Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

clock+in

  • 1 clock

    /klɔk/ Cách viết khác: (o'clock)/ə'klɔk/ * danh từ - đường chỉ viền ở cạnh bít tất - đồng hồ !o'clock - giờ =what o' clock is it?+ mấy giờ rồi !like a clock - đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy =everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều !to put (set) back the clock - (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển !to work round the clock - làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng * nội động từ - (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua) - ghi giờ =to clock in+ ghi giờ đến làm =to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua) - (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian) =he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

    English-Vietnamese dictionary > clock

  • 2 clock

    v. Ntaus sib hawm
    n. Lub moos

    English-Hmong dictionary > clock

  • 3 clock-case

    /'klɔkkəis/ * danh từ - vỏ đồng hồ

    English-Vietnamese dictionary > clock-case

  • 4 clock-face

    /'klɔkfeis/ * danh từ - mặt đồng hồ

    English-Vietnamese dictionary > clock-face

  • 5 o'clock

    /klɔk/ Cách viết khác: (o'clock) /ə'klɔk/ * danh từ - đường chỉ viền ở cạnh bít tất - đồng hồ !o'clock - giờ =what o' clock is it?+ mấy giờ rồi !like a clock - đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy =everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều !to put (set) back the clock - (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển !to work round the clock - làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng * nội động từ - (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua) - ghi giờ =to clock in+ ghi giờ đến làm =to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua) - (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian) =he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

    English-Vietnamese dictionary > o'clock

  • 6 alarm-clock

    /ə'lɑ:m'klɔk/ * danh từ - đồng hồ báo thức

    English-Vietnamese dictionary > alarm-clock

  • 7 around-the-clock

    /ə'raundðə'klɔk/ * tính từ - suốt ngày đêm

    English-Vietnamese dictionary > around-the-clock

  • 8 cuckoo clock

    /'kuku:klɔk/ * danh từ - đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu

    English-Vietnamese dictionary > cuckoo clock

  • 9 five-o'clock tea

    /'faivə'klɔk'ti:/ * danh từ - bữa trà lúc năm giờ chiều

    English-Vietnamese dictionary > five-o'clock tea

  • 10 four-o'clock

    /'fɔ:rə'klɔk/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa phấn

    English-Vietnamese dictionary > four-o'clock

  • 11 round-the-clock

    /'raundlðəklɔk/ * tính từ - suốt ngày đêm

    English-Vietnamese dictionary > round-the-clock

  • 12 time-clock

    /'taimklɔk/ * danh từ - đồng hồ ghi giờ làm việc

    English-Vietnamese dictionary > time-clock

  • 13 die Uhr

    - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {timepiece} - {watch} đồng hồ quả quít, đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng, người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, tổ trực, sự thức đêm, buổi thức đêm = drei Uhr {three o'clock; three of the clock}+ = um acht Uhr {at eight hundred hours}+ = Punkt zehn Uhr {at ten o'clock sharp; on the stroke of ten}+ = die gutgehende Uhr {timer}+ = Schlag fünf Uhr {on the stroke of five}+ = nach meiner Uhr {by my watch}+ = rund um die Uhr {round-the-clock}+ = eine Uhr stellen {to set a watch}+ = auf die Uhr sehen {to consult one's watch}+ = die Schwarzwälder Uhr {dutch clock}+ = meine Uhr geht vor {my watch is fast}+ = die Uhr ist abgelaufen {the clock is run down}+ = bis drei Uhr nachts {till three in the morning}+ = um zwölf Uhr mittags {at high noon}+ = pünktlich um acht Uhr {at eight sharp}+ = der Zug fährt um zwei Uhr ab {the train leaves at two}+ = er soll um zehn Uhr ankommen {he is due to arrive at ten}+ = wir werden bis 4 Uhr anrufen {we shall ring up by four o'clock}+ = meine Uhr ging nicht richtig {my watch was wrong}+ = es war wohl so gegen zehn Uhr {it was round about ten o'clock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uhr

  • 14 die Taktfrequenz

    - {clock frequency; clock speed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taktfrequenz

  • 15 der Taktgeber

    - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taktgeber

  • 16 der Radiowecker

    - {clock radio}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Radiowecker

  • 17 die Taktrate

    - {clock ticks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taktrate

  • 18 die Wanduhr

    - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanduhr

  • 19 die Kontrolluhr stechen

    - {to clock in; to clock on; to clock out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontrolluhr stechen

  • 20 der Takt

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {cadence} phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {rhythm} nhịp điệu, sự nhịp nhàng - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = der Takt (Auto) {cycle}+ = der Takt (Musik) {beat; measure}+ = der Takt (Elektronik) {clock}+ = der gerade Takt {common time}+ = Takt halten [mit] {to time [to]}+ = der gerade Takt (Musik) {binary measure}+ = aus dem Takt (Musik) {out of time}+ = im Takt tanzen {to dance in step}+ = den Takt angeben {to beat time}+ = den Takt schlagen (Musik) {to beat time}+ = aus dem Takt kommen {to loose beat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Takt

См. также в других словарях:

  • Clock — (kl[o^]k), n. [AS. clucge bell; akin to D. klok clock, bell, G. glocke, Dan. klokke, Sw. klocka, Icel. klukka bell, LL. clocca, cloca (whence F. cloche); al perh. of Celtic origin; cf. Ir. & Gael. clog bell, clock, W. cloch bell. Cf. {Cloak}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clock — (englisch: Uhr) steht für CLOCK, Circadian Locomotor Output Cycles Kaput, Gensequenz Clock (Lied), 1997 von Coal Chamber Clock (Band), The Clock, Comicfigur The Clock (OT, 1945) US Film, dt: Urlaub für die Liebe Clock (Restaurant), schwedische… …   Deutsch Wikipedia

  • clock — [klɒk ǁ klɑːk] verb clock in also clock on BrE phrasal verb [intransitive] to record on a special card the time you arrive at work or begin work: • I clock on at 8:30. clock off also …   Financial and business terms

  • Clock — est un groupe de post rock en français, originaire de Saint Étienne, il est formé depuis 2003. Sommaire 1 Composition 2 Historique 3 Influences 3.1 Littéraires …   Wikipédia en Français

  • clock — ► NOUN 1) an instrument that measures and indicates the time by means of a dial or a digital display. 2) informal a measuring device resembling a clock, such as a speedometer. ► VERB informal 1) attain or register (a specified time, distance, or… …   English terms dictionary

  • Clock EP — EP by Simian Mobile Disco Released …   Wikipedia

  • clock — clock1 [kläk] n. [ME clokke, orig., clock with bells < ML clocca, bell < Celt, as in OIr cloc (> OE clugge, OHG glocka), bell < ? IE base * kel , to cry out, sound > CLAMOR] 1. a device used for measuring and indicating time,… …   English World dictionary

  • clock in at — ˌclock ˈin at [transitive] [present tense I/you/we/they clock in at he/she/it clocks in at present participle clocking in at past tense …   Useful english dictionary

  • clock in/on — [phrasal verb] chiefly Brit : to record on a special card the time that you start working What time did you clock on? I clocked in [=(US) punched in] 10 minutes late. • • • Main Entry: ↑clock …   Useful english dictionary

  • Clock — (kl[o^]k), v. t. To ornament with figured work, as the side of a stocking. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clock — Clock, v. t. & i. To call, as a hen. See {Cluck}. [R.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»