Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

broadcast+(

  • 1 broadcast

    /'brɔ:dkɑ:st/ * tính từ - được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...) - được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh =broadcast appeal+ lời kêu gọi qua đài phát thanh =today's broadcast program+ chương trình phát thanh hôm nay * phó từ - tung ra khắp nơi * danh từ+ Cách viết khác: (broadcasting) /'brɔ:dkɑ:stiɳ/ - sự phát thanh - tin tức được phát thanh - buổi phát thanh * động từ - tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...) - truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh

    English-Vietnamese dictionary > broadcast

  • 2 broadcast

    v. Xa xov tooj cua; tshaj xov tooj cua
    n. Kev xa xov tooj cua

    English-Hmong dictionary > broadcast

  • 3 der Rundfunk

    - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {broadcasting} - {radio} rađiô, máy thu thanh, máy rađiô - {wireless} = im Rundfunk {on air; on the air; on the radio; on the wireless}+ = durch Rundfunk {by wireless}+ = durch den Rundfunk {over the air}+ = im Rundfunk sprechen {to broadcast (broadcast,broadcast)+ = durch Rundfunk verbreiten {to broadcast (broadcast,broadcast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rundfunk

  • 4 die Rundfunkübertragung

    - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rundfunkübertragung

  • 5 weit verbreitet

    - {broadcast} được tung ra khắp nơi, được gieo rắc, được truyền đi rộng rãi, qua đài phát thanh, được phát thanh, tung ra khắp nơi - {prevalent} thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành - {rife} lan tràn, lưu hành, hoành hành, có nhiều, đầy dẫy = es wurde überall verbreitet [daß] {it was noised abroad [that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit verbreitet

  • 6 breitwürfig säen

    - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh = breitwürfig gesät {broadcast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > breitwürfig säen

  • 7 hinausposaunen

    - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinausposaunen

  • 8 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 9 ausstrahlen

    - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to emanate} phát ra, bắt nguồn - {to emit} - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần - {to radiate} toả ra chiếu ra, bắn tia, bức xạ, phát xạ, toả ra, phát thanh = ausstrahlen (Wärme) {to shed (shed,shed)+ = ausstrahlen (Licht) {to ray}+ = ausstrahlen (Fernsehen) {to broadcast (broadcast,broadcast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstrahlen

  • 10 senden

    (sandte,gesandt) - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to emit} - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, lái, chuyên chở bằng máy bay - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to radio} truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô, đánh điện bằng rađiô - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn = senden (sandte,gesandt) (Funk) {to transmit}+ = senden (sandte,gesandt) [über] {to route [via]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > senden

  • 11 verbreiten

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbreiten

  • 12 broadcasting

    /'brɔ:dkɑ:st/ * tính từ - được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...) - được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh =broadcast appeal+ lời kêu gọi qua đài phát thanh =today's broadcast program+ chương trình phát thanh hôm nay * phó từ - tung ra khắp nơi * danh từ+ Cách viết khác: (broadcasting) /'brɔ:dkɑ:stiɳ/ - sự phát thanh - tin tức được phát thanh - buổi phát thanh * động từ - tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...) - truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh

    English-Vietnamese dictionary > broadcasting

  • 13 das Säen

    - {sowing} sự gieo hạt = der Breitwurf beim Säen {broadcast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Säen

  • 14 die Direktübertragung

    - {live broadcast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Direktübertragung

  • 15 die Radiosendung

    - {radio broadcast; radio transmission}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Radiosendung

  • 16 die Rundfunksendung

    - {radio broadcast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rundfunksendung

  • 17 die Übertragung

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {broadcasting} - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {demise} sự cho thuê, sự cho mướn, sự để lại, sự chuyển nhượng tài sản, sự truyền lại, sự chết, sự qua đời, sự băng hà - {devolution} sự trao cho, sự uỷ thác cho, sự thoái hoá - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {recording} sự ghi - {relay} kíp ngựa, ca, kíp, số lượng đồ vật để thay thế, cuộc chạy đua tiếp sức, Rơle, chương trình tiếp âm, tiếp âm - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra - {telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển - {transference} - {translation} sự dịch, bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die Übertragung (Jura) {assignment}+ = die modemverwaltete Übertragung {managed modem link}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragung

  • 18 die Ausstrahlung

    - {emanation} sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, sự xạ khí - {emission} sự bốc ra, sự toả ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {eradiation} sự phát xạ, sự phát tia - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng - {radiation} sự bức xạ, bức xạ = die Ausstrahlung (Fernsehen) {broadcast}+ = die vulkanische Ausstrahlung {fumarole}+ = die spektrale spezifische Ausstrahlung {spectral radiant exitance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstrahlung

  • 19 abstrahlen

    - {to broadcast} tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstrahlen

  • 20 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

См. также в других словарях:

  • broadcast — Ⅰ. broadcast UK US /ˈbrɔːdkɑːst/ US  /ˈbrɔːdˌkæst/ verb [I or T] (broadcast, US also broadcasted, broadcast, US also broadcasted) COMMUNICATIONS ► to send out a programme on television or radio, or over the internet: »The company s final quarter… …   Financial and business terms

  • Broadcast — Saltar a navegación, búsqueda Broadcast puede designar: Broadcast (informática), transmisión de un paquete que será recibido por todos los dispositivos en una red. El Dominio de difusión, más conocido como dominio broadcast en inglés, un segmento …   Wikipedia Español

  • Broadcast — Broadcast  передача (вещание) сигналов, например аудио/видео: В Викисловаре есть статья «broadcast» Broadcasting  маршрутизация …   Википедия

  • broadcast — broadcast; ra·dio·broadcast; re·broadcast; …   English syllables

  • broadcast — [n] information on electronic media advertisement, air time, announcement, newscast, performance, program, publication, radiocast, show, simulcast, telecast, transmission; concepts 274,293 broadcast [v1] put forth on electronic media air,… …   New thesaurus

  • broadcast — ► VERB (past broadcast; past part. broadcast or broadcasted) 1) transmit by radio or television. 2) tell to many people. 3) scatter (seeds) rather than placing in drills or rows. ► NOUN ▪ a radio or television programme or transmi …   English terms dictionary

  • broadcast — [brôd′kast΄, brôd′käst΄] vt. broadcast or broadcasted, broadcasting 1. to scatter (seed) over a broad area rather than sow in drills 2. to spread (information, gossip, etc.) widely 3. to transmit, as to a large audience, by radio or television vi …   English World dictionary

  • Broadcast — (o en castellano difusiones ) , se producen cuando una fuente envía datos a todos los dispositivos de una red. En la tecnología Ethernet el broadcast se realiza enviando tramas con dirección MAC de destino FF.FF.FF.FF.FF.FF. En el protocolo IP se …   Enciclopedia Universal

  • broadcast — verb, by analogy with cast, is unchanged in its past form and past participle: The programme will be broadcast on Saturdays …   Modern English usage

  • Broadcast — Broad cast , a. 1. Cast or dispersed in all directions, as seed from the hand in sowing; widely diffused. [1913 Webster] 2. Scattering in all directions (as a method of sowing); opposed to planting in hills, or rows. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Broadcast — Broad cast , adv. So as to scatter or be scattered in all directions; so as to spread widely, as seed from the hand in sowing, or news from the press. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»