Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

chen+und

  • 1 trinken

    (trank,getrunken) - {to carouse} chè chén, ăn uống no say - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to drink (drank,drunk) uống, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say, nghiện rượu - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to tipple} nhấp = trinken auf {to toast}+ = viel trinken {to swill}+ = einen trinken {to jollify; to liquor up}+ = etwas trinken {to have a drink}+ = gierig trinken {to mop up; to swill}+ = langsam trinken {to sip}+ = viel und oft trinken {to bib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trinken

  • 2 ausdrücken

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to express} bóp, biểu lộ, bày tỏ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to phrase} diễn đạt, nói, phân câu - {to utter} thốt ra, phát ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu - {to word} diễn tả - {to wring (wrung,wrung) vặn, siết chặt, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra = ausdrücken (Gedanken) {to couch}+ = ausdrücken (Zigarette) {to stub out}+ = sich ausdrücken {to express oneself}+ = sich gewählt ausdrücken {to use refined language}+ = sich gelinde ausdrücken {to put it mildly}+ = sich gelehrt ausdrücken {to speak in tongues}+ = sich weitläufig ausdrücken {to amplify}+ = kurz und bündig ausdrücken {to encapsulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdrücken

  • 3 das Gehen

    - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {going} sự ra đi, trạng thái đường sá, việc đi lại, tốc độ = das mühsame Gehen {trudge}+ = ein ständiges Kommen und Gehen {a continual coming and going}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehen

  • 4 das Fach

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Fach (Regal) {pigeonhole}+ = das Fach (Unterricht) {subject}+ = das unterste Fach {bottom shelf}+ = in ein Fach legen {to pigeonhole}+ = er versteht sein Fach {he knows his business}+ = es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}+ = das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}+ = etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fach

  • 5 essen

    (aß,gegessen) - {to dine} ăn cơm, thết cơm, cho ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn - {to eat (ate,eaten) ăn, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn cỏ - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, nhậu nhẹt - {to meal} - {to mouth} nói to, đọc rành rọt, nói cường điệu, ăn đớp, kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt - {to victual} mua thức ăn, cung cấp lương thực thực phẩm = essen (aß,gegessen) [mit] {to mess [with]}+ = essen (aß,gegessen) [bei] {to board up [with]}+ = gern essen {to like; to love; to relish}+ = wenig essen {to be a poor eater}+ = zu viel essen {to overeat}+ = sich satt essen {to eat one's fill}+ = viel und gern essen {to play a good knife and fork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > essen

См. также в других словарях:

  • Chen Jingrun — (chinesisch 陳景潤 / 陈景润 Chén Jǐngrùn, W. G. Ch en Chingjun, (* 22. Mai 1933; † 19. März 1996) war ein chinesischer Mathematiker, der für seine Ergebnisse in der analytischen Zahlentheorie bekannt ist. Er gilt als einer der… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Duxiu — Chén Dúxiù (chinesisch 陳獨秀 / 陈独秀 Chén Dúxiù, Geburtsname: 慶同 / 庆同 Qìng Tóng, akademischer Name: 仲甫 Zhòngfǔ; * 1879; † 1942) war …   Deutsch Wikipedia

  • Chen (Familienname) — Chen (chinesisch 陳 / 陈 Chén, W. G. Ch ên) ist ein chinesischer Familienname. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Zhenglei — (Chen Zheng Lei Mai, *1949 in Chenjiagou, Henan, Volksrepublik China) ist einer der Hauptvertreter des Chen Stils der chinesischen inneren Kampfkunst Taijiquan und gehört zur 19. Generation der Chen Familie.[1] Chen Zhenglei gilt als einer der… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Shui-bian — (chinesisch 陳水扁 Chén Shuǐbiǎn, Pe̍h oē jī Tân Chúi píⁿ; * 12. Oktober 1950 in Guantian, Landkreis Tainan, Taiwan) ist ein taiwanischer Politiker und war vom 20. Mai 2000 bis zum 20. Mai …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Kuen Lee — (* 23. Mai 1915 in Zhejiang; † 14. September 2003) war ein aus China stammender, in Deutschland und Taiwan tätiger Architekt. Er war Schüler und Mitarbeiter von Hans Scharoun. Lee ist ein Vertreter der organischen Architektur in der Bewegung des… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Boda — (chinesisch 陈伯达 Chén Bódá, * 1904 in Hui an in der Provinz Fujian; † 20. September 1989 in Peking) war ein führender Politiker der Kommunistischen Partei Chinas. Er war Privatsekretär Mao Zedongs und einer der Wortführer der… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Shuibian — Chen Shui bian Chen Shui bian (chin. 陳水扁, Chén Shuǐbiǎn, W. G. Ch en Shui pien, Pe̍h oē jī Tân Chúi píⁿ; * 12. Oktober 1950 in Guantian, Landkreis Tainan, Taiwan) ist ein taiwanischer Politiker und war vom 20. Mai 2000 …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Tao — Chen Tao,auch als God s Salvation Church bekannt, ist eine neureligiöse Bewegung, die Ende der 90er Jahre aufgrund apokalyptischer Voraussagen bekannt wurde. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Lehre 3 Weltuntergang 1999 …   Deutsch Wikipedia

  • Chén Yún — (chin. 陳雲 / 陈云, ursprünglich Liao Chenyun 廖陳雲 / 廖陈云, * 13. Juni 1905 in Qingpu bei Shanghai; † 4. Oktober 1995) war ein bedeutender Wirtschaftspolitiker der Volksrepublik China und übte vor allem in den 1950er Jahren und Ende der 1970er Jahre… …   Deutsch Wikipedia

  • Chen Jingkai — (Tschen Tsching Kai) (* 1935) ist ein ehemaliger chinesischer Gewichtheber. Inhaltsverzeichnis 1 Werdegang 2 Bekannte Wettkämpfe 3 Inoffizielle Weltrekorde 4 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»