Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

commission

  • 1 commission

    /kə'miʃn/ * danh từ - lệnh, mệnh lệnh - nhiệm vụ, phận sự =to be on the commission+ đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà) - sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác =in commission+ được uỷ nhiệm - hội đồng uỷ ban =commission of inquiry+ hội đồng (uỷ ban) điều tra =to put an offices in commission+ đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng - tiền hoa hồng =sale on commission+ sự bán hàng ăn tiền hoa hồng - sự phạm, sự can phạm =the commission of a crime+ sự phạm tội - (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan - (hàng hải) sự trang bị vũ khí =to be in commission+ đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến) =to be out of commission+ không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến) * ngoại động từ - uỷ nhiệm, uỷ thác =to commission someone to do something+ uỷ thác ai làm việc gì - (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu) - đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)

    English-Vietnamese dictionary > commission

  • 2 sub-commission

    /'sʌbkə'miʃn/ * danh từ - tiểu ban

    English-Vietnamese dictionary > sub-commission

  • 3 die Kommission

    - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí = in Kommission {on commission}+ = die gemischte Kommission {joint committee}+ = etwas in Kommission nehmen {to take something in commission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kommission

  • 4 die Verübung

    - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {perpetration} sự gây ra, sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verübung

  • 5 die Umsatzprovision

    - {commission on sales effected}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umsatzprovision

  • 6 die Anzahlung

    - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {earnest} thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzahlung

  • 7 die Provision

    - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {kickback} sự phản ứng mãnh liệt, sự trả lại - {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Provision

  • 8 die Maklergebühr

    - {brokerage} sự môi giới, nghề môi giới - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {procuration} sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình, hoa hồng môi giới vay tiền, nghề ma cô, nghề dắt gái, nghề trùm gái điếm - tội làm ma cô, tội dắt gái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maklergebühr

  • 9 bevollmächtigen

    - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to commission} uỷ nhiệm, uỷ thác, ra lênh gia nhập đội tàu thường trực, bổ nhiêm chỉ huy tàu chiến, nhận chức chỉ huy, đặt làm, đặt mua - {to delegate} cử làm đại biểu, giao phó - {to depute} uỷ, uỷu nhiệm, cử thay mình - {to empower} trao quyền, làm cho có thể, làm cho có khả năng - {to warrant} biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bevollmächtigen

  • 10 die Vollmacht

    - {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà, luật sư - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {mandate} trát, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu - {procuration} sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình, hoa hồng môi giới vay tiền, nghề ma cô, nghề dắt gái, nghề trùm gái điếm - tội làm ma cô, tội dắt gái - {proxy} sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý - {warranty} sự được phép, quyền = die Vollmacht (Jura) {power}+ = die notarielle Vollmacht {power of attorney issued by a notary public}+ = jemandem eine Vollmacht erteilen {to authorize someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollmacht

  • 11 beauftragen

    - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to commission} uỷ nhiệm, uỷ thác, ra lênh gia nhập đội tàu thường trực, bổ nhiêm chỉ huy tàu chiến, nhận chức chỉ huy, đặt làm, đặt mua - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh - {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt = beauftragen [mit] {to charge [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beauftragen

  • 12 der Auftrag

    - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {errand} việc vắt, mục đích cuộc đi, mục đích - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mandate} trát, sự uỷ mị, yêu cầu - {mission} sứ mệnh, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục = im Auftrag {by order of}+ = im Auftrag [von] {by order [of]}+ = im Auftrag von {at somebody's behest; by order of; in the name of}+ = einen Auftrag erteilen {to place an order}+ = einen Auftrag erteilen (Kommerz) {to place an order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auftrag

  • 13 die Bestellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {mail order} thư đặt hàng - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành - {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt = auf Bestellung {at command}+ = auf Bestellung gemacht {made to order}+ = eine Bestellung bestätigen {to confirm an order}+ = auf Bestellung ausfertigen {to make to order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestellung

  • 14 segelfertig

    - {in sailing trim} = segelfertig machen (Marine) {to commission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > segelfertig

  • 15 overridden

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overridden

  • 16 override

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > override

  • 17 overrode

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overrode

  • 18 roving

    /'rouviɳ/ * danh từ - sự lang thang * tính từ - đi lang thang, đi khắp nơi =to have a roving commission+ được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì) =a roving ambassador+ đại sứ lưu động

    English-Vietnamese dictionary > roving

См. также в других словарях:

  • commission — [ kɔmisjɔ̃ ] n. f. • XIIIe; mot du Nord; lat. commissio, de committere → commettre I ♦ Didact. Charge, mandat. ⇒ attribution, délégation, mission. Donner une commission à qqn. Charger qqn d une commission. Exécuter, remplir une commission. 1 ♦… …   Encyclopédie Universelle

  • commission — COMMISSION. s. f. Fait, action, chose commise. En ce sens il n est guère d usage qu en cette phrase, Péché de commission. On l oppose à péché d omission. f♛/b] Il signifie aussi, Charge qu on donne à quelqu un de faire quelque chose. Commission… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • commission — Commission. s. f. v. Fait, action, chose commise. En ce sens il n a guere d usage qu en cette phrase, Peché de commission, qui s oppose à peché d obmission. Il signifie aussi, Charge qu on donne à quelqu un de faire quelque chose. Commission… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Commission — Com*mis sion, n. [F., fr. L. commissio. See {Commit}.] 1. The act of committing, doing, or performing; the act of perpetrating. [1913 Webster] Every commission of sin introduces into the soul a certain degree of hardness. South. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • commission — com·mis·sion n 1: a formal written authorization to perform various acts and duties a notary s commission 2 a: authority to act for, in behalf of, or in place of another b: a task or matter entrusted to one as the agent for another 3 a: a group… …   Law dictionary

  • commission — Commission, Curatio, Delegatio, Mandatum, Epistalma. Commissions de la Cour, Mandata Curiae. Une commission en forme, Authoritas mandati subsignata. La commission de faire les enquestes des parties, Inquirendi prouincia. Bailler commission de… …   Thresor de la langue françoyse

  • Commission — may refer to: Commission (remuneration), a form of payment to an agent for services rendered Commission (document), a document given to commissioned officers. Commissioning, a process or service provided to validate the completeness and accuracy… …   Wikipedia

  • Commission — Com*mis sion, v. t. [imp. & p. p. {Commissioned}; p. pr & vb. n. {Commissioning}.] 1. To give a commission to; to furnish with a commission; to empower or authorize; as, to commission persons to perform certain acts; to commission an officer.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • commission — [kə mish′ən] n. [ME & OFr < ML commissio, delegation of business (in L, a bringing together in a contest) < L commissus, pp. of committere: see COMMIT] 1. a) an authorization to perform certain duties or tasks, or to take on certain powers… …   English World dictionary

  • Commission I — is a body in the Indonesian legislature, the People s Representative Council. It has similar functions to both the Foreign Relations Committee and the Armed Services Committee in the United States Senate.The MPs in delegation of Commission I s… …   Wikipedia

  • commission — [n1] task, duty agency, appointment, authority, brevet, certificate, charge, consignment, delegation, deputation, diploma, embassy, employment, errand, function, instruction, legation, mandate, mission, obligation, office, permit, power of… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»