Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cling+to

  • 1 cling

    /kliɳ/ * nội động từ clung - bám vào, dính sát vào, níu lấy =wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người =clinging dress+ quần áo bó sát vào người - (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi =to cling to one's friend+ trung thành với bạn =to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen =to cling to an idea+ giữ một ý kiến !to cling on to - bám chặt lấy, giữ chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > cling

  • 2 clung

    /kliɳ/ * nội động từ clung - bám vào, dính sát vào, níu lấy =wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người =clinging dress+ quần áo bó sát vào người - (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi =to cling to one's friend+ trung thành với bạn =to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen =to cling to an idea+ giữ một ý kiến !to cling on to - bám chặt lấy, giữ chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > clung

  • 3 der Körper

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = der Körper (Geometrie) {solid}+ = der spitze Körper {spire}+ = der nackte Körper {nude}+ = mitten im Körper {mesially}+ = die Lehre vom Körper {anatomy}+ = der elektrische Körper {electric}+ = der diamagnetische Körper (Physik) {diamagnetic}+ = an den Körper anschmiegen {to cling to the body}+ = schräg vor dem Körper halten {to port}+ = die Lehre vom organischen Körper {somatology}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Körper

  • 4 hängen

    (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hängen

  • 5 anschmiegen [an]

    - {to cling (clung,clung) [to]} bám vào, dính sát vào, níu lấy, bám lấy, trung thành, giữ mãi = sich anschmiegen [an] {to nestle [to]; to nuzzle [to]; to snuggle [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschmiegen [an]

  • 6 haften

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả = haften [an] {to adhere [to]; to attach [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = haften [für] {to be liable [for]; to stand good [for]}+ = haften [auf,an] {to stick (stuck,stuck) [on,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haften

  • 7 kleben

    - {to paste} dán, đấm, đánh - {to splice} nối bện, ghép, lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau = kleben [an] {to adhere [to]; to cling (clung,clung) [to]; to glue [to]}+ = kleben [auf,an] {to stick (stuck,stuck) [on,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleben

  • 8 anklammern

    - {to fasten with clothes pegs} = anklammern [an] {to clip [to]}+ = sich anklammern [an] {to cling (clung,clung) [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anklammern

  • 9 anhaften [an]

    - {to adhere [to]} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để, trung thành với, gắn bó với, giữ vững, tán thành, đồng ý - {to cling (clung,clung) [to]} bám vào, dính sát vào, níu lấy, bám lấy, trung thành, giữ mãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhaften [an]

  • 10 klammern

    - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy = klammern (Medizin) {to incarcerate}+ = sich klammern [an] {to adhere [to]; to cling (clung,clung) [to]; to fasten [upon]; to hang (hung,hung) [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klammern

  • 11 death

    /deθ/ * danh từ - sự chết; cái chết =natural death+ sự chết tự nhiên =a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử =to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ =to be in the jaws of death+ trong tay thần chết =wounded to death+ bị tử thương =tired to death+ mệt chết được =to put to death+ giết =to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết =this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất =death penalty+ án tử hình =death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ - sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt =the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng =the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch !to be death on... - (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...) - yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...) !to be in at the death - được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo) - (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc =better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục !to cling (hold on) like grim death - bám không rời, bám chặt - bám một cách tuyệt vọng !death is the grand leveller - (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai !death pays all debts !death quits all scores !death squares all accounts - chết là hết nợ !to meet one's death - (xem) meet !to snatch someone from the jaws of death - (xem) snatch !sudden death - cái chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền !to tickle to death - làm chết cười !to the death - cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng =to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > death

См. также в других словарях:

  • cling — [klıŋ] v past tense and past participle clung [klʌŋ] [: Old English; Origin: clingan] 1.) [always + adverb/preposition] to hold someone or something tightly, especially because you do not feel safe cling to/on/at etc ▪ He wailed and clung to his… …   Dictionary of contemporary English

  • Cling — may refer to: Cling, a song by Days of the New from their 1997 album Days of the New (also known as the Orange album ) Static cling, a natural phenomenon when things stick together caused by static electricity, usually due to rubbing as in a… …   Wikipedia

  • cling — [ klıŋ ] (past tense and past participle clung [ klʌŋ ] ) verb intransitive ** 1. ) to hold onto something or someone tightly with your hands or arms, for example because you are afraid: Crossing the bridge, she felt dizzy and clung to the rails …   Usage of the words and phrases in modern English

  • cling — cling·i·ness; cling·ing·ly; cling·ing·ness; cling·stone; mus·cling; cling; …   English syllables

  • cling´er — cling «klihng», verb, clung, cling|ing, noun, adjective. –v.i. 1. to stick or hold fast: »A vine clings to its support. Wet clothes cling to the body. SYNONYM(S): adhere. 2. to grasp; …   Useful english dictionary

  • cling — interj. Cuvânt care imită sunetul clopoţeilor sau al zurgălăilor. ♦ Cuvânt care imită zgomotul produs de vibrarea sau de ciocnirea unor obiecte de metal sau de sticlă. [var.: clinc interj.] – Onomatopee. Trimis de RACAI, 30.09.2003. Sursa: DEX 98 …   Dicționar Român

  • cling|y — «KLIHNG ee», adjective, cling|i|er, cling|i|est. apt to cling; adhesive …   Useful english dictionary

  • Cling — Cling, n. Adherence; attachment; devotion. [R.] [1913 Webster] A more tenacious cling to worldly respects. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cling — (kl[i^]ng), v. i. [imp. & p. p. {Clung} (kl[u^]ng), {Clong} (kl[o^]ng), Obs.); p. pr. & vb. n. {Clinging}.] [AS. clingan to adhere, to wither; akin to Dan. klynge to cluster, crowd. Cf. {Clump}.] To adhere closely; to stick; to hold fast,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cling — Cling, v. t. 1. To cause to adhere to, especially by twining round or embracing. [Obs.] [1913 Webster] I clung legs as close to his side as I could. Swift. [1913 Webster] 2. To make to dry up or wither. [Obs.] [1913 Webster] If thou speak st… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cling — ► VERB (past and past part. clung) (cling to/on to) 1) hold on tightly to. 2) adhere or stick to. 3) remain persistently faithful to. 4) be emotionally dependent on. ORIGIN Old English, related to CLENCH …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»