Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

c2+mission

  • 1 mission

    /'miʃn/ * danh từ - sứ mệnh, nhiệm vụ =the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ =to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ =air mission+ đợt bay, phi vụ - sự đi công cán, sự đi công tác - phái đoàn =an economic mission+ phái đoàn kinh tế =a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ - sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo =a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài =a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước

    English-Vietnamese dictionary > mission

  • 2 charge

    /tʃɑ:dʤ/ * danh từ - vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be a charge on someone+ là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng - số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện - tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao =free of charge+ không phải trả tiền =no charge for admission+ vào cửa không mất tiền =list of charges+ bảng giá (tiền) - sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí) =to do something at one's own charge+ làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí - nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc =to be in charge of somebody+ phải trông nom ai - người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom - (tôn giáo) những con chiên của cha cố =to take charge of something; to take something in charge+ chịu trách nhiệm trông nom cái gì =to give somebody charge over+ giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai - mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị =parting charge+ những lời huấn thị cuối cùng - lời buộc tội; sự buộc tội =to bring (lay) a charge against somebody+ buộc tội ai - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt =bayonet charge+ cuộc tấn công bằng lưỡi lê - (quân sự) hiệu lệnh đột kích !in charge - phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực =the officer in charge+ sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực !to give someone in charge - (quân sự) lại tấn công - lại tranh luận !to take charge - đảm đương, chịu trách nhiệm - bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển =streering-wheel takes charge+ tay lái bị buông lỏng không ai cầm !to take in charge - bắt, bắt giam * ngoại động từ - nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện - (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét =to charge a gun+ nạp đạn vào súng =to charge a battery+ nạp điện ắc quy =to charge one's memory with figures+ nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số - tính giá, đòi trả =how much do you charge for mending this pair of shoes?+ vá đôi giày này ông tính bao nhiêu? - tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ) =please charge these goods to me+ làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi - giao nhiệm vụ, giao việc =to be charged with an important mission+ được giao một sứ mệnh quan trọng - buộc tội =to be charged with murder+ bị buộc tội giết người - tấn công, đột kích =to charge the enemy+ tấn công quân địch - bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...) - tấn công =our guerillas charged again and again+ du kích của chúng ta tấn công liên tục !to charge down upon - đâm bổ vào, nhảy xổ vào

    English-Vietnamese dictionary > charge

  • 3 fact-finding

    /'fækt,faindiɳ/ * danh từ - đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật =a fact-finding mission+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế

    English-Vietnamese dictionary > fact-finding

  • 4 zenana

    /ze'nɑ:nə/ * danh từ - khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An) - vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth) !zenana mission - công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)

    English-Vietnamese dictionary > zenana

См. также в других словарях:

  • mission — [ misjɔ̃ ] n. f. • XIVe; mession XIIe; lat. missio « action d envoyer », de mittere « envoyer » 1 ♦ Charge donnée à qqn d aller accomplir qqch., de faire qqch. ⇒ charge, commission, délégation, députation, vx légation, mandat. Donner, confier une …   Encyclopédie Universelle

  • Mission San Diego de Alcalá — The chapel façade of Mission San Diego de Alcalá as it appeared in 2008. Location 10818 San Diego Mission Rd. San Diego, California 92108 2429 Name as founded …   Wikipedia

  • Mission San Francisco de Asís — The original adobe Mission structure is the smaller building at left, while the larger structure is a basilica completed in 1918 (the architectural style was influenced by designs exhibited at San Diego s Panama California Exposition in 1915).[ …   Wikipedia

  • Mission San Jose High School — Address 41717 Palm Ave. Fremont, California, 94539 United States Coordinates …   Wikipedia

  • Mission Indians — is a term for many Native California tribes, primarily living in coastal plains, adjacent inland valleys and mountains, and on the Channel Islands in central and southern California, United States. The tribes had established comparatively… …   Wikipedia

  • Mission spatiale habitée vers Mars — Mission habitée vers Mars Mission sur mars Peinture de Les Bossinas du Lewis Research Center pour la NASA (1989) La mission spatiale habitée vers Mars est un des objectifs à long terme fixés à l astronautique depuis ses débuts. Initialement thème …   Wikipédia en Français

  • Mission San Gabriel Arcángel — A view of Mission San Gabriel Arcángel in April 2005. The open stairway at the far right leads to the choir loft, and to the left is the six bell campanario ( bell wall ) that was built after the original bell structure, located at the far end of …   Wikipedia

  • Mission San Luis Obispo de Tolosa — circa 1909. Location 728 Monterey St. San Luis Obispo, California 93401 Name as …   Wikipedia

  • Mission Santa Barbara — The capilla (chapel) at Mission Santa Barbara. Location 2201 Laguna St. Santa Barbara, California 93105 Name as founded La Misión de La Señora Bárb …   Wikipedia

  • Mission Viejo High School — Address 25025 Chrisanta Drive Mission Viejo, California, 92691 …   Wikipedia

  • Mission: Impossible (film series) — Mission: Impossible series Mission: Impossible trilogy blu ray box set Directed by Brian De Palma John Woo J. J …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»