Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bombs

  • 1 bombs

    v. Nyem foob pob
    n. Ntau lub foob pob

    English-Hmong dictionary > bombs

  • 2 anti-personnel

    /,ænti,pə:sə'nel/ * tính từ - (quân sự) sát thương =anti-personnel bombs+ bom sát thương

    English-Vietnamese dictionary > anti-personnel

  • 3 conventional

    /kən'venʃənl/ * tính từ - quy ước - theo tập quán, theo tục lệ - thường =the conventional type of the car+ kiểu ô tô thường =conventional bombs (weapons)+ bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử) =conventional warfare+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử) - (nghệ thuật) theo lối cổ truyền =conventional art+ nghệ thuật theo lối cổ truyền

    English-Vietnamese dictionary > conventional

  • 4 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

См. также в других словарях:

  • Bombs —   [englisch/amerikanisch bɑms; wörtlich »Bomben«], auch Dropping Bombs, im Bebop Bezeichnung für unregelmäßige und unerwartete Schläge auf der Großen Trommel (Trommel) …   Universal-Lexikon

  • bombs — GLOSSARY OF VOLCANIC TERMS Juvenile fragments of semi solid or plastic magma ejected during a volcanic eruption. Based on their shapes after they hit the ground and cool, bombs are given various textural names including breadcrust bombs, cow dung …   Glossary of volcanic terms

  • bombs — bÉ’m n. explosive device v. drop and explode bombs; fail (Slang) …   English contemporary dictionary

  • Bombs, Brits and Cheerleaders — is a fly on the wall documentary that looks at the arrival of an American family in a UK RAF airbase.It follows Roy, Susan and Amber Yakkel and their struggle to embrace English culture in Suffolk. Over the course of the show the troubles the… …   Wikipedia

  • Bombs (song) — Infobox Single Name = Bombs Artist = Faithless from Album = To All New Arrivals Released = 20 November, 2006 Format = CD, 12 Genre = Electronica, Trip hop Length = 4:58 Label = Cheeky Records/BMG Producer = Rollo Armstrong Last single = Reasons… …   Wikipedia

  • Bombs Over Burma — Filmdaten Deutscher Titel: (kein deutscher Verleihtitel) Originaltitel: Bombs Over Burma Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1943 Länge: 65 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Bombs over Burma — Filmdaten Originaltitel Bombs over Burma Produktionsland Vereinigte Staaten …   Deutsch Wikipedia

  • Bombs over Burma — Infobox Film name = Bombs Over Burma image size = caption = Cover to Alpha Video s region 1 DVD release director = Joseph H. Lewisimdb title|0034538|Bombs Over Burma (1943)] producer = Arthur Alexander Alfred Stern writer = Joseph H. Lewis George …   Wikipedia

  • Bombs Away Dream Babies — Infobox Album Name = Bombs Away Dream Babies Type = Album Artist = John Stewart Released = May 1979 Recorded = Genre = Rock, Pop Length = 35:36 Label = RSO Records Producer = John Stewart, Lindsey Buckingham Reviews = *Allmusic Rating|4.5|5 [http …   Wikipedia

  • Bombs, Towns and Chords — Infobox Album | Name = Bombs, Towns and Chords Type = EP Artist = From Plan To Progress Recorded = July 26 July 29, 2005 Released = September 162005 Genre = Punk Length = 7:52 Label = Self released Producer = Peter Miles Reviews = Last album =… …   Wikipedia

  • Bombs Over Providence — Infobox musical artist Name = Bombs Over Providence Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Alias = Origin = Toronto, Canada Genre = Punk rock Pop punk Years active = 2001 ndash;2006 Label = Underground Operations (Canada)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»