Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

climb+to

  • 1 climb

    /klaim/ * danh từ - sự leo trèo - vật trèo qua; vật phải trèo lên * ngoại động từ - leo, trèo, leo trèo * nội động từ - lên, lên cao =the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên - (thực vật học) leo (cây) - (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới =to climb to a position+ leo lên tới một địa vị !to climb down - trèo xuống, tụt xuống - thoái bộ, thụt lùi, lùi lại - chịu thua, nhượng bộ

    English-Vietnamese dictionary > climb

  • 2 climb

    v. Nce; nce toj
    n. Kev nce toj; chaw nce toj

    English-Hmong dictionary > climb

  • 3 climb-down

    /'klaim'daun/ * danh từ - sự trèo xuống, sự tụt xuống - sự thụt lùi - sự chịu thua, sự nhượng bộ

    English-Vietnamese dictionary > climb-down

  • 4 klettern

    - {to clamber} leo, trèo - {to climb} leo trèo, lên, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau - {to scramble} bò, toài, trườn, tranh cướp, tranh giành &), cất cánh, tung ném, bác, đổi tần số để không ai nghe trộm được, chất đống lộn bậy, trộn hỗn độn, + up) thu nhặt linh tinh - thu thập không có phương pháp - {to shin} đá vào ống chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klettern

  • 5 der Rückzieher

    - {backdown} = der Rückzieher (Fußball) {overhead kick}+ = einen Rückzieher machen {to backpedal; to climb down; to pull out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückzieher

  • 6 aufsteigen

    - {to ascend} lên, thăng, dốc lên, cao lên, cất cao lên, ngược, trèo lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to soar} bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng = aufsteigen [zu] {to climb [to]}+ = aufsteigen (Sport) {to be promoted}+ = aufsteigen (Flugzeug) {to take off}+ = aufsteigen (stieg auf,aufgestiegen) {to arise (arose,arisen); to raise}+ = hinten aufsteigen {to get up behind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufsteigen

  • 7 klein beigeben

    - {to cave in; to climb down; to come down; to eat humble pie; to give in; to sing small}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klein beigeben

  • 8 der Anstieg

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do - sự gây ra - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự dâng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại - sự bế mạc = der rasche Anstieg {surge}+ = der mühsame Anstieg {pull}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstieg

  • 9 die Besteigung

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên = die Besteigung (Thron) {accession}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besteigung

  • 10 die Leiter

    - {ladder} thang &) = der Leiter {chairman; chief; conductor; director; fugleman; governor; head; leader; manager; master}+ = Leiter sein {to conduct}+ = der technische Leiter {technical director}+ = auf eine Leiter steigen {to climb a ladder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiter

  • 11 das Klettern

    - {clamber} sự leo trèo - {climb} vật trèo qua, vật phải trèo lên - {scramble} sự bò, sự toài, sự trườn, cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô, sự tranh cướp, sự tranh giành &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klettern

  • 12 hinaufklettern

    - {to climb up; to shin up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinaufklettern

  • 13 steigen

    (stieg,gestiegen) - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới - {to mount} trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, bốc lên - tăng lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó - có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = steigen (stieg,gestiegen) (Preise) {to advance; to get up; to skyrocket}+ = rapid steigen {to rocket}+ = steigen lassen {to fly (flew,flown)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigen

  • 14 der Aufstieg

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {mounting} sự trèo, sự tăng lên, giá, khung - {promotion} sự thăng cấp, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {uprise} = der Aufstieg (Sport) {promotion}+ = der Aufstieg (Luftfahrt) {start}+ = am Aufstieg hindern (Flugzeug) {to ground}+ = den Aufstieg schaffen (Sport) {to be promoted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufstieg

  • 15 sich ranken

    - {to creep (crept,crept) bò, trườn, đi rón rén, lén, lẻn &), leo, có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, luồn cúi, luồn lọt - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co = sich ranken [an,um] {to climb [up,around]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich ranken

  • 16 ersteigen

    - {to ascend} lên, thăng, dốc lên, cao lên, cất cao lên, ngược, trèo lên - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới = ersteigen (Berg) {to breast}+ = ersteigen (erstieg,erstiegen) {to mount; to scale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersteigen

  • 17 besteigen

    - {to ascend} lên, thăng, dốc lên, cao lên, cất cao lên, ngược, trèo lên - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới = besteigen (Zug) {to board}+ = besteigen (Pferd) {to bestride (bestrode,bestridden)+ = besteigen (bestieg,bestiegen) {to mount}+ = wieder besteigen {to remount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besteigen

  • 18 erklettern

    - {to ascend} lên, thăng, dốc lên, cao lên, cất cao lên, ngược, trèo lên - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklettern

  • 19 band-wagon

    /'bænd,wægən/ * danh từ - xe chở dàn nhạc đi diễu hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử) =to be in (to climb on, to get into) the band-wagon+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)

    English-Vietnamese dictionary > band-wagon

  • 20 first

    /fə:st/ * danh từ - thứ nhất - đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản =first principles+ nguyên tắc cơ bản !at first hand - trực tiếp !at first sight - từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu =love at first sight+ tình yêu từ buổi đầu gặp nhau - thoạt nhìn ((cũng) at first view) !at first view - thoạt nhìn =at first view, the problem seems easy+ thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết !at the first blush - (xem) blush !at the first go-off - mới đầu !to climb in first speed - sang số 1 !to do something first thing - (thông tục) làm việc gì trước tiên !to fall head first - ngã lộn đầu xuống * phó từ - trước tiên, trước hết - trước =must get this done first+ phải làm việc này trước - đầu tiên, lần đầu =where did you see him first?+ lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu? - thà =he'd die first before betraying his cause+ anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình !first and foremost - đầu tiên và trước hết !first and last - nói chung !first come first served - (xem) come !first of all - trước hết !first off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết !first or last - chẳng chóng thì chày * danh từ - người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất =the first in arrive was Mr X+ người đến đầu tiên là ông X - ngày mùng một =the first of January+ ngày mùng một tháng Giêng - buổi đầu, lúc đầu =at first+ đầu tiên, trước hết =from the first+ từ lúc ban đầu =from first to lasi+ từ đầu đến cuối - (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...) !the First - ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)

    English-Vietnamese dictionary > first

См. также в других словарях:

  • Climb — Climb! Beschreibung Deutschsprachige Kletterzeitschrift Verlag Bruckmann Verlag Erstausgabe 2006 …   Deutsch Wikipedia

  • Climb! — Beschreibung Deutschsprachige Kletterzeitschrift Verlag Bruckmann Verlag Erstausgabe 2006 …   Deutsch Wikipedia

  • climb — Ⅰ. climb UK US /klaɪm/ verb ► [I] if a price, number, or amount climbs, it increases: costs/prices/rates climb »Our costs have climbed rapidly in the last few years. »climb steadily/steeply/slowly ► [I or T] to improve your position at work or in …   Financial and business terms

  • climb — climb·able; climb; climb·er; up·climb·er; …   English syllables

  • Climb — (kl[imac]m), v. i. [imp. & p. p. {Climbed} (kl[imac]md), Obs. or Vulgar {Clomb} (kl[o^]m); p. pr. & vb. n. {Climbing}.] [AS. climban; akin to OHG. chlimban, G. & D. klimmen, Icel. kl[=i]fa, and E. cleave to adhere.] 1. To ascend or mount… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Climb — Climb, v. t. To ascend, as by means of the hands and feet, or laboriously or slowly; to mount. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Climb — Climb, n. The act of one who climbs; ascent by climbing. Warburton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • climb — ► VERB 1) go or come up to a higher position. 2) go up or scale (a hill, rock face, etc.) 3) (of a plant) grow up (a supporting structure) by clinging to or twining round it. 4) move with effort into or out of a confined space. 5) increase in… …   English terms dictionary

  • climb — index headway, progress, surmount Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • climb — vb *ascend, mount, scale Antonyms: descend …   New Dictionary of Synonyms

  • climb — [v] crawl, move up ape up*, ascend, clamber, escalade, escalate, go up, mount, rise, scale, soar, top; concept 166 Ant. descend, dismount, go down, retreat …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»