Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

complement+on+(b-1)

  • 1 complement

    /'kɔmpliment/ * danh từ - phần bù, phần bổ sung - (quân sự) quân số đầy đủ =ship's complement+ quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu - (ngôn ngữ học) bổ ngữ - (toán học) phần bù (góc...) - (sinh vật học) thể bù, bổ thể * ngoại động từ - làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung

    English-Vietnamese dictionary > complement

  • 2 die Vollständigkeit

    - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn - {entire} toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn, ngựa không thiến, ngựa giống, bia đen - {entireness} tính toàn vẹn, tính trọn vẹn, tính nguyên vẹn - {fullness} sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {wholeness} sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất = der Vollständigkeit halber {for the sake of completeness}+ = der Anspruch auf Vollständigkeit {claim to completeness; claim to perfection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollständigkeit

  • 3 die Vervollständigung

    - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vervollständigung

  • 4 das Zweierkomplement

    - {complement on two}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zweierkomplement

  • 5 ergänzen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to complement} làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ - {to complete} hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại - {to replenish} lại làm đầy, cung cấp thêm - {to supplement} phụ thêm vào - {to supply} cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, đưa, dẫn = sich ergänzen {to complement each other}+ = einander ergänzen {to complement one another}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergänzen

  • 6 die Ergänzung

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho - {replenishment} sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung - {supplement} phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Ergänzung (Grammatik) {adjunct}+ = die stillschweigende Ergänzung {subaudition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ergänzung

  • 7 vervollständigen

    - {to complement} làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung - {to complete} hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vervollständigen

  • 8 die Vollkommenheit

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn - {perfection} sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, tột đỉnh, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {polish} nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollkommenheit

  • 9 invertieren

    - {to complement} làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > invertieren

  • 10 das Komplement

    (Mathematik) - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Komplement

  • 11 das Einerkomplement

    - {ones complement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einerkomplement

См. также в других словарях:

  • complément — [ kɔ̃plemɑ̃ ] n. m. • 1308; de l a. fr. complir « remplir »; repris 1690; lat. complementum, de complere « remplir » 1 ♦ Ce qui s ajoute ou doit s ajouter à une chose pour qu elle soit complète. ⇒ achèvement, couronnement. Le complément est… …   Encyclopédie Universelle

  • complement — COMPLEMÉNT, complemente, s.n. 1. Ceea ce se adaugă la ceva spre a l întregi; complinire. 2. Parte secundară a propoziţiei care determină un verb, un adjectiv sau un adverb. 3. Substanţă de natură proteică prezentă în serul normal şi care… …   Dicționar Român

  • Complement — Complément Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Complément à 2 — Complément à deux Le complément à deux est une représentation binaire des entiers relatifs qui permet d effectuer les opérations arithmétiques usuelles naturellement. bit de signe 0 1 1 …   Wikipédia en Français

  • complement — COMPLEMENT. s. m. Ce qui s ajoute à une chose pour lui donner sa perfection. On dit en Théologie, Complément de béatitude, pour exprimer Le comble de la beatitude. La résurrection des corps sera le complément de la béatitude des Saints.Complément …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • complement — n Complement, supplement are comparable both as nouns meaning one thing that makes up for a want or deficiency in another thing and as verbs meaning to supply what is needed to make up for such a want or deficiency. Complement implies a… …   New Dictionary of Synonyms

  • Complement — Com ple*ment, n. [L. complementun: cf. F. compl[ e]ment. See {Complete}, v. t., and cf. {Compliment}.] 1. That which fills up or completes; the quantity or number required to fill a thing or make it complete. [1913 Webster] 2. That which is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • complement — complement, compliment, complementary, complimentary 1. Complement and compliment each function as noun and verb; in pronunciation they are largely indistinguishable except that in the verbal function compliment has a fuller i sound in its second …   Modern English usage

  • Complement — (v. lat. Complementum), 1) Ergänzung; 2) (Math.), C. einer Größe ist im Allgemeinen das, was zu dieser addirt werden muß, um ein gewisses Ganze zu erhalten. Complement eines Winkels od. Kreisbogens ist beziehungsweise derjenige Winkel od. Bogen,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • complement — ► NOUN 1) a thing that contributes extra features to something else so as to enhance or improve it. 2) the number or quantity that makes something complete. 3) a word or words used with a verb to complete the meaning of the predicate (e.g. happy… …   English terms dictionary

  • Complement a un — Complément à un Le complément à un est l opération qui inverse la valeur de chacun des bits d un nombre binaire. Il est la première étape du complément à deux. Exemple Ce document provient de « Compl%C3%A9ment %C3%A0 un ». Catégorie :… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»