Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brace+up

  • 1 brace

    /breis/ * danh từ - vật (để) nối - (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng - đôi =a brace of pheasants+ một đôi gà lôi - (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống - (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit) - (ngành in) dấu ngoặc ôm - (hàng hải) dây lèo * ngoại động từ - móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm - (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng - căng (trống) - kết đôi, cặp đôi - (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm - (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo - gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...) =to brace oneself up; to brace one's energies+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực - làm mạnh thêm, làm cường tráng !to brace up - khuyến khích, khích lệ

    English-Vietnamese dictionary > brace

  • 2 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

  • 3 das Suspensorium

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {jockstrap} khố đeo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Suspensorium

  • 4 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 5 die Strebe

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strebe

  • 6 die Zahnspange

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {retainer} sự giữ lại làm của riêng, sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước cho luật sư, người hầu cận, người tuỳ tùng, vật giữ, người cầm giữ, tình trạng được giữ lại - vòng kẹp, cái hãm, khoá dừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahnspange

  • 7 der Halter

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastening) - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {owner} người chủ, chủ nhân - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halter

  • 8 die Brustleier

    - {brace and bit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brustleier

  • 9 der Riemen

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {oar} mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, cánh, cánh tay, vây - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da = die Riemen pieken (Marine) {to toss oars}+ = mit Riemen versehen {to thong}+ = die Riemen flach drehen (Rudern) {to feather the oars}+ = mit einem Riemen befestigen {to strap}+ = jemanden mit einem Riemen schlagen {to strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riemen

  • 10 das Paar

    - {binary} - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {couple} cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ, cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp, cặp chó săn, ngẫu lực - {dyad} số 2, nhóm hai, bộ đôi, gốc hoá trị hai - {pair} cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi = ein schlecht zusammenpassendes Paar {an illyokes couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paar

  • 11 der Zweig

    - {bough} cành cây - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {branch} nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch = der kleine Zweig {branchlet; sprig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweig

  • 12 der Verband

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verband

  • 13 der Gurt

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {girdle} cái vỉ nướng bánh, vòng đai, vòng, vòng kẹp, đai, khoanh bóc vỏ - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gurt

  • 14 aufraffen

    - {to scramble} bò, toài, trườn, tranh cướp, tranh giành &), cất cánh, tung ném, bác, đổi tần số để không ai nghe trộm được, chất đống lộn bậy, trộn hỗn độn, + up) thu nhặt linh tinh - thu thập không có phương pháp = sich aufraffen {to haul oneself up to one's feet; to nerve oneself; to pull oneself together}+ = sich aufraffen [zu] {to brace oneself up [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufraffen

  • 15 stärken

    - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to buttress} chống đỡ, làm cho vững chắc thêm - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to invigorate} làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho, làm thêm hăng hái - {to nerve} truyền sức mạnh, truyền can đảm, truyền nhuệ khí - {to nourish} nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, ôm, ấp ủ - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh - {to support} chống, đỡ, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = stärken (Stoff) {to stiffen}+ = stärken (Wäsche) {to starch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stärken

  • 16 der Band

    - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn = das Band {band; bandage; bar; bind; bond; brace; clasp; cord; hoop; link; riband; ribbon; strap; string; tape; tie}+ = die Band (Musik) {band}+ = das Band (Medizin) {chord}+ = das Band (Anatomie) {ligament}+ = das Band (Architektur) {fillet}+ = Band ab! {cue!}+ = das rote Band (zum Aktenbinden) {red tape}+ = das Blaue Band (Abstinenzlerabzeichen) {blue ribbon}+ = das schmale Band {bobbin}+ = auf Band heften {to tape}+ = das flatternde Band {streamer}+ = mit Band versehen {to tape}+ = das am Buch befestigte Band (Lesezeichen) {tassel}+ = außer Rand und Band sein {to be beside oneself}+ = mit einem Band festmachen {to band}+ = am laufenden Band produzieren {to churn out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Band

  • 17 anbinden

    - {to belay} cột lại, cắm lại - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to rope} trói bằng dây thừng, buộc vào với nhau, kìm, đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy, kìm lại không chạy hết tốc lực = anbinden [an] {to tether [to]; to tie [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbinden

  • 18 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 19 versteifen

    - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to harden} làm cho cứng, làm cho rắn, tôi, làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm - dày dạn đi - {to prop} chống, chống đỡ, đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho, đứng sững lại - {to stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh, trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to strut} đi khệnh khạng, lắp thanh chống - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = versteifen (Gelenk) {to ankylose}+ = sich auf etwas versteifen {to insist on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versteifen

  • 20 anspannen

    - {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to exert} dùng, sử dụng - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} kéo ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu = anspannen (Seil) {to tighten}+ = anspannen (Pferd) {to harness}+ = anspannen (Nerven) {to brace}+ = anspannen (Muskeln) {to adduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspannen

См. также в других словарях:

  • Brace — may refer to:Medical* Brace (orthopaedic), a device used to restrict or assist body movement * Back brace, a device limiting motion of the spine ** Milwaukee brace, a kind of back brace used in the treatment of spinal curvatures * Cervical collar …   Wikipedia

  • Brace — Brace, v. t. [imp. & p. p. {Braced}; p. pr. & vb. n. {Bracing}.] 1. To furnish with braces; to support; to prop; as, to brace a beam in a building. [1913 Webster] 2. To draw tight; to tighten; to put in a state of tension; to strain; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brace — Brace, n. [OF. brace, brasse, the two arms, embrace, fathom, F. brasse fathom, fr. L. bracchia the arms (stretched out), pl. of bracchium arm; cf. Gr. ?.] 1. That which holds anything tightly or supports it firmly; a bandage or a prop. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brace — brace; brace·let; em·brace·able; em·brace·ment; em·brace·or; rere·brace; thor·ough·brace; un·brace; vam·brace; coun·ter·brace; em·brace; em·brace·ably; …   English syllables

  • Brace — Eddy Brace Rashid MacDonald (* 23. August 1986 in Surabaja, Indonesien) ist ein niederländisch surinamischer Sänger. Zu Beginn seiner Gesangskarriere nannte er sich Brayce. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • brace — ► NOUN 1) (braces) Brit. a pair of straps passing over the shoulders and fastening to the top of trousers to hold them up. 2) a strengthening or supporting piece or part. 3) a wire device fitted in the mouth to straighten the teeth. 4) (also… …   English terms dictionary

  • brace — brace1 [brās] vt. braced, bracing [ME bracen < OFr bracer, to brace, embrace < L brachia, pl. of brachium, an arm < Gr brachiōn, arm, upper arm < brachys, short (in contrast to the longer lower arm): see MERRY] 1. to tie or bind on… …   English World dictionary

  • brace — (ant. o region. brage, bragia, bracia) s.f. [dal germ. brasa ]. 1. [fuoco senza fiamma prodotto da legna o carboni accesi] ▶◀ (region.) brasa, (region.) brasca, (region.) carbonina, (region.) cinice, (region.) cinigia. ‖ tizzo, tizzone.… …   Enciclopedia Italiana

  • Brace — Brace, v. i. To get tone or vigor; to rouse one s energies; with up. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brace — BRÁCE s. pl. v. indispensabili, izmene. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  bráce s.f. pl. – (Bucov., rar) Indispensabili. – var. braci, s.m. pl. lat. bracae (Candrea Dens., 173; DAR). Cuvînt practic nefolo …   Dicționar Român

  • brace — n *couple, pair, yoke brace vb *support, sustain, buttress, prop, bolster Analogous words: *strengthen, reinforce, fortify, energize, invigorate …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»