Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

by+your+favour

  • 1 favour

    /'feivə/ * danh từ - thiện ý; sự quý mến =to find favour in the eyes of+ được quý mến =out of favour+ không được quý mến - sự đồng ý, sự thuận ý - sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân =without fear or favour+ không thiên vị =should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ - sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ =under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm =to be in favour of something+ ủng hộ cái gì - vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm - huy hiệu - (thương nghiệp) thư =your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua - sự thứ lỗi; sự cho phép =by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi - (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt !as a favour - không mất tiền !to bestow one's favours on someone - đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà) !by favour of... - kính nhờ... chuyển !to curry favour with somebody - (xem) curry * ngoại động từ - ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố - thiên vị - bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho - (thông tục) trông giống =to favour one's father+ trông giống bố - thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí) !favoured by... - kính nhờ... chuyển

    English-Vietnamese dictionary > favour

  • 2 favor

    /'feivə/ * danh từ - thiện ý; sự quý mến =to find favour in the eyes of+ được quý mến =out of favour+ không được quý mến - sự đồng ý, sự thuận ý - sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân =without fear or favour+ không thiên vị =should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ - sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ =under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm =to be in favour of something+ ủng hộ cái gì - vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm - huy hiệu - (thương nghiệp) thư =your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua - sự thứ lỗi; sự cho phép =by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi - (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt !as a favour - không mất tiền !to bestow one's favours on someone - đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà) !by favour of... - kính nhờ... chuyển !to curry favour with somebody - (xem) curry * ngoại động từ - ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố - thiên vị - bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho - (thông tục) trông giống =to favour one's father+ trông giống bố - thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí) !favoured by... - kính nhờ... chuyển

    English-Vietnamese dictionary > favor

  • 3 shew

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shew

  • 4 shewn

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shewn

  • 5 show

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > show

  • 6 shown

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shown

См. также в других словарях:

  • (the) cards are stacked in your favour — the cards/odds are stacked in your ˈfavour idiom you are likely to succeed because the conditions are good and you have an advantage Main entry: ↑stackedidiom …   Useful english dictionary

  • (the) odds are stacked in your favour — the cards/odds are stacked in your ˈfavour idiom you are likely to succeed because the conditions are good and you have an advantage Main entry: ↑stackedidiom …   Useful english dictionary

  • favour — [[t]fe͟ɪvə(r)[/t]] ♦♦ favours, favouring, favoured (in AM, use favor) 1) N UNCOUNT If you regard something or someone with favour, you like or support them. It remains to be seen if the show will still find favour with a 1990s audience... No one… …   English dictionary

  • favour — n. & v. (US favor) n. 1 an act of kindness beyond what is due or usual (did it as a favour). 2 esteem, liking, approval, goodwill; friendly regard (gained their favour; look with favour on). 3 partiality; too lenient or generous treatment. 4 aid …   Useful english dictionary

  • favour — fa|vour1 W2S1 BrE favor AmE [ˈfeıvə US ər] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(help)¦ 2¦(support/approval)¦ 3¦(popular/unpopular)¦ 4¦(advantage)¦ 5¦(choose something instead)¦ 6 do somebody/something no favours 7¦(unfair support)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • favour — 1 BrE, favor AmE noun 1 HELP (C) something that you do for someone in order to help them or be kind to them : ask a favour (of sb): Can I ask a favor of you? | do sb a favour: Could you do me a favour and turn off that light? | do sth as a favour …   Longman dictionary of contemporary English

  • favour — I UK [ˈfeɪvə(r)] / US [ˈfeɪvər] noun Word forms favour : singular favour plural favours *** 1) [countable] something that you do for someone in order to help them do someone a favour: Could you do me a favour? ask a favour of someone: Can I ask a …   English dictionary

  • favour — {{Roman}}I.{{/Roman}} (BrE) (AmE favor) noun 1 sth that helps sb ADJECTIVE ▪ big, great, huge ▪ little, small ▪ special …   Collocations dictionary

  • favour*/*/ — [ˈfeɪvə] noun I 1) [C] something that you do for someone in order to help them Could you do me a favour?[/ex] He wouldn t take any money for his work: he insisted he was doing it as a favour.[/ex] 2) [U] support or admiration from people Nuclear… …   Dictionary for writing and speaking English

  • put your thumb on the scales — If you put your thumb on the scales, you try to influence the result of something in your favour …   The small dictionary of idiomes

  • Every Good Boy Deserves Favour — Studioalbum von The Moody Blues Veröffentlichung 1971 Label Threshold Records …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»