-
1 boot jack
нефт. ловильный крючокБольшой англо-русский и русско-английский словарь > boot jack
-
2 boot jack
нефт. ловильный крючок -
3 boot jack
шарнирный ловильный клапан; ловильный крючок* * *Англо-русский словарь нефтегазовой промышленности > boot jack
-
4 boot jack
1) Горное дело: ловильный крючок (для ловли желонки или ясса)2) Нефть: ловильный крюк, ловильный крючок3) Бурение: шарнирный ловильный клапан4) Нефтегазовая техника шарнирный ловильный клапан ВОР противовыбросовый превентор -
5 boot jack
шарнирный ловильный клапан, ловильный крючок; вилка с защелкой (для ловли желонки).English-Russian dictionary of terms for geological exploration drilling > boot jack
-
6 boot-jack
pang-alis ng sapatos -
7 boot-jack
n1) пристосування для скидання чобіт2) гірн. ловецький гачок -
8 boot jack
n.Stiefelknecht m. -
9 boot-jack
• saapaspihti -
10 boot jack
Англо-русский словарь по ядерным испытаниям и горному делу > boot jack
-
11 boot jack
zglobni zaklopac za hvatanje; kukica za hvatanje -
12 boot-jack
pang-alis ng sapatos -
13 as clear as mud/as clear as a boot-jack
as clear as mud/as clear as a boot-jackhum claro como tinta.English-Portuguese dictionary > as clear as mud/as clear as a boot-jack
-
14 bootjack boot·jack n
['buːtˌdʒæk]cavastivali m inv -
15 jack
1. домкрат; винтовая стойка; лебёдка; тали; подъёмное приспособление2. опорное приспособление; упорная стойка3. бурильный молоток; перфоратор; ручной пневматический молоток4. разг. станок-качалка, насосная скважина5. зажим; зажимное приспособление6. подъёмное приспособление; подставка; козлы; рычаг7. поднимать цену, зарплату— air jack— jack up
* * *
бурильный молоток; перфоратор; ручной бурильный молоток— air jack
* * *
домкрат; лебёдка; таль, опорное приспособление
* * *
* * * -
16 Jack
[Jackson] — Джексон ( группа верхнего эоцена третичной системы)
* * *
бурильный молоток; перфоратор; ручной бурильный молоток— air jack
* * *
домкрат; лебёдка; таль, опорное приспособление
* * *
* * * -
17 jack
1) передвижное подъёмное приспособление; домкрат; лебёдка; подъёмник || поднимать домкратом или лебёдкой4) рычаг5) зажим6) перфоратор, бурильный молоток7) дефлектор8) эл. гнездо, ответная часть соединителя; розетка; фишка; клеммная колодка9) толкатель (напр. кулирных платин котонной машины)•to jack in place, to jack to position — поднимать домкратом в проектное положение;-
aircraft hydraulic jack
-
anchor jack
-
answering jack
-
antenna jack
-
banana jack
-
booster jack
-
boot jack
-
bracing jack
-
branching jack
-
break jack
-
bridging jack
-
builder's jack
-
built-in jack
-
calling jack
-
carriage jack
-
ceiling jack
-
chain jack
-
circle jack
-
compressed-air jack
-
cross-beam jack
-
cutoff jack
-
cylinder jack
-
double-action jack
-
drum-end jack
-
external antenna jack
-
five-point jack
-
floor jack
-
four-way jack
-
grounding jack
-
ground jack
-
hand jack
-
harness wiring jack
-
haulage-end jack
-
headphone jack
-
hip jack
-
hoisting jack
-
hydraulic jack
-
hydraulic rail jack
-
hydraulic trolley jack
-
integral jack
-
intermediate jack
-
jacquard jack
-
laboratory jack
-
lamp jack
-
latch jack
-
lever jack
-
lifting jack
-
line input jack
-
line jack
-
log jack
-
lumber jack
-
monitoring jack
-
motor-car jack
-
mud jack
-
needle jack
-
oil pneumatic jack
-
patching jack
-
pattern jack
-
phone jack
-
phono jack
-
pin jack
-
pneumatic jack
-
presser jack
-
prestressing jack
-
pumping jack
-
pup jack
-
rack-and-gear jack
-
rack jack
-
rack-and-pinion jack
-
rack-operated jack
-
rail jack
-
retractable arm jack
-
roof jack
-
safety jack
-
sand jack
-
sawing jack
-
scissor jack
-
screw jack
-
simplex jack
-
sinking jack
-
sliding jack
-
slipform jack
-
smoke jack
-
spring jack
-
substructure jack
-
switchboard jack
-
tachometer jack
-
telephone jack
-
telescopic jack
-
test jack
-
timber jack
-
tip jack
-
transfer jack
-
traversing jack
-
tree jack
-
truck jack
-
wedge-type jack
-
window jack
-
wing screw jack -
18 jack
/dʤæk/ * danh từ - quả mít - (thực vật học) cây mít - gỗ mít * danh từ - (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch) !Union Jack - quốc kỳ Anh * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - áo chẽn không tay (của lính) - bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack) * danh từ - Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn) - người con trai, gã ((cũng) Jack) =every man jack+ mọi người =Jack and Gill (Jill)+ chàng và nàng - (như) jack_tar - nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack) =Jack in office+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng - (đánh bài) quân J - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến - (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh - (động vật học) cá chó nhỏ - (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy - giá, bệ đỡ - cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light) !to be Jack of all trades and master of none - nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào !before you could say Jack Robinson - đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp * ngoại động từ - ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...) - săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn !to jack up - bỏ, từ bỏ =to jack up one's job+ bỏ công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...) -
19 boot socket
см. boot jack.English-Russian dictionary of terms for geological exploration drilling > boot socket
-
20 jack-boot
jack-boot[dʒ'æk bu:t] n botas de água ou de montar. • vt dominar, agir autoritária e brutalmente. under the jack-boot sob uma ditadura.
См. также в других словарях:
boot-jack — bootˈ jack noun A device for pulling off boots • • • Main Entry: ↑boot … Useful english dictionary
boot|jack — «BOOT JAK», noun. a device to help in pulling off boots … Useful english dictionary
Boot jack — A Boot Jack, sometimes known as a Boot Device, is a small tool which aids in the removal of boots. It consists of a U shaped mouth which grips the heel of the boot, and a flat area to which weight can be applied. To operate it, the user places… … Wikipedia
Boot — A boot is a type of shoe that covers at least the foot and the ankle and sometimes extends up to the knee or even the hip. Most have a heel that is clearly distinguishable from the rest of the sole, even if the two are made of one piece.… … Wikipedia
Jack Phillips — John George „Jack“ Phillips (* 11. April 1887 in Godalming, Surrey, England; † 15. April 1912 im Nordatlantik beim Untergang der Titanic) war Funker auf der RMS Titanic … Deutsch Wikipedia
jack|boot — «JAK BOOT», noun, verb, –n. 1. a heavy boot reaching above the knee. 2. a similar boot worn by German soldiers during World War II. 3. Figurative. a) rough, bullying measures; jackboot tactics. b) a person who uses rough, bullying measures: »a… … Useful english dictionary
jack|boot|ed — «JAK BOO tihd», adjective. 1. wearing or worn with jackboots: »a jackbooted soldier, a jack booted uniform. 2. Figurative. militant; aggressive; violent … Useful english dictionary
Jack Dunlop (outlaw) — Jack Dunlop, also known as John Dunlop, John Patterson, and most commonly Three Fingered Jack Dunlop (1872? February 24, 1900) was an outlaw in the closing days of the Old West, best known for being a train robber. Whether or not he actually… … Wikipedia
Jack — Jack, n. [Named from its resemblance to a jack boot.] A pitcher or can of waxed leather; called also {black jack}. [Obs.] Dryden. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Jack Clayton — (* 1. März 1921 in Brighton, East Sussex; † 26. Februar 1995 in Slough, Berkshire) war ein englischer Filmregisseur und Filmproduzent. Das Mitglied der British New Wave wurde bekannt als Fachmann für Literaturverfilmungen und Produzent dreier… … Deutsch Wikipedia
Jack Leslie — Jack F. Leslie is a former football player. He signed for Plymouth Argyle from Barking Town in 1921. Leslie scored over 400 goals in his career, 134 of those for Plymouth in 400 appearances. He retired from football in 1935. A call up to the… … Wikipedia