Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

communion

  • 1 communion

    /kə'mju:njən/ * danh từ - sự cùng chia sẻ - sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông =to hold communion with+ có quan hệ với - nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng) =the communion of the faithfull+ nhóm những người sùng tín - Communion lễ ban thánh thể (cg Holy-ẢCommunion) =to take communion+ chịu lễ ban thánh thể

    English-Vietnamese dictionary > communion

  • 2 self-communion

    /'selfkə'mju:njən/ * danh từ - sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > self-communion

  • 3 die Gemeinschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {collective} danh từ tập họp - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc, học bổng - {society} lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè = die Europäische Gemeinschaft {European Community; European Union}+ = aus der Gemeinschaft ausschließen {to proscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinschaft

  • 4 der Umgang

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, sự thông đồng, việc làm ám muội - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = der Umgang [mit] {dealings [with]; intercourse [with]; society [with]}+ = der Umgang [mit jemandem] {association [with someone]}+ = der vertraute Umgang {intimacy}+ = in beschränktem Umgang {in a qualified sense}+ = mit jemandem Umgang pflegen {to associate with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umgang

  • 5 der Verkehr

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {communion} sự cùng chia sẻ, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {frequentation} sự hay lui tới, sự năng đi lại giao du - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {traffic} sự vận tải, sự chuyên chở, sự thương mại, sự đổi chác - {transport} phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = der Verkehr [mit] {intercourse [with]; society [with]}+ = der starke Verkehr {heavy traffic}+ = der ruhende Verkehr {stationary vehicles}+ = der flüssige Verkehr {freely flowing traffic}+ = der bargeldlose Verkehr {payment by cheque}+ = aus dem Verkehr ziehen {to phase out}+ = die Schroffheit im Verkehr {surliness}+ = aus dem Verkehr ziehen (Geld) {to immobilize}+ = Münzen aus dem Verkehr ziehen {to withdraw coins from circulation}+ = den Verkehr mit jemandem abbrechen {to send someone to Coventry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkehr

  • 6 die Kommunion

    - {sacrament} lễ phước, lễ ban phước, vật thiêng, lời thề, lời nguyền = die Kommunion (Kirche) {communion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kommunion

См. также в других словарях:

  • COMMUNION — COMMUNI Ce qu’on entend par communion révèle une double dimension d’accomplissement spirituel de l’être humain: a ) une dimension transindividuelle de communauté, impliquant les notions de partage, d’échange, de réunion, de témoignage, de service …   Encyclopédie Universelle

  • Communion — may refer to: Communion (Christian), the relationship between Christians as individuals or Churches Full communion, a term used when two (or more) distinct Christian Churches say they are sharing the same communion The Communion of Saints, a… …   Wikipedia

  • Communion — Com*mun ion, n. [L. communio: cf. F. communion. See {Common}.] 1. The act of sharing; community; participation. This communion of goods. Blackstone. [1913 Webster] 2. Intercourse between two or more persons; esp., intimate association and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • communion — COMMUNION. subst. fém. Union de plusieurs personnes dans une même foi. La Communion des Fidèles. La Communion de l Église Romaine. La Communion de l Église Grecque, etc. Il est dans la Communion, hors de la Communion de l Eglise. Il s est séparé …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Communion — Título Communion Ficha técnica Dirección Philippe Mora Producción Philippe Mora Guion …   Wikipedia Español

  • communion — [kə myo͞on′yən] n. [ME communioun < OFr communion < L communio, a sharing (in LL(Ec), the sacrament of communion) < communis,COMMON] 1. the act of sharing; possession in common; participation [a communion of interest] 2. the act of… …   English World dictionary

  • Communion — Communion, Gemeinschaft. Vereinigen wollte Jesus Christus durch seine Lehre die große Menschengesellschaft zu einer Gemeinschaft. Er wollte sie umschlingen mit dem Banden heiliger, brüderlicher Liebe. Er wollte, daß Brüder seien und Schwestern… …   Damen Conversations Lexikon

  • communion — ► NOUN 1) the sharing of intimate thoughts and feelings. 2) (also Holy Communion) the service of Christian worship at which bread and wine are consecrated and shared; the Eucharist. 3) an allied group of Christian Churches or communities: the… …   English terms dictionary

  • Communion — (v. lat. Communio), 1) Gemeinschaft, so C. bonorum, Gütergemeinschaft; C. attributorum divinorum (Dogm.), s. u. Christus II. A) a) bb); 2) gemeinschaftlicher Besitz, Theilhabung mehrerer Personen an einer Sache, die nicht durch sich selbst… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • communion — COMMUNION: La première communion : le plus beau jour de la vie …   Dictionnaire des idées reçues

  • communion — late 14c., from O.Fr. comunion community, communion (12c.), from L. communionem (nom. communio) fellowship, mutual participation, a sharing, used in L.L. ecclesiastical language for participation in the sacrament, from communis (see COMMON (Cf.… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»