Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

burthen

  • 1 burthen

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burthen

  • 2 burden

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burden

См. также в других словарях:

  • Burthen — Bur then, n. & v. t. See {Burden}. [Archaic] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • burthen — see BURDEN (Cf. burden) …   Etymology dictionary

  • burthen — [bʉr′thən] n., vt. Archaic BURDEN1 …   English World dictionary

  • burthen — archaic var. of BURDEN n. 4. * * * burthen etc.: see burden n …   Useful english dictionary

  • burthen — archaic variant of burden …   New Collegiate Dictionary

  • burthen — burthensome, adj. /berr dheuhn/, n., v.t. Archaic. burden1. * * * …   Universalium

  • burthen — bur|then [ˈbə:ðən US ˈbə:r ] n literary a ↑burden …   Dictionary of contemporary English

  • burthen — sb. HD. 807 …   Oldest English Words

  • burthen — n. burden; weight v. burden; weight down with a load …   English contemporary dictionary

  • burthen — noun archaic form of burden. Derivatives burthensome adjective …   English new terms dictionary

  • burthen — n. See burden …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»