Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bountiful

  • 1 bountiful

    /'bauntiəs/ Cách viết khác: (bountiful)/'bauntiful/ * tính từ - rộng rãi, hào phóng - phong phú dồi dào

    English-Vietnamese dictionary > bountiful

  • 2 lady bountiful

    /'leidi'bauntiful/ * danh từ - bà hay làm phúc

    English-Vietnamese dictionary > lady bountiful

  • 3 freigebig

    - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều - {munificent}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freigebig

  • 4 reichlich

    - {abound} - {abundant} phong phú, nhiều, chan chứa, thừa thãi, dư dật - {ample} rộng, lụng thụng - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {copious} dồi dào, hậu hỉ - {enough} đủ, đủ dùng, khá - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {generous} rộng lượng, khoan hồng, màu mỡ, thắm tươi, dậm - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {large} lớn, to, huênh hoang, khoác lác - {largely} ở mức độ lớn, trên quy mô lớn - {opulent} giàu có - {overabundant} thừa mứa, quá phong phú - {plenteous} sung túc - {plentiful} - {plenty} rất lắm - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., vô cùng, khác thường... - {profuse} có nhiều, vô khối, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rich} giàu, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {richly} huy hoàng - {rife} lan tràn, lưu hành, thịnh hành, hoành hành = reichlich [an] {abounding [in]}+ = reichlich spät {rather late}+ = reichlich bemessen {liberal}+ = reichlich fließend {affluent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichlich

  • 5 gütig

    - {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {clement} khoan dung - {gracious} thanh thanh, lịch sự, có lòng tốt, tử tế, từ bi, độ lượng, dễ chịu, gracious me!, good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi! - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích = gütig [gegen] {benevolent [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gütig

  • 6 großzügig

    - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {broad} rộng, bao la, mênh mông, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {broadminded} có tư tưởng rộng rãi - {generous} rộng lượng, khoan hồng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm - {large} lớn, to, huênh hoang, khoác lác - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, rộng râi, đầy đủ, tự do - {noble} quý tộc, quý phái, cao quý, cao thượng, cao nhã, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc - {tolerant} khoan dung, hay tha thứ, kiên nhẫn, chịu được = zu großzügig {profuse}+ = mit etwas großzügig umgehen {to be lavish with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großzügig

  • 7 bounteous

    /'bauntiəs/ Cách viết khác: (bountiful)/'bauntiful/ * tính từ - rộng rãi, hào phóng - phong phú dồi dào

    English-Vietnamese dictionary > bounteous

См. также в других словарях:

  • Bountiful — Saltar a navegación, búsqueda Vista de Bountiful desde la cordillera Wasatch. Bountiful (generoso en inglés) es una ciudad del condado de Davis, estado de Utah, Estados Unidos. Según el censo de 2000, la población era de 41.30 …   Wikipedia Español

  • Bountiful — may refer to: *Bountiful (Book of Mormon) refers to two historical places::*Bountiful (Old World), location in Arabia:*Bountiful (New World), a city in the Americas * Bountiful, Utah, United States * Bountiful, British Columbia, Canada * The Trip …   Wikipedia

  • Bountiful — Boun ti*ful, a. [1913 Webster] 1. Free in giving; liberal in bestowing gifts and favors. [1913 Webster] God, the bountiful Author of our being. Locke. [1913 Webster] 2. Plentiful; abundant; as, a bountiful supply of food. [1913 Webster] Syn:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bountiful — ist Ortsname von Bountiful (Utah), USA Bountiful (British Columbia), Kanada Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Bountiful — Bountiful, UT U.S. city in Utah Population (2000): 41301 Housing Units (2000): 13819 Land area (2000): 13.473652 sq. miles (34.896597 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 13.473652 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Bountiful, UT — U.S. city in Utah Population (2000): 41301 Housing Units (2000): 13819 Land area (2000): 13.473652 sq. miles (34.896597 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 13.473652 sq. miles (34.896597 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • bountiful — ► ADJECTIVE 1) abundant. 2) giving generously. ● Lady Bountiful Cf. ↑Lady Bountiful DERIVATIVES bountifully adverb …   English terms dictionary

  • bountiful — index ample, benevolent, copious, donative, liberal (generous), philanthropic, profuse, replete …   Law dictionary

  • bountiful — late 15c., from BOUNTY (Cf. bounty) + FUL (Cf. ful). Related: Bountifully …   Etymology dictionary

  • bountiful — bountiful, bounteous generous, openhanded, munificent, *liberal, handsome Analogous words: *charitable, philanthropic, benevolent: prodigal, lavish (see PROFUSE) Antonyms: niggardly Contrasted words: *stingy, parsimonious, penurious, close,… …   New Dictionary of Synonyms

  • bountiful — [adj] abundant ample, aplenty, bounteous, copious, crawling with*, dime a dozen*, exuberant, free, galore*, generous, handsome, lavish, liberal, luxuriant, magnanimous, munificent, no end of*, plenteous, plentiful, plenty, prolific, stink with*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»