Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chatter

  • 1 chatter

    /'tʃætə/ * danh từ - tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối) - sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người) - tiếng lập cập (răng) - tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ) * nội động từ - hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối) - nói huyên thiên, nói luôn mồm - lập cập (răng đập vào nhau) - kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ) !to chatter like a magpie - nói như khướu

    English-Vietnamese dictionary > chatter

  • 2 chitter-chatter

    /'tʃitə'tʃætə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat

    English-Vietnamese dictionary > chitter-chatter

  • 3 das Geplapper

    - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, tiếng róc rách, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {clatter} tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào, tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên, chuyện bép xép - {gibber} tiếng nói lắp bắp - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {prattle} chuyện dớ dẩn trẻ con, chuyện tầm phơ, chuyện phiếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geplapper

  • 4 das Gezwitscher

    - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, tiếng róc rách, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {chirp} tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng kêu, tiếng rúc, tiếng nói líu lo, tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ - {twitter} tiếng nói líu ríu - {warble} chai yên, u ruồi giòi, giòi, tiếng hát líu lo, giọng nói thỏ thẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gezwitscher

  • 5 das Kontaktprellen

    (Elektrotechnik) - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, tiếng róc rách, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kontaktprellen

  • 6 plappern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gab} nói lém, bẻm mép - {to gibber} nói lắp bắp - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to prate} nói ba láp - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plappern

  • 7 vibrieren

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to quaver} nói rung tiếng, láy rền - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, hồi hộp - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vibrieren

  • 8 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 9 klappern

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch - vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = klappern (vor Kälte) {to chatter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klappern

  • 10 schnattern

    - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gaggle} - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnattern

  • 11 zwitschern

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to chipper} chirp, hăng hái lên, vui vẻ lên - {to chirp} kêu chiêm chiếp, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, làm cho vui vẻ - {to chirrup} kêu ríu rít, líu tíu, rúc liên hồi, bật lưỡi, vỗ tay thuê - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù - {to tweet} - {to twitter} nói líu ríu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwitschern

  • 12 plaudern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to confabulate} nói chuyện, tán phét - {to natter} nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn - {to tattle} ba hoa, nói ba láp, nói chuyện tầm phào = plaudern [mit] {to visit [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plaudern

  • 13 das Geplauder

    - {babblement} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu, chuyện thân thuộc - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch = das oberflächliche Geplauder {smalltalk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geplauder

  • 14 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 15 rattern

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to rattle} kêu lách cách, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rattern

  • 16 constant

    /'kɔnstənt/ * tính từ - bền lòng, kiên trì - kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ =to remain constant to one's principles+ trung thành với nguyên tắc của mình - không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp =constant rain+ mưa liên miên =constant chatter+ sự nói không dứt, sự nói liên miên - bất biến, không thay đổi

    English-Vietnamese dictionary > constant

См. также в других словарях:

  • Chatter — may refer to: Chatter (machining) or machining vibrations Contact bounce or chatter, a common problem with mechanical switches and relays Chatter (terrorist), the volume of communication to or from suspected terrorists Project CHATTER (1947–53),… …   Wikipedia

  • Chatter — Chat ter, n. 1. Sounds like those of a magpie or monkey; idle talk; rapid, thoughtless talk; jabber; prattle. [1913 Webster] Your words are but idle and empty chatter. Longfellow. [1913 Webster] 2. Noise made by collision of the teeth, as in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chatter — Chat ter, v. t. To utter rapidly, idly, or indistinctly. [1913 Webster] Begin his witless note apace to chatter. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • chatter — CHATTER, v. n. qui ne se dit que d Une chatte qui fait ses petits. Une chatte qui est prête à chatter. Elle a chatté cette nuit …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • chatter — [n] constant or rapid talk babble, blather, chat, chitchat, gas*, gossip, jabber*, palaver, prattle*, twaddle, yakking*; concepts 266,278 Ant. drawl chatter [v] speak fast and non stop babble, blab*, blather, cackle, chat, chitchat, clack, gab*,… …   New thesaurus

  • chatter — [chat′ər] vi. [ME chateren: orig. echoic] 1. to make short, indistinct sounds in rapid succession [birds and squirrels chatter] 2. to talk fast, incessantly, and foolishly 3. to click together rapidly, as the teeth do when the lower jaw trembles… …   English World dictionary

  • Chatter — Chat ter, v. i. [imp. & p. p. {Chattered}; p. pr. & vb. n. {Chattering}.] [Of imitative origin. Cf. {Chat}, v. i. {Chitter}.] 1. To utter sounds which somewhat resemble language, but are inarticulate and indistinct. [1913 Webster] The jaw makes… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chatter — Chatter. См. Вибрация. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • chatter — index bombast, prattle Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • chatter — (v.) early 13c., chateren to twitter, gossip, earlier cheateren, chiteren, of echoic origin. Cf. Du. koeteren jabber, Dan. kvidre twitter, chirp. Related: Chattered; chattering. Phrase chattering class in use by 1893, with a reference perhaps… …   Etymology dictionary

  • chatter — vb *chat, gab, patter, prate, babble, gabble, jabber, gibber Analogous words: see those at CHAT …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»