Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bonds

  • 1 die Fesseln

    - {bonds; chains; shackles; trammels}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fesseln

  • 2 die Bindung

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {weave} kiểu, dệt = die Bindung (Ski) {binding}+ = die Bindung (Musik) {bind; ligature; slur; tie}+ = die Bindung (Personen) {relationship}+ = die chemische Bindung {chemical bonds}+ = die sklavische Bindung [an] {enslavement [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bindung

  • 3 bond

    /bɔnd/ * danh từ - dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc - giao kèo, khế ước, lời cam kết =to enter in to a bond to+ ký giao kèo, cam kết (làm gì) - (tài chính) phiếu nợ, bông - (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội =in bonds+ bị gông cùm, bị giam cầm - sự gửi vào kho =in bond+ gửi vào kho (hàng hoá) =to take goods out of bond+ lấy hàng ở kho ra - (vật lý) sự liên kết =atomic bond+ liên kết nguyên tử - (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững) * ngoại động từ - gửi (hàng) vào kho - (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

    English-Vietnamese dictionary > bond

  • 4 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 5 tighten

    /'taitn/ * nội động từ - chặt, căng, khít lại =it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí - căng ra, căng thẳng ra =the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng - mím chặt (môi) * ngoại động từ - thắt chặt, siết chặt =to tighten the knot+ thắt cái nút =tighten one's belt+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc =to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc =to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết - kéo căng =to tighten the rope+ kéo căng cái dây - giữ chặt =tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!

    English-Vietnamese dictionary > tighten

См. также в других словарях:

  • Bonds — steht für: ein verzinsliches Wertpapier Bonds ist der Familienname folgender Personen: Barry Bonds (* 1964), US amerikanischer Baseballspieler Billy Bonds (* 1946), englischer Fußballspieler und trainer Gary U. S. Bonds (* 1939; eigentlich Gary… …   Deutsch Wikipedia

  • bonds — index bondage, constraint (imprisonment), durance, restriction, securities, servitude, ties Burton s Leg …   Law dictionary

  • bonds — bonds; bonds·man; bonds·wom·an; …   English syllables

  • Bonds — Bonds, s. Bond …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Bonds — See also, bond Bonds can refer to any of several things:*Companies called bonds: **Bonds (company) an Australian clothing company **A department store in Norwich, England, formerly called Bonds: see John Lewis Norwich John Lewis Partnership **A… …   Wikipedia

  • Bonds — Bond Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • bonds — Debenture De*ben ture (?; 135), n. [L. debentur they are due, fr. debere to owe; cf. F. debentur. So called because these receipts began with the words Debentur mihi.] 1. A writing acknowledging a debt; a writing or certificate signed by a public …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bonds — This interesting surname is of Anglo Saxon origin, and was at first a status name for a peasant farmer or husbandman. The derivation is from the Olde English pre 7th Century bonda , bunda , reinforced by the Old Norse bonde , bondi , in Middle… …   Surnames reference

  • bonds|man — «BONDZ muhn», noun, plural men. 1. a person who becomes responsible for another by giving a bond. 2. a bondman …   Useful english dictionary

  • Bonds, Barry — in full Barry Lamar Bonds born July 24, 1964, Riverside, Calif. U.S. baseball player. Bonds was a college All American at Arizona State University. A left handed power hitter and a superb base stealer, he played outfield for the Pittsburgh… …   Universalium

  • Bonds on Bonds — Infobox Television bgcolour = show name = Bonds on Bonds caption = format = Reality camera = picture format = audio format = runtime = Premiere 60 minRest 30 min creator = developer = executive producer = Brian Robbins Mike Tollin starring =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»