-
101 ерунда
nonsense имя существительное: -
102 чепуха
-
103 болонская колбаса
bologna имя существительное:Русско-английский синонимический словарь > болонская колбаса
-
104 come on with
phrvi infmlHe came on with this bit about knowing the bank manager — Он начал нам заливать, что знаком с управляющим банком
Don't come on with some boloney that you don't hear it — И не вешай мне лапшу на уши, что ты ничего не слышишь
-
105 Fleischwurst
f1. baloney2. bologna3. boloney Am.4. pork sausage -
106 Quatsch
m1. balderdash2. baloney3. bilge4. blah5. boloney coll.6. bullshit vulg.7. bunk8. drivel9. flubdub10. garbage11. hogwash12. jabberwocky13. malarkey14. nonsense15. poppycock16. pulp17. rot18. rubbish19. tosh20. trashmugs.1. gibberish2. hokum Am. coll. [nonsense]3. piffle coll.4. twaddle coll.m[Unsinn]guff Br. -
107 Stuss
mugs.1. boloney coll.2. codswallop Br. coll.3. nonsense -
108 der Unsinn
- {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+ -
109 hikâye
"story, tale, narrative; short story" " öykü; yarn, fable, story, claptrap, boloney, baloney" -
110 martaval
bunkum, hot air, humbug, boloney, baloney, story -
111 zırva
nonsense, bunkum, bunk, garbage, boloney, baloney, tripe, bilge, cock, rubbish, gas, bullshit, shit
См. также в других словарях:
boloney — see BALONEY (Cf. baloney) … Etymology dictionary
boloney — ☆ boloney [bə lō′nē ] n. alt. sp. of BALONEY … English World dictionary
boloney — baloney a*lo ney, n. 1. [Believed to be derived form balogna, but perhaps also influenced by blarney.] nonsense; foolishness; bunk; also used as an interjection. [Also spelled {boloney}.] [slang] [PJC] No matter how thin you slice it, it s still … The Collaborative International Dictionary of English
boloney — variant of baloney II … New Collegiate Dictionary
boloney — /beuh loh nee/, n. baloney. [1895 1900, Amer.] * * * … Universalium
boloney — noun variant of bologna … Wiktionary
boloney — bo|lo|ney [bəˈləuni US ˈlou ] n [U] another spelling of ↑baloney … Dictionary of contemporary English
boloney — bo|lo|ney [ bə louni ] another spelling of baloney … Usage of the words and phrases in modern English
boloney — n. smoked sausage made of a mixture of meats; lunch meat made out of a few kinds of processed meat … English contemporary dictionary
boloney — noun variant spelling of baloney … English new terms dictionary
boloney — noun (U) another spelling of baloney … Longman dictionary of contemporary English