Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

chassis

  • 1 chassis

    /'ʃæsi/ * danh từ, số nhiều chassis - khung gầm (ô tô, máy bay...)

    English-Vietnamese dictionary > chassis

  • 2 das Fahrwerk

    - {chassis} khung gầm - {landing gear} bộ phận hạ cánh - {undercarriage} bộ bánh hạ cánh, satxi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrwerk

  • 3 der Rahmen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rahmen

  • 4 das Fahrgestell

    - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {chassis} khung gầm - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = das Fahrgestell (Luftfahrt) {undercarriage}+ = das Fahrgestell (Bahntechnik) {bogie}+ = das Fahrgestell einziehen (Flugzeug) {to retract the undercarriage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrgestell

  • 5 das Gehäuse

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món = das Gehäuse (Obst) {core}+ = das Gehäuse (Schnecke) {shell}+ = in ein Gehäuse stecken {to case}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehäuse

См. также в других словарях:

  • châssis — [ ʃasi ] n. m. • XIIe; de châsse 1 ♦ Cadre destiné à maintenir en place les éléments d une surface (planches, vitres, tissu, papier...). ⇒ 2. bâti, cadre , charpente. 2 ♦ Encadrement d une ouverture ou d un vitrage; vitrage encadré. Châssis de… …   Encyclopédie Universelle

  • châssis — CHÂSSIS. s. mas. Ouvrage de menuiserie composé de plusieurs pièces qui forment ordinairement des carrés où l on met des vitrages ou de la toile, ou des feuilles de papier huilé, pour empècher le vent, les injures du temps. Châssis de papier.… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Chassis — Châssis Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • chassis — Chassis. s. m. Pieces de bois jointes ensemble, ouvrage de menuiserie qui a plusieurs quarrez où l on met des pieces de verre ou de toile, ou des fueilles de papier huilé, pour empescher le vent, les injures du temps. Chassis de papier. chassis… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Chassis — Sn Fahrgestell per. Wortschatz fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. châssis, zu frz. châsse Kästchen, Fassung, Gestell , aus l. capsa Kasten, Kapsel .    Ebenso nndl. chassis, ne. chassis, nschw. chassi, nnorw. chassis. Zur Sippe des… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • chassis — [chas′ē, shas′ē] n. pl. chassis [chas′ēz, shas′ēz΄] [Fr châssis: see CHASE2] 1. a frame on which the carriage of a cannon moves back and forth 2. the part of a motor vehicle that includes the engine, the frame, suspension system, wheels, steering …   English World dictionary

  • chassis — (n.) base frame of an automobile, 1903, American English; earlier window frame (1660s), from Fr. chássis frame, O.Fr. chassiz (13c.) frame, framework, setting, from chasse case, box, eye socket, snail s shell, setting (of a jewel), from L. capsa… …   Etymology dictionary

  • chassis — s. m. 2 núm. O mesmo que chassi.   ‣ Etimologia: francês châssis …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Chassis — »Fahrgestell (bei Kraftfahrzeugen); Montagerahmen (z. B. von Rundfunkgeräten)«: Das Fremdwort wurde in der 1. Hälfte des 19. Jh.s anfangs im Kunsthandwerk aus frz. châssis »Einfassung, Rahmen« entlehnt. Seit Anfang des 20. Jh.s wird das Wort in… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Chassis — Chas sis, n. [F. ch[^a]ssis.] (Mil.) 1. A traversing base frame, or movable railway, along which the carriage of a barbette or casemate gun moves backward and forward. [See {Gun carriage}.] [1913 Webster] 2. The under part of an automobile or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chassis — (fr., spr. Schassih), 1) (Bauk.), so v.w. Schößchen; 2) so v.w. Blendfenster; 3) (Kattundr.), so v.w. Bakken …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»