Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

check+in+book

  • 1 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

См. также в других словарях:

  • book — I n. 1) to bring out, publish, put out; write a book 2) to ban; censor; copyright; dedicate, inscribe; edit; expurgate; pirate; proofread; review; revise; translate a book 3) to bind a book 4) to set a book in type 5) to charge, check a book (out …   Combinatory dictionary

  • Check the Technique: Liner Notes for Hip-Hop Junkies —   …   Wikipedia

  • Check book — Check Check (ch[e^]k), n. [OE. chek, OF. eschec, F. [ e]chec, a stop, hindrance, orig. check in the game of chess, pl. [ e]checs chess, through Ar., fr. Pers. sh[=a]h king. See {Shah}, and cf. {Checkmate}, {Chess}, {Checker}.] 1. (Chess) A word… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Check — (ch[e^]k), n. [OE. chek, OF. eschec, F. [ e]chec, a stop, hindrance, orig. check in the game of chess, pl. [ e]checs chess, through Ar., fr. Pers. sh[=a]h king. See {Shah}, and cf. {Checkmate}, {Chess}, {Checker}.] 1. (Chess) A word of warning… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Check hook — Check Check (ch[e^]k), n. [OE. chek, OF. eschec, F. [ e]chec, a stop, hindrance, orig. check in the game of chess, pl. [ e]checs chess, through Ar., fr. Pers. sh[=a]h king. See {Shah}, and cf. {Checkmate}, {Chess}, {Checker}.] 1. (Chess) A word… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Check list — Check Check (ch[e^]k), n. [OE. chek, OF. eschec, F. [ e]chec, a stop, hindrance, orig. check in the game of chess, pl. [ e]checs chess, through Ar., fr. Pers. sh[=a]h king. See {Shah}, and cf. {Checkmate}, {Chess}, {Checker}.] 1. (Chess) A word… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Check nut — Check Check (ch[e^]k), n. [OE. chek, OF. eschec, F. [ e]chec, a stop, hindrance, orig. check in the game of chess, pl. [ e]checs chess, through Ar., fr. Pers. sh[=a]h king. See {Shah}, and cf. {Checkmate}, {Chess}, {Checker}.] 1. (Chess) A word… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Check valve — Check Check (ch[e^]k), n. [OE. chek, OF. eschec, F. [ e]chec, a stop, hindrance, orig. check in the game of chess, pl. [ e]checs chess, through Ar., fr. Pers. sh[=a]h king. See {Shah}, and cf. {Checkmate}, {Chess}, {Checker}.] 1. (Chess) A word… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Check My Brain — Single by Alice in Chains from the album Black Gives Way to Blue Released Au …   Wikipedia

  • Check Yourself — Single by The Temptations from the album Meet The Temptations B side Your Wonderful Love Released November 7, 1961 …   Wikipedia

  • Check Your Head — Studio album by The Beastie Boys Released April 21, 1992 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»