Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

concave

  • 1 concave

    /'kɔn'keiv/ * tính từ - lõm, hình lòng chão

    English-Vietnamese dictionary > concave

  • 2 concavo-concave

    /kɔn'keivou'kɔnkeiv/ * tính từ - hai mặt lõm

    English-Vietnamese dictionary > concavo-concave

  • 3 convexo-concave

    /kɔn'veksou'kɔnkeiv/ * tính từ - lồi lõm, mặt lồi mặt lõm

    English-Vietnamese dictionary > convexo-concave

  • 4 die Fläche

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, mặt trước, mặt phía trước - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính, mức, trình độ - {range} dãy, hàng, phạm vị, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {surface} mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển - {tract} miền, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn = die matte Fläche {mat}+ = die runde Fläche {disc; disk}+ = die ebene Fläche {level}+ = die konkave Fläche {concave}+ = die geneigte Fläche {incline}+ = die waagerechte Fläche {level plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fläche

  • 5 der Brennspiegel

    - {burning mirror; concave mirror}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brennspiegel

  • 6 die Höhlung

    - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang - {concave} - {fosse} hào, fossa = die gewölbte Höhlung (Anatomie) {vault}+ = eine Höhlung bilden {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhlung

  • 7 hohl

    - {cavernous} có nhiều hang động, như hang, hang - {concave} lõm, hình lòng chão - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {hollow} trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {rattle} - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ - {yeasty} men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt = hohl (Wange) {sunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hohl

  • 8 grating

    /'greitiɳ/ * danh từ - lưới sắt (che cửa sổ) - (vật lý) con cách =a concave grating+ con cách lõm =a sound grating+ con cách âm thanh * danh từ - tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt - cảm giác khó chịu, cảm giác gai người * tính từ - xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé - làm khó chịu, làm gai người

    English-Vietnamese dictionary > grating

См. также в других словарях:

  • concave — [ kɔ̃kav ] adj. • 1314; lat. concavus, de cavus « creux » → 2. cave ♦ Qui présente une courbe, une surface en creux (⇒ biconcave). Surface, miroir concave. Moulure concave. ⇒ cavet. ⊗ CONTR. Bombé, convexe. ● concave adjectif ( …   Encyclopédie Universelle

  • concave — Concave. adjectif de tout genre, Creux en rond. Il est opposé à convexe. Le ciel est concave à nostre esgard. miroir concave. la superficie concave. d un globe. Concave. s. m. La superficie interieure d un corps spherique qui est creux. Le… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Concave — Con cave (k[o^][ng]*k[=a]*v or k[o^]n ; 277), a. [L. concavus; con + cavus hollow: cf. F. concave. See {Cave} a hollow.] 1. Hollow and curved or rounded; vaulted; said of the interior of a curved surface or line, as of the curve of the of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • concave — CONCAVE. adj des 2 genr. Il se dit d Une surface ou d une circonférence courbe, prise du côté qu elle est capable de contenir quelque chose. Il est opposé à convexe. Miroir concave. Il est aussi substantif. Le concave d un globe …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • concave — [kän kāv′; ] also, & for n.usually [, kän′kāv΄] adj. [ME & OFr < L concavus, hollow < com , intens. + cavus, hollow: see CAVE] hollow and curved like the inside of a bowl n. a concave surface, line, object, etc.: see LENS vt. concaved,… …   English World dictionary

  • Concave — Con cave, n. [L. concavum.] 1. A hollow; an arched vault; a cavity; a recess. [1913 Webster] Up to the fiery concave towering hight. Milton. [1913 Webster] 2. (Mech.) A curved sheath or breasting for a revolving cylinder or roll. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Concave — Con cave, v. t. [imp. & p. p. {concaved}; p. pr. & vb. n. {Concaving}.] To make hollow or concave. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • concave — early 15c., from O.Fr. concave (14c.) or directly from L. concavus hollow, arched, vaulted, curved, from com , intensive prefix (see COM (Cf. com )), + cavus hollow (see CAVE (Cf. cave) (n.)) …   Etymology dictionary

  • concave — means ‘having an outline or surface like the interior of a circle or sphere’, whereas convex means ‘having an outline or surface like the exterior of a circle or sphere’ …   Modern English usage

  • concave — [adj] curved, depressed biconcave, cupped, dented, dimpled, dipped, excavated, hollow, hollowed, incurvate, incurvated, incurved, indented, round, rounded, sagging, scooped, sinking, sunken; concept 486 Ant. convex, distended …   New thesaurus

  • concave — ► ADJECTIVE ▪ having an outline or surface that curves inwards like the interior of a sphere. Compare with CONVEX(Cf. ↑convexly). DERIVATIVES concavity noun. ORIGIN Latin concavus, from cavus hollow …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»