Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

change+house

  • 1 der Besitz

    - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê, nghề nghiệp, công việc, việc làm - {ownership} quyền sở hữu - {possession} sự chiếm hữu, vật sở hữu, thuộc địa - {property} đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {seisin} quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn - {tenure} đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự hưởng dụng, thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ = im Besitz [von] {possessed [of]}+ = der liebste Besitz {ewelamb}+ = der lästige Besitz {white elephant}+ = im Besitz sein [von] {to be in receipt [of]}+ = in Besitz nehmen {to lay hands on; to occupy; to take possession of}+ = Besitz ergreifen [von] {to take possession [of]}+ = der gemeinsame Besitz {community}+ = der kostspielige Besitz {white elephant}+ = Besitz ergreifen von {to enter; to invade}+ = wieder in Besitz nehmen {to repossess}+ = aus dem Besitz vertreiben {to evict}+ = der zeitlich begrenzte Besitz (Jura) {perpetuity}+ = in anderen Besitz übergehen {to change hands}+ = vor anderen in Besitz nehmen {to preoccupy}+ = das Wohnhaus im städtischen Besitz {council house}+ = widerrechtlich in Besitz nehmen {to usurp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besitz

  • 2 mind

    /maind/ * danh từ - tâm, tâm trí, tinh thần =mind and body+ tinh thần và thể chất - trí, trí tuệ, trí óc - ký ức, trí nhớ =to call (bring) something to mind+ nhớ lại một cái gì - sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý =to keep one's mind on doing something+ nhớ chú ý làm việc gì =to give one's mind to+ chủ tâm vào, chuyên tâm vào - ý kiến, ý nghĩ, ý định =to change one's mind+ thay đổi ý kiến !to be in two minds - do dự, không nhất quyết !to be of someone's mind - đồng ý kiến với ai =we are all of one mind+ chúng tôi nhất trí với nhau =I am of his mind+ tôi đồng ý với nó =I am not of a mind with him+ tôi không đồng ý với nó !to be out of one's mind - mất bình tĩnh !not to be in one's right mind - không tỉnh trí !to bear (have, keep) in mind - ghi nhớ; nhớ, không quên !to give someone a piece (bit) of one's mind - nói cho ai một trận !to have a great (good) mind to - có ý muốn =I have a good mind to visit him+ tôi muốn đến thăm hắn !to have hair a mind to do something - miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì !to have something on one's mind - có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí !not to know one's own mind - phân vân, do dự !to make up one's mind - quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được =to make up one's mind to do something+ quyết định làm việc gì =to make up one's mind to some mishap+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được !to pass (go) out of one's mind - bị quên đi !to put someone in mind of - nhắc nhở ai (cái gì) !to set one's mind on - (xem) set !to speak one's mind - nói thẳng, nghĩ gì nói nấy !to take one's mind off - không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác !to tell someone one's mind - nói cho ai hay ý nghĩ của mình !absence of mind - (xem) absence !frame (state) of mind - tâm trạng !month's mind - (xem) month !out of sight out of mind - (xem) sight !presence of mind - (xem) prresence !time of mind to one's mind - theo ý, như ý muốn =to my mind+ theo ý tôi * động từ - chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm =mind the step!+ chú ý, có cái bậc đấy! =mind what you are about+ làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận - chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn =to mind the house+ trông nom cửa nhà =to mind the cows+ chăm sóc những con bò cái - quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý =never mind what he says+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói =never mind!+ không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm! - phản đối, phiền, không thích, khó chịu =do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ? =don't mind my keeping you waiting?+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ? !mind your eye - hãy chú ý, hãy cảnh giác !mind your P's and Q's - (xem) P

    English-Vietnamese dictionary > mind

  • 3 place

    /pleis/ * danh từ - nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...) =in all places+ ở khắp nơi =a native of the place+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy - nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì) =to have a nice little place in the country+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn =can't you come to my place?+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không? =places of amusement+ những nơi vui chơi - chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp =everything in its place+ vật nào chỗ ấy =a sore place on the wrist+ chỗ đau ở cổ tay =to give place to someone+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =if I were in your place+ nếu tôi ở địa vị anh =this is no place for children+ đây không phải chỗ cho trẻ con =the remark is out of place+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp) - chỗ làm =to get a place in...+ kiếm được một chỗ làm ở... - nhiệm vụ, cương vị =it is not my place to inquire into that+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy =to keep aomebody in his place+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị - địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng =to ottain a high place+ đạt địa vị cao sang =to get the first place in the race+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua - đoạn sách, đoạn bài nói =I've lost my place+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc - quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố - (quân sự) vị trí =the place can be defended+ có thể bảo vệ được vị trí đó - (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) =calculated to five places of decimals+ được tính đến năm số lẻ - thứ tự =in the first place+ thứ nhất, trước hết =in the second place+ thứ nhì, kế đó =in the last place+ cuối cùng !in place of - thay vì, thay cho, thay thế vào !to look out of place - có vẻ lúng túng !not quite in place - không đúng chỗ, không thích hợp =the proposal is not quite in place+ đề nghị ấy không thích hợp !to take place - xảy ra, được cử hành được tổ chức * ngoại động từ - để, đặt =to place everything in good order+ để mọi thứ có thứ tự =the house is well placed+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt =to place confidence in a leader+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ - cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác) =to be placed in command of the regiment+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy - đầu tư (vốn) - đưa cho, giao cho =to place an order for goods with a firm+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty =to place a book with a publisher+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách =to place a matter in someone's hands+ giao một vấn đề cho ai giải quyết =to place a child under someone's care+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ - xếp hạng =to be placed third+ được xếp hạng ba - bán =a commodity difficult to place+ một mặt hàng khó bán - nhớ (tên, nơi gặp gỡ...) =I know his face but I can't place him+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu - đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...) =he is a difficult man to place+ khó đánh giá được anh ấy - (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

    English-Vietnamese dictionary > place

См. также в других словарях:

  • change-house — changeˈ house noun (Scot) A small inn or alehouse • • • Main Entry: ↑change …   Useful english dictionary

  • change house — noun Etymology: probably so called from its original use as a station where horses were changed 1. Scotland : a small inn or alehouse 2. : a locker building in which workers may wash and change their clothes called also dryhouse * * * change… …   Useful english dictionary

  • Don't Ever Change (House) — Don t Ever Change House episode Episode no. Season 4 Episode 12 Directed by Deran Sarafian …   Wikipedia

  • House of Night — The first novel in the series Marked Betrayed Chosen Untamed Hunted Tempted Burned Awakened Destined …   Wikipedia

  • Change Alley (Singapore) — Change Alley Aerial Plaza with its significant revolving tower …   Wikipedia

  • Change 123 — Cover of Change 123 volume 1 as published Akita Shoten ちぇんじ123 (Chenji Hi Fu Mi) …   Wikipedia

  • Change (In the House of Flies) — Single by Deftones from the album White Pony B side …   Wikipedia

  • House of M — Cover of House of M 1 (Aug 2005). Art by Esad Ribic. Publisher Marvel Comics Publication date August  …   Wikipedia

  • House (season 4) — House Season 4 House s US season 4 DVD cover Country of origin United States No. of episodes 16 …   Wikipedia

  • House (season 3) — House Season 3 House s US season 3 DVD cover Country of origin United States No. of episodes 24 …   Wikipedia

  • House of Yes — Live from House of Blues Livealbum von Yes Veröffentlichung 2000 Label Beyond Music Format CD/ …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»