Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

claim

  • 1 der Anspruch

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = der Anspruch [auf] {pretence [to]; pretension [to]; title [to]}+ = Anspruch haben [auf] {to be entitled [to]}+ = Anspruch erheben {to enter a claim}+ = Anspruch erheben [auf] {to pretend [to]}+ = in Anspruch nehmen {to absorb; to draft; to engage; to occupy; to take (took,taken); to take up; to tax; to vindicate}+ = in Anspruch nehmen (Aufmerksamkeit) {to rivet}+ = Anspruch erheben auf {to assert; to lay claim to}+ = in Anspruch genommen [von] {preoccupied [with]}+ = den Anspruch aufgeben {to abandon a claim}+ = voll in Anspruch nehmen {to preoccupy}+ = ganz in Anspruch nehmen {to wrap}+ = einen Anspruch anerkennen {admit a claim}+ = in Anspruch genommen werden {to be in demand}+ = jemanden in Anspruch nehmen {to draw on someone}+ = einen Anspruch geltend machen {to stake a claim}+ = ganz in Anspruch genommen sein [von] {to be bound up [with]; to be engrossed [in]}+ = dürfen wir Ihre Güte in Anspruch nehmen? {may we presume your kindness?}+ = jemandes Zeit zu sehr in Anspruch nehmen {to trespass on someone's time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anspruch

  • 2 das Anrecht

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = das erste Anrecht [auf] {first refusal [on]}+ = auf ein Anrecht verzichten {to waive a claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anrecht

  • 3 der Erbanspruch

    - {claim to an inheritance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erbanspruch

  • 4 der Unterhaltsanspruch

    - {claim to maintenance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterhaltsanspruch

  • 5 das Recht

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = das Recht [auf] {right [on]}+ = mit Recht {justly; rightly; with justice; with reason}+ = das Recht beugen {to warp justice}+ = das Recht nehmen {to incapacitate}+ = Recht sprechen {to adjudicate; to administer justice}+ = Recht zusprechen {to administer justice}+ = das kanonische Recht {canon law}+ = mit Fug und Recht {with every right}+ = mein volles Recht {my just right}+ = das Bürgerliche Recht {civil law}+ = das angestammte Recht {birthright}+ = für Recht erkennen {to adjudicate}+ = das geschriebene Recht {Statute Law}+ = er hat kein Recht zu {he has no right to}+ = er kam zu seinem Recht {he came into his own}+ = die Einführung in das Recht (Jura) {institutes}+ = jemandem Recht verschaffen {to right; to see justice done to someone}+ = jemandem ein Recht absprechen {to deprive someone of a right}+ = Gnade vor Recht ergehen lassen {to show mercy}+ = jemandem Recht widerfahren lassen {to do someone justice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Recht

  • 6 die Beanspruchung

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất = die zulässige Beanspruchung {permissible load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beanspruchung

  • 7 der Ersatzanspruch

    - {claim for compensation; title to damages}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ersatzanspruch

  • 8 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 9 die Vollständigkeit

    - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn - {entire} toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn, ngựa không thiến, ngựa giống, bia đen - {entireness} tính toàn vẹn, tính trọn vẹn, tính nguyên vẹn - {fullness} sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {wholeness} sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất = der Vollständigkeit halber {for the sake of completeness}+ = der Anspruch auf Vollständigkeit {claim to completeness; claim to perfection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollständigkeit

  • 10 beanspruchen

    - {to claim} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to engross} làm mê mải, thu hút, chiếm, choán hết, chiếm vai trò chủ yếu, chép bằng chữ to, mua toàn bộ, thảo - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to requisition} trưng dụng, trưng thu - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stress} nhấn mạnh, cho tác dụng ứng suất - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = beanspruchen [für] {to arrogate [to]}+ = beanspruchen (Technik) {to strain}+ = zu beanspruchen {claimable}+ = etwas beanspruchen {to lay claim to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beanspruchen

  • 11 fordern

    - {to arrogate} yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận - {to claim} yêu sách, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fordern

  • 12 Entschädigungsanspruch erheben

    - {to claim damages}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Entschädigungsanspruch erheben

  • 13 Schadensanspruch erheben

    - {to claim} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Schadensanspruch erheben

  • 14 die Forderungsabtretung

    - {assignment of a claim}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderungsabtretung

  • 15 der Gebietsanspruch

    - {territorial claim}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gebietsanspruch

  • 16 der Rechtsanspruch

    - {legal claim; legal entitlement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechtsanspruch

  • 17 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 18 versichern

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to assert} đòi, quyết đoán - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to avouch} nói chắc - {to claim} yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, nhận chắc - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả - {to underwrite} động tính từ quá khứ) ký ở dưới = versichern [gegen] {to ensure [against]; to insure [against]}+ = erneut versichern {to reassure}+ = von neuem versichern {to reaffirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versichern

  • 19 klagbar werden [gegen]

    - {to claim [against]} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klagbar werden [gegen]

  • 20 behaupten

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to assert} đòi, quyết đoán - {to aver} xác minh, chứng minh - {to avouch} đảm bảo, nói chắc - {to claim} yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, tự cho là, nhận chắc - {to predicate} dựa vào, căn cứ vào - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to vindicate} bào chữa = behaupten [daß] {to contend [that]; to maintain [that]}+ = sich behaupten {to hold one's ground; to maintain one's ground; to obtain}+ = sich behaupten [gegen] {to hold out [against]}+ = frech behaupten {to brazen}+ = wieder behaupten {to reassert}+ = sich behaupten gegen {to bear up against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behaupten

См. также в других словарях:

  • claim — n [Old French, from clamer to call, claim, from Latin clamare to shout, proclaim] 1 a: a demand for something (as money) due or believed to be due; specif: a demand for a benefit (as under the workers compensation law) or contractual payment (as… …   Law dictionary

  • claim — A right to payment (SA Bankruptcy.com) A right to payment, whether or not fixed, contingent, liquidated, disputed, or matured. (Bernstein s Dictionary of Bankruptcy Terminology) BAR DATE The date by which claims must be filed with the Bankruptcy… …   Glossary of Bankruptcy

  • claim — claim; claim·ant; claim·er; claim·less; de·claim; dis·claim·ant; dis·claim·er; ex·claim·er; non·claim; pro·claim·er; re·claim·able; re·claim·ant; re·claim·er; sub·claim; ac·claim; coun·ter·claim; dis·claim; ex·claim; pro·claim; re·claim;… …   English syllables

  • claim — vb *demand, exact, require Analogous words: *maintain, assert, defend, vindicate, justify: allege, *adduce, advance Antonyms: disclaim: renounce Contrasted words: disavow, disown, dis acknowledge (see affirmative verbs at ACKNOWLEDGE): reject,… …   New Dictionary of Synonyms

  • claim — verb. There are several areas of difficulty with this word. The first concerns claim + that, and the second claim + to. The third concerns the expression to claim responsibility. 1. claim + that. In this construction, claim should not be used as… …   Modern English usage

  • Claim — Claim, n. [Of. claim cry, complaint, from clamer. See {Claim}, v. t.] 1. A demand of a right or supposed right; a calling on another for something due or supposed to be due; an assertion of a right or fact. [1913 Webster] 2. A right to claim or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • claim — [klām] vt. [ME claimen < OFr claimer, to call, claim < L clamare, to cry out: see CLAMOR] 1. to demand or ask for as rightfully belonging or due to one; assert one s right to (a title, accomplishment, etc. that should be recognized) [to… …   English World dictionary

  • Claim — may refer to: Claim (legal) Claim (patent) Land claim Proposition, a statement which is either true or false A right Sequent, in mathematics A main contention, see conclusion of law This disambiguation page lists articles associ …   Wikipedia

  • Claim — Claim, v. i. To be entitled to anything; to deduce a right or title; to have a claim. [1913 Webster] We must know how the first ruler, from whom any one claims, came by his authority. Locke. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Claim — (Englisch Behauptung, Anspruch) bezeichnet: im angelsächsischen Raum im Rechtswesen einen Anspruch im angelsächsischen Raum einen Rechtstitel auf Grundbesitz, siehe Claim (Grundbesitz) einen Begriff aus dem Marketing, siehe Claim (Werbung) als… …   Deutsch Wikipedia

  • Claim — [kleim] der, auch das; [s], s <aus gleichbed. engl. claim zu to claim »beanspruchen«, dies über altfr. clamer »(aus)schreien« aus lat. clamare »rufen, schreien«>: 1. Anrecht, Rechtsanspruch, Patentanspruch (Rechtsw.). 2. Anteil (z. B. an… …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»