Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

compute

  • 1 compute

    v. Sau; suav

    English-Hmong dictionary > compute

  • 2 compute

    /kəm'pju:t/ * động từ - tính toán, ước tính

    English-Vietnamese dictionary > compute

  • 3 rechnen

    - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cipher} tính thành số, viết thành mật mã - {to compute} ước tính - {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn - {to number} đếm, kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại = rechnen [zu] {to rate [among]}+ = rechnen [auf] {to depend [on]}+ = rechnen [mit] {to reckon [with]}+ = rechnen [auf,mit] {to count [on]}+ = rechnen mit {to anticipate; to be prepared for}+ = mit etwas rechnen {to budget for something}+ = gut rechnen können {to be good at sums}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechnen

  • 4 veranschlagen

    - {to appraise} - {to assess} định giá để đánh thuế, đánh giá, ước định, định mức, đánh thuế, phạt - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to compute} ước tính - {to estimate} ước lượng - {to rate} đánh gia, định giá, coi, xem như, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to tax} đánh cước, đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, định chi phí kiện tụng = veranschlagen [auf] {to budget [at]}+ = veranschlagen [auf,nach] {to value [at,by]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranschlagen

  • 5 berechnen

    - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to compute} ước tính - {to count} đếm, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to evaluate} định giá - {to reckon} + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, coi, cho là, đoán, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng = neu berechnen {to recompute}+ = falsch berechnen {to miscalculate; to miscount}+ = zu wenig berechnen {to undercharge}+ = noch einmal berechnen {to recast (recast,recast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berechnen

  • 6 schätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to estimate} ước lượng - {to extrapolate} ngoại suy - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = schätzen [auf] {to compute [at]}+ = schätzen [auf,nach] {to value [at,by]}+ = etwas schätzen {to count your blessings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schätzen

См. также в других словарях:

  • Compute! — The June 1987 issue, showing Laser Chess Frequency Monthly First issue Nov/Dec 1979 Final issue 1994 Countr …   Wikipedia

  • COMPUTE! — (ISSN|0194 357X) was an American computer magazine that was published from 1979 to 1994, though it can trace its origin to 1978 in Len Lindsay s PET Gazette , one of the first magazines for the Commodore PET computer [… …   Wikipedia

  • compute — com‧pute [kəmˈpjuːt] verb [intransitive, transitive] formal to calculate a number or amount: • The amount assessed was computed by the Inland Revenue to include a proportion of the school s overheads as average costs. * * * compute UK US… …   Financial and business terms

  • Compute — Com*pute (k[o^]m*p[=u]t ), v. t. [imp. & p. p. {Computed}; p. pr. & vb. n. {Computing}.] [L. computare. See {Count}, v. t.] To determine by calculation; to reckon; to count. [1913 Webster] Two days, as we compute the days of heaven. Milton. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • compute — [kəm pyo͞ot′] vt. computed, computing [L computare < com , with + putare, to reckon, orig., to prune: see PURE] 1. to determine (a number, amount, etc.) by arithmetic; calculate 2. to determine or calculate by using a computer vi. 1. to… …   English World dictionary

  • Compute — Com*pute , n. [L. computus: cf. F. comput.] Computation. [R.] Sir T. Browne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • compute — index assess (appraise), calculate, charge (assess), gauge, measure, poll, rate, s …   Law dictionary

  • compute — 1630s, from Fr. computer, from L. computare to count, sum up, reckon together, from com with (see COM (Cf. com )) + putare to reckon, originally to prune (see PAVE (Cf. pave)) …   Etymology dictionary

  • compute — *calculate, reckon, estimate Analogous words: *count, enumerate, number: sum, total, tot, figure, cast, *add …   New Dictionary of Synonyms

  • compute — [v] calculate, estimate add up, cast up, cipher, count, count heads, count noses, cut ice*, dope out*, enumerate, figure, figure out, gauge, keep tabs*, measure, rate, reckon, run down, size up, sum, take account of, take one’s measure, tally,… …   New thesaurus

  • compute — ► VERB ▪ reckon or calculate (a figure or amount). DERIVATIVES computable adjective. ORIGIN Latin computare, from putare settle (an account) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»