-
1 clip
/klip/ * danh từ - cái ghim, cái cặp, cái kẹp =paper clip+ cái kẹp giấy - (quân sự) cái nạp đạn * ngoại động từ - sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu) - mớ lông (cừu...) xén ra - cú đánh mạnh, cú quật mạnh - (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay * ngoại động từ - cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa) =to clip sheep+ xén lông cừu - rút ngắn, cô lại =to clip a speech+ rút ngắn bài nói - bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi) - nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ =to clip one's words+ đọc nhanh nuốt chữ đi - (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện * danh từ - sự đi nhanh =at a fast clip+ đi rất nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược * nội động từ - đi nhanh; chạy -
2 clip
v. Yim; rhais; tomn. Tus koob rhais -
3 cartridge-clip
/'kɑ:tridʤklip/ * danh từ - kíp đạn -
4 letter-clip
/'letəklip/ * danh từ - cái kẹp thư, cái kẹp giấy -
5 tie-clip
/'taiklip/ * danh từ - cái kẹp ca vát -
6 sport
/spɔ:t/ * danh từ - thể thao =inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học =athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh - sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu =in sport+ đùa, chơi =to make sport of somebody+ trêu ai =to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu - cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...) - (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột - (sinh vật học) biến dị * nội động từ - giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng - (sinh vật học) biến dị * ngoại động từ - chưng, diện =to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng !to sport away - tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao... !to sport one's oak - (xem) oak -
7 wing
/wi / * danh từ - (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt) =to lend (add) wing to+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau - sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng =on the wing+ đang bay =to take wing+ cất cánh bay, bay đi - (kiến trúc) cánh, chái (nhà) =the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà - cánh (máy bay, quạt) - (hàng hi) mạn (tàu) - (số nhiều) (sân khấu) cánh gà - (quân sự) cánh =right wing+ cánh hữu =left wing+ cánh t - phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công - (thể dục,thể thao) biên =right wing+ hữu biên =left wing+ t biên -(đùa cợt) cánh tay (bị thưng) - (thông tục) sự che chở, sự bo trợ =under the wing of someone+ được người nào che chở =to take someone under one's wing+ bo trợ ai !to clip someone's wings - hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng) !to come on the wings of the wind - đến nhanh như gió * ngoại động từ - lắp lông vào (mũi tên) - thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn =fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay =to wing one's words+ nói liến thoắng - bay, bay qua =to wing one's way+ bay - bắn ra =to wing an arrow+ bắn mũi tên ra - bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay - (kiến trúc) làm thêm chái =to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện - (quân sự) bố phòng ở cánh bên
См. также в других словарях:
clip — clip … Dictionnaire des rimes
Clip — may refer to: In holding devices: Clip (ammunition), a device for storing multiple rounds together as a unit Sometimes confused with magazine (firearms) Paper clip, a device for holding several sheets of paper together Binder clip, a device used… … Wikipedia
clip — s. videoclip. (clip publicitar.) Trimis de siveco, 05.08.2004. Sursa: Sinonime clip s. n., pl. clípuri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic CLIP clipuri n. Film scurt video, care ilustrează o melodie. /<fr. clip Trimis … Dicționar Român
clip — clip1 [klip] vt. clipped, clipping [ME clippen < ON klippa] 1. to cut or cut off with shears or scissors 2. to cut (an item) out of (a newspaper, magazine, etc.) 3. a) to cut short b) to shorten … English World dictionary
Clip — (kl[i^]p), v. t. [imp. & p. p. {Clipped} (kl[i^]pt); p. pr. & vb. n. {Clipping}.] [OE. cluppen, clippen, to embrace, AS. clyran to embrace, clasp; cf. OHG. kluft tongs, shears, Icel, kl[=y]pa to pinch, squeeze, also OE. clippen to cut, shear, Dan … The Collaborative International Dictionary of English
Clip — Clip, n. 1. An embrace. Sir P. Sidney. [1913 Webster] 2. A cutting; a shearing. [1913 Webster] 3. The product of a single shearing of sheep; a season s crop of wool. [1913 Webster] 4. A clasp or holder for letters, papers, etc. [1913 Webster] 5.… … The Collaborative International Dictionary of English
clip-on — adj. having a clip as the means of attachment; as, clip on earrings; a clip on bow tie. [WordNet 1.5] … The Collaborative International Dictionary of English
Clip-on — may refer to: Clip on tie, a bow tie or necktie that is fixed to the front of the shirt collar by a metal clip Clip on lens, a dark sunglasses lens that can be clipped onto corrective eyewear Clip on, a type of motorcycle handlebar This… … Wikipedia
Clip — bezeichnet: Videoclip, allgemein kurze Filme bzw. audiovisuelle Sequenzen einen Kurzfilm, der ein Musikstück filmisch umsetzt, siehe Musikvideo in der Drucktechnik einen Stapel Blätter in einem Nutzen, siehe Nutzen (Drucktechnik) das englische… … Deutsch Wikipedia
Clip — Sm Ohrgehänge erw. fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt in der Sprache der Mode aus ne. clip, das zu dem Verb ne. to clip festklemmen gehört. Ebenso nndl. clip, ne. clip, nfrz. clips, nschw. clips, nnorw. klips. ✎ Rey Debove/Gagnon (1988),… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
clip — Ⅰ. clip [1] ► NOUN 1) a flexible or spring loaded device for holding an object or objects together or in place. 2) a piece of jewellery that can be fastened on to a garment with a clip. 3) a metal holder containing cartridges for an automatic… … English terms dictionary