-
1 chamber
/'tʃeimbə/ * danh từ - buồng, phòng; buồng ngủ - (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ - (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà - (Chamber) phòng, viện !chamber of commerce - phòng thương mại !the chamber of deputies - hạ nghị viện - khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục) - chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot) * ngoại động từ - bỏ vào phòng, nhốt vào phòng - (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc -
2 chamber concert
/'tʃeimbə'kɔnsə:t/ * danh từ - buổi hoà nhạc trong phòng -
3 chamber counsel
/'tʃeimbə'kaunsəl/ * danh từ - luật sư cố vấn -
4 chamber music
/'tʃeimbə'mju:zik/ * danh từ - nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng) -
5 chamber of horrors
/'tʃeimbəəv'hɔrəz/ * danh từ - nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...) - mớ những cái kinh khủng -
6 chamber orchestra
/'tʃeimbə'ɔ:kistrə/ * danh từ - dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng) -
7 chamber-maid
/'tʃeimbəmeid/ * danh từ - cô hầu phòng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở gái -
8 air-chamber
/'eə,tʃeimbə/ * danh từ - săm (xe đạp, ô tô...) - (kỹ thuật) hộp không khí -
9 audience-chamber
/'ɔ:djəns,tʃeimbə/ * danh từ - phòng tiếp kiến -
10 council-chamber
/'kaunsl,tʃeimbə/ Cách viết khác: (council-hall)/'kaunslhɔ:l/ -hall) /'kaunslhɔ:l/ * danh từ - phòng hội đồng -
11 gas-chamber
/'gæs'tʃeimbə/ * danh từ - buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-oven) - buồng khí (để giữ hoa quả) -
12 guest-chamber
/'gest,tʃeimbə/ Cách viết khác: (guest-room) /'gestrum/ -room) /'gestrum/ * danh từ - phòng dành cho khách -
13 state chamber
/'steit'tʃæmbə/ * danh từ - phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước) -
14 bridal
/'braidl/ * danh từ - đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới * tính từ - (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới =bridal party+ họ nhà gái (ở đám cưới) =the bridal chamber+ phòng cô dâu chú rể -
15 commerce
/'kɔmə:s/ * danh từ - sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp =home commerce+ nội thương =Chamber of commerce+ phòng thương mại - sự quan hệ, sự giao thiệp =to have commerce with somebody+ có giao thiệp với ai - (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau -
16 deputy
/'depjuti/ * danh từ - người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện =by deputy+ thay quyền, được uỷ quyền - (trong danh từ ghép) phó =deputy chairman+ phó chủ tịch - nghị sĩ =Chamber of Deputies+ hạ nghị viện (ở Pháp) - người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) -
17 gas-oven
/'gæs'ʌvn/ * danh từ - (như) gas-furnace - buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-chamber) -
18 lethal
/'li:θəl/ * tính từ - làm chết người, gây chết người =lethal chamber+ phòng giết súc vật bằng hơi =a lethal dose of poison+ một liều thuốc độc chết người =lethal weapons+ những vũ khí giết người -
19 pupal
/'pju:pəl/ * tính từ - (động vật học) (thuộc) con nhộng =pupal chamber+ kén
См. также в других словарях:
Chamber — Cham ber, n. [F. chambre, fr. L. camera vault, arched roof, in LL. chamber, fr. Gr. ? anything with a vaulted roof or arched covering; cf. Skr. kmar to be crooked. Cf. {Camber}, {Camera}, {Comrade}.] [1913 Webster] 1. A retired room, esp. an… … The Collaborative International Dictionary of English
Chamber — may refer to: Chamber (comics), a Marvel Comics superhero associated with the X Men Chamber (firearms), the portion of the barrel or firing cylinder in which the cartridge is inserted prior to being fired Chambers (law), the rooms used by a… … Wikipedia
Chamber — Personnage de fiction apparaissant dans X Men Alias Jonothon Jono Evan Starsmore, Decibel Activité(s) … Wikipédia en Français
chamber — [chām′bər] n. [ME chambre < OFr chambre, cambre < LL camera, a chamber, room (in L, a vault): see CAMERA] 1. a) a room in a house, esp. a bedroom b) a reception room in an official residence 2. [pl.] Brit. a suite of rooms used by one… … English World dictionary
Chamber TV — Launched 4 December 2001 Country Luxembourg Language French and Luxembourgish Website www.chd.lu Chamber TV is a Luxembourgian television channel that broadcasts coverage of the activities of th … Wikipedia
chamber — cham·ber n 1: a judge s office; specif: the private office where a judge carries on business other than court sessions (as conferences or signing papers) usu. used in pl. four other judges met in my chambers R. H. Bork a hearing in chambers 2 a:… … Law dictionary
Chamber — Cham ber, v. t. 1. To shut up, as in a chamber. Shak. [1913 Webster] 2. To furnish with a chamber; as, to chamber a gun. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Chamber TV — Création 4 décembre 2001 Propriétaire Chambre des députés luxembourgeois Langue Luxembourgeois Pays … Wikipédia en Français
chamber — (n.) early 13c., from O.Fr. chambre room, chamber (11c.), from L.L. camera a chamber, room (see CAMERA (Cf. camera)). 1789, from Chamber music (1789) was meant to be performed in private rooms instead of public halls … Etymology dictionary
Chamber TV — Senderlogo Logo der Chamber Allgemeine Informationen Empfang: Kabel Satellit Länder … Deutsch Wikipedia
chamber — ► NOUN 1) a large room used for formal or public events. 2) one of the houses of a parliament. 3) (chambers) Law, Brit. rooms used by a barrister or barristers. 4) literary or archaic a private room, especially a bedroom. 5) an enclosed space or… … English terms dictionary