẩu - chạy đua =to run in a race+ chạy đua =to run second+ chạy về thứ nhì - chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...) =to leave the engine of the motorcar running+ để cho động cơ ô tô chạy - trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau... =the pen runs on the paper+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy =time runs fast+ thời gian trôi nhanh =how his tongue runs!+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi! =his life runs smoothly+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi =the rope runs freely in the pulley+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc - xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...) =that is the point on which the whole argument runs+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh - bỏ khắp, mọc lan ra (cây) - chạy dài, chạy quanh =the road runs across a plain+ con đường chạy qua cánh đồng =the moutain range runs North and South+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam =the fence runs round the house+ hàng rao bao quanh ngôi nhà - được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =the letter runs as follows+ bức thư được viết như sau =the story runs in these words+ câu chuyện được kể như thế này - tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài =the play has been running for six months+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền - có giá trị, có hiệu lực =the contract runs for seven years+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm - ám ảnh, vương vấn =the tune is still running in my head+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi - lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi =it runs in the family+ cái đó truyền mâi trong gia đình - lan nhanh, truyền đi =the news ran like wild fire+ tin tức lan đi rất nhanh - hướng về, nghĩ về =the eyes run over something+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì =to run back over the past+ nghĩ về quá khứ - chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =the boat runs between Hanoi and Namdinh+ con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định - nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu) - chảy =blood runs in veins+ máu chảy trong mạch máu =the tide runs strong+ thuỷ triều chảy mạnh =pus is running+ mủ chảy =nose runs+ mũi chảy nước =eyes run+ chảy nước mắt - đầm đìa, lênh láng, dầm dề =to be running with sweat+ đầm đìa mồ hôi =to be running with blood+ máu đổ lênh láng - rỉ rò (chùng, chậu...) - lên tới, đạt tới =rice runs five tons a hectare this year+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta - trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng =potatoes run big this year+ khoai tây năm nay to củ =to run mad+ hoá điên =to run to extremes+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =silk stockings sometimes run+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi - ngược nước để đẻ (cá) - ứng cử =to run for parliament+ ứng cử vào nghị viện =to run for president+ ứng cử tổng thống * ngoại động từ - chạy (một quâng đường...) - chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua =to run a horse+ cho ngựa chạy đua =to run a race+ chạy đua - cho chạy =to run a ship to...+ cho tàu chạy tới... =to run a machine+ cho máy chạy =to run a car into a garage+ đánh ô tô vào nhà để xe - vượt qua; chọc thủng, phá vỡ =to run rapids+ vượt tác ghềnh =to run to a blockade+ tránh thoát vòng vây - cầu, phó mặc (may rủi...) =to chance+ cầu may - theo, đi theo =to let things run their cours+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó =to run a scent+ theo vết (thú săn) - đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =to run to earth+ đuổi (chồn...) vào tận hang - cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn =to run the water off+ cho nước chảy đi =to run metal into mould+ đổ kim loại vào khuôn - chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom =to run a hotel+ quản lý một khách sạn =to run a factory+ điều khiển một nhà máy =to run the show+ điều khiển mọi việc - xô vào, lao vào, đụng vào =to run one's head against the wall+ lao đầu vào tường - đâm vào, chọc vào =to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai - luồn =to run a rope through a ring+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng - đưa lướt đi =to run one's hand over something+ đưa tay lướt trên vật gì =to run one's fingers through one's hair+ đưa ngón tay lên vuốt tóc - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng =to run wine+ đổ rượu tràn trề =to run blood+ đổ máu lênh láng - cho ra đồng cỏ (vật nuôi) - buôn lậu =to run arms+ buôn lậu khí giới - khâu lược (cái áo...) - gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...) - để cho chất đống (nợ nầm...) - đem (so sánh...) =to paralled; to run a simile+ đem so sánh, đem đối chiếu - đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =to run a candidate+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử

    English-Vietnamese dictionary > run

См. также в других словарях:

  • considérable — [ kɔ̃siderabl ] adj. • 1547; de considérer 1 ♦ Vieilli Qui attire la considération à cause de son importance, de sa valeur, de sa qualité. ⇒ éminent, notable, remarquable. Homme considérable. Position, situation considérable. 2 ♦ (1668) Très… …   Encyclopédie Universelle

  • considerable — Considerable. adj. v. Qui doit estre consideré. Chose considerable. raisons considerables. ouvrage considerable. cela n est pas considerable. il n a rien en luy de considerable. c est un homme fort considerable. il s est rendu considerable. il… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • considérable — CONSIDÉRABLE. adject. des 2 g. Qui doit être considéré, qui est important, de conséquence, dont on doit faire cas. Raisons considérables. Cela n est pas considérable. C est un homme fort considérable. Il s est rendu considérable. Il tient un rang …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Considerable — Con*sid er*a*ble (k[o^]n*s[i^]d [ e]r*[.a]*b l), a. [Cf. F. consid[ e]rable.] 1. Worthy of consideration; requiring to be observed, borne in mind, or attended to. [1913 Webster] It is considerable, that some urns have had inscriptions on them… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • considerable — I adjective abundant, ample, cardinal, commanding, compelling, consequential, dominant, estimable, a good deal of, gravis, great, important, impressive, influential, large, magnus, marked, material, momentous, not to be overlooked, notable,… …   Law dictionary

  • considerable — meaning ‘much; a lot of’ is used in BrE only of abstract things, such as attention, concern, delay, difficulty, distance, doubt, evidence, expense, experience, improvement, influence, interest, pain, pleasure, progress, sums of money, talent,… …   Modern English usage

  • considerable — adjetivo 1. (antepuesto / pospuesto) Que es grande o cuantioso: Hay diferencias considerables en los planteamientos de uno y otro. Finalizó la prueba con una considerable ventaja sobre sus más inmediatos perseguidores. Me hizo una oferta… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • considerable — [adj1] abundant, large ample, appreciable, astronomical, big, bountiful, comfortable, commodious, extensive, goodly, great, hefty, huge, large scale, lavish, major, marked, much, noticeable, plentiful, pretty, reasonable, respectable, sizable,… …   New thesaurus

  • considerable — [kən sid′er ə bəl] adj. [ME] 1. worth considering; important; noteworthy 2. much or large [considerable success] n. ☆ Chiefly Dial. a large amount or number; much considerably adv …   English World dictionary

  • considerable — mid 15c., capable of being considered, from M.L. considerabilis worthy to be considered, from L. considerare (see CONSIDER (Cf. consider)). Meaning pretty large is from 1640s (implied in considerably) …   Etymology dictionary

  • considerable — Considerable. Les choses sont grandement considerables …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»