Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

by+air

  • 81 air-sickness

    /'eə,siknis/ * danh từ - chứng say gió (khi đi máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > air-sickness

  • 82 air-speed

    /'eəspi:d/ * danh từ - tốc độ của máy bay

    English-Vietnamese dictionary > air-speed

  • 83 air-stop

    /'eəstɔp/ * danh từ - ga máy bay trực thăng (chở hành khách)

    English-Vietnamese dictionary > air-stop

  • 84 air-strip

    /'eəstrip/ * danh từ - đường băng

    English-Vietnamese dictionary > air-strip

  • 85 air-track

    /'eətræk/ * danh từ - đường hàng không

    English-Vietnamese dictionary > air-track

  • 86 air-unit

    /'eə,ju:nit/ * danh từ - (quân sự) đơn vị không quân

    English-Vietnamese dictionary > air-unit

  • 87 open-air

    /'oupn'eə/ * tính từ - ngoài trời =an open-air life+ cuộc sống ở ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > open-air

  • 88 hot air

    /'hɔt'eə/ * danh từ - khí nóng - (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác

    English-Vietnamese dictionary > hot air

  • 89 lighter-than-air

    /'laitəðən'eə/ * tính từ - (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...) - (thuộc) khí cầu

    English-Vietnamese dictionary > lighter-than-air

  • 90 sea air

    /si:eə/ * danh từ - không khí ngoài biển, gió biển

    English-Vietnamese dictionary > sea air

  • 91 surface-to-air

    /'sə:fistə'eə/ * tính từ - đất đối không (tên lửa)

    English-Vietnamese dictionary > surface-to-air

  • 92 castle

    /'kɑ:sl/ * danh từ - thành trì, thành quách - lâu dài - (đánh cờ) quân cờ thấp !castles in the air (in Spain) - lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền =to build castles in the air (in Spain)+ xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

    English-Vietnamese dictionary > castle

  • 93 missile

    /'misail/ * tính từ - có thể phóng ra =a missile weapon+ vũ khí có thể phóng ra * danh từ - vật phóng ra (đá, tên, mác...) - tên lửa =an air-to-air missile+ tên lửa không đối không =to conduct guided missile nuclear weapon test+ tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

    English-Vietnamese dictionary > missile

  • 94 sniff

    /snif/ * danh từ - sự hít; tiếng hít vào =to get a sniff of fresh air+ hít không khí trong lành =to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng - lượng hít vào * nội động từ - ngửi, hít vào =to sniff at a flower+ ngửi hoa =to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ =to sniff at someone's calves+ hít bắp chân ai (chó) - hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...) =to sniff at a dish+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích) * ngoại động từ - đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng) =to sniff danger in someone's manner+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > sniff

  • 95 sweet

    /swi:t/ * tính từ - ngọt =as sweet a honey+ ngọt như mật =sweet stuff+ của ngọt, mức kẹo =to have a sweet tooth+ thích ăn của ngọt - ngọt (nước) =sweet water+ nước ngọt - thơm =air is sweet with orchid+ không khí sực mùi hoa lan thơm ngát - dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm =a sweet voice+ giọng êm ái =a sweet song+ bài hát du dương =a sweet sleep+ giấc ngủ êm đềm - tươi =is the meat still sweet?+ thịt còn tươi không? - tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương =that's very sweet of you+ anh thật tử tế =sweet temper+ tính nết dễ thương - (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú =a sweet face+ khuôn mặt xinh xắn =a sweet girl+ cô gái đang yêu =sweet one+ em yêu =a sweet toil+ việc vất vả nhưng thích thú !at one's own sweet will - tuỳ ý, tuỳ thích !to be sweet on (upon) somebody - phải lòng ai, mê ai * danh từ - sự ngọt bùi; phần ngọt bùi =the sweet and the bitter of life+ sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời - của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng - ((thường) số nhiều) hương thơm =flowers diffusing their sweets on the air+ hoa toả hương thơm vào không khí - (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá =the sweets of success+ những điều thú vị của sự thành công - anh yêu, em yêu (để gọi)

    English-Vietnamese dictionary > sweet

  • 96 absent

    /'æbsənt/ * tính từ - vắng mặt, đi vắng, nghỉ - lơ đãng =an absent air+ vẻ lơ đãng =to answer in an absent way+ trả lời một cách lơ đãng * động từ phãn thân - vắng mặt, đi vắng, nghỉ =to absent oneself from school+ nghỉ học =to absent oneself from work+ vắng mặt không đi làm

    English-Vietnamese dictionary > absent

  • 97 ack emma

    /æk'emə/ * phó từ - (thông tục) (như) ante_meridiem * danh từ - (thông tục) (như) air-mechanic

    English-Vietnamese dictionary > ack emma

  • 98 alarm

    /ə'lɑ:m/ * danh từ - sự báo động, sự báo nguy =air-raid alarm+ báo động phòng không - còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động =to give the alarm+ báo động =to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động - đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ =to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi

    English-Vietnamese dictionary > alarm

  • 99 arm

    /ɑ:m/ * danh từ - cánh tay =to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách =child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế - tay áo - nhánh (sông...) - cành, nhánh to (cây) - tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) - chân trước (của thú vật) - sức mạnh, quyền lực =the arm of the law+ quyền lực của pháp luật !to chance one's arm - (xem) chance !to keep someone at arm's length - (xem) length !to make a long arm - (xem) long !one's right arm - (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực !to put one's out further than one can draw it back again - làm cái gì quá đáng !to shorten the arm of somebody - hạn chế quyền lực của ai !to throw oneself into the arms of somebody - tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai !to welcome (receive, greet) with open arms - đón tiếp ân cần, niềm nở * danh từ, (thường) số nhiều - vũ khí, khí giới, binh khí - sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ =to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ =to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ - binh chủng, quân chủng =air arm(s)+ không quân =infantry arm(s)+ lục quân - chiến tranh; chiến đấu - phù hiệu ((thường) coat of arms) !to appeal to arm - cầm vũ khí, chiến đấu !to fly to arms - khẩn trương sẵn sàng chiến đấu !to lay down one's arms - (xem) lay !to lie on one's arms !to sleep upon one's arms - ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu !to rise in arms against - (xem) rise !to take up arms - cầm vũ khí chiến đấu !to throw down one's arms - hạ vũ khí, đầu hàng !under arms - hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu ![to be] up in arms against - đứng lên cầm vũ khí chống lại * ngoại động từ - vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng =to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn - cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào * nội động từ - tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > arm

  • 100 attend

    /ə'tend/ * ngoại động từ - dự, có mặt =to attend a meeting+ dự một cuộc họp - chăm sóc, phục vụ, phục dịch =to attend a patient+ chăm sóc người bệnh - đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống =to attend somebody to the air-port+ đi theo ai ra sân bay =success attends hard work+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công * nội động từ - (+ at) dự, có mặt =to attend at a meeting+ có mặt tại buổi họp - ((thường) + to) chú trọng, chăm lo =to attend to one's work+ chú trọng đến công việc của mình =to attend to the education of one's children+ chăm lo đến việc giáo dục con cái - (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch =to attend on (upon) someone+ chăm sóc ai

    English-Vietnamese dictionary > attend

См. также в других словарях:

  • Air New Zealand — IATA NZ ICAO ANZ Callsign NEW ZEALAND …   Wikipedia

  • Air Canada — IATA AC ICAO ACA Callsign AIR CANADA …   Wikipedia

  • Air Algérie — Aeriverdan idzayriyen IATA AH ICAO DAH Callsign AIR ALGERIE …   Wikipedia

  • Air Europe — was a wholly privately owned, independent British airline, established in 1978 under the working title Inter European Airways.cite book| author=Simons, Graham M. | title=It was nice to fly with friends! The story of Air Europe | publisher=GMS… …   Wikipedia

  • Air Berlin — PLC Co. Luftverkehrs KG …   Deutsch Wikipedia

  • Air France — Faire du ciel le plus bel endroit de la Terre. Codes AITA OACIL Indicatif d appel …   Wikipédia en Français

  • Air France Europe — Air France AITA AF OACI AFR Indicatif d appel Air France Repères historiques Date de création …   Wikipédia en Français

  • Air actualités — Pays  France Langue Français Périodicité mensuel Genre militaire Diffusion 40 000 …   Wikipédia en Français

  • Air France Flight 447 — F GZCP, the aircraft involved in the accident Accident summary Date 1 June 2009 …   Wikipedia

  • Air Fan — Pays  France Langue Français Périodicité Mensuel Format A4 …   Wikipédia en Français

  • AIR — Le globe terrestre est entouré d’une atmosphère constituée d’un mélange gazeux nommé air, qui s’étend de la surface du sol jusqu’à une altitude d’environ 150 kilomètres. La pression de l’air au niveau de la mer a longtemps servi d’unité de… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»