Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

colourable+imitation

  • 1 colourable

    /'kʌlərəbl/ * tính từ - có thể tô màu - chỉ đúng bề ngoài =a colourable argument+ lý lẽ chỉ đúng bề ngoài - có thể tin được, có lý, có lẽ thật - giả mạo, đánh lừa =a colourable imitation+ sự giả mạo

    English-Vietnamese dictionary > colourable

См. также в других словарях:

  • The Bachelors — Infobox musical artist Name =The Bachelors Img capt =Con Cluskey, John Stokes Dec Cluskey Img size = Landscape = Background =group or band Alias = Origin =Dublin, Ireland Instrument = Voice type = Genre =Country Music Harmony Occupation = Years… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»