Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cagey

  • 1 cagey

    /'keidʤi/ Cách viết khác: (cagy)/'keidʤi/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần - khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa - không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) !don't be so cagey - xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy

    English-Vietnamese dictionary > cagey

  • 2 vorsichtig

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, từng trải, lõi đời - {careful} biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {chary} hà tiện - {circumspect} - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, vừa phải, phải chăng - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {prudent} - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy - {wary} cảnh giác - {wide awake} thức, tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = die vorsichtig {wideawake}+ = vorsichtig (Schätzung) {conservative}+ = vorsichtig! {steady!}+ = geh vorsichtig! {mind your step!}+ = vorsichtig fahren (Marine) {to nose}+ = vorsichtig spielen {to play for safety}+ = äußerst vorsichtig {precautious}+ = vorsichtig spielen (Sport) {to poke}+ = vorsichtig vorgehen {to proceed carefully}+ = vorsichtig behandeln {to handle with care}+ = mit etwas vorsichtig umgehen {to treat something with care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsichtig

  • 3 raffiniert

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {refined} nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế, lịch sự, tao nhã, tế nhị, có học thức - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, đúng, hoàn toàn, trơn tru - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, tinh vi, tinh tế, khôn khéo, lanh lợi, tin nhanh, xảo quyệt, quỷ quyệt, mỏng - {tricky} lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > raffiniert

  • 4 gerissen

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, tinh khôn - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {leery} ranh mãnh - {sharp} sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính - nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, cao - {shifty} quỷ quyệt, gian giảo, lắm mưu mẹo, tài xoay xở - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {sly} mánh lới, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {stalky} như cuống, thon dài, có cuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerissen

  • 5 verschlagen

    - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {designing} gian ngoan, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn - {sly} ranh mãnh, mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {tricky} mưu mẹo, xỏ lá, phức tạp, rắc rối - {wily} xo trá, lắm mưu = verschlagen werden {to be driven to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlagen

  • 6 berechnend

    - {accounting} - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {calculating} thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt - {diplomatics} - {politic} khôn khéo, sáng suốt, tinh tường, sắc bén, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép - {scheming} có kế hoạch, có mưu đồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berechnend

  • 7 cagy

    /'keidʤi/ Cách viết khác: (cagy)/'keidʤi/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần - khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa - không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) !don't be so cagey - xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy

    English-Vietnamese dictionary > cagy

См. также в других словарях:

  • cagey — [adj] tricky cagey, careful, circumspect, crafty, cunning, leery, secretive, shrewd, sly, wary, wily; concepts 401,545 …   New thesaurus

  • cagey — index machiavellian Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • cagey — evasive, reticent, 1909, U.S. colloquial, of unknown origin …   Etymology dictionary

  • cagey — is more recent than people realize (first recorded 1909) and is an Americanism. This is a better spelling than its variant cagy …   Modern English usage

  • cagey — (also cagy) ► ADJECTIVE informal ▪ uncommunicative owing to caution or suspicion. DERIVATIVES cagily adverb caginess (also cageyness) noun. ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • cagey — ☆ cagey or cagy [kā′jē ] adj. cagier, cagiest [< ?] Informal 1. sly; tricky; cunning 2. careful not to get caught or fooled cagily adv. caginess n …   English World dictionary

  • cagey — UK [ˈkeɪdʒɪ] / US adjective Word forms cagey : adjective cagey comparative cagier superlative cagiest informal not saying much about something, because you do not want people to know very much cagey about: He was very cagey about his reasons for… …   English dictionary

  • cagey — also cagy adjective (cagier; est) Etymology: origin unknown Date: circa 1893 1. hesitant about committing oneself < officials are cagey about giving out details > 2. a. wary of being trapped or deceived ; shrewd …   New Collegiate Dictionary

  • cagey — adj. (colloq.) sly cagey about * * * [ keɪdʒɪ] (colloq.) [ sly ] cagey about …   Combinatory dictionary

  • cagey — cag|ey [ˈkeıdʒi] adj unwilling to tell people about your plans, intentions, or opinions cagey about ▪ He was very cagey about the deal. >cagily adv >caginess n …   Dictionary of contemporary English

  • cagey — ca|gey [ keıdʒi ] adjective INFORMAL not saying much about something, because you do not want people to know very much: SECRETIVE: cagey about: He was very cagey about his reasons for leaving. ╾ ca|gi|ly adverb …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»