Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

boil+up

  • 1 boil

    /bɔil/ * danh từ - (y học) nhọt, đinh * danh từ - sự sôi; điểm sôi =to bring to the boil+ đun sôi =to come to the boil+ bắt đầu sôi =to be at the boil+ ở điểm sôi, đang sôi * động từ - sôi - đun sôi, nấu sôi; luộc - (nghĩa bóng) sục sôi =to boil over with indignation+ sục sôi căm phẫn =to make one's blood boil+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên !to boil away - tiếp tục sôi - sôi cạn; nấu đặc lại !to boil down - nấu đặc lại; cô đặc lại - tóm tắt lại, rút lại =the matter boils down to this+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này !to boil over - sôi tràn ra !boiled shirt - sơ mi là cứng ngực !to keep the pot boiling - (xem) pot

    English-Vietnamese dictionary > boil

  • 2 boil

    v. Hau zaub; hau nqaij
    n. Kev hau zaub; kev hau nqaij

    English-Hmong dictionary > boil

  • 3 das Kochen

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {boiling} sự sôi sục - {cookery} nghề nấu ăn - {cooking} sự nấu, cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian = am Kochen {on the boil}+ = vor dem Kochen {preparatory to cooking}+ = das leichte Kochen {simmer}+ = zum Kochen bringen {to boil; to bring to the boil}+ = etwas zum Kochen bringen {to bring something to the boil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kochen

  • 4 die Wallung

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi = in Wallung {on the boil}+ = in Wallung geraten {to become agitated; to get into a frenzy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wallung

  • 5 der Siedepunkt

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi = auf dem Siedepunkt {at the boil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Siedepunkt

  • 6 die Beule

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {bruise} vết thâm tím, vết thâm - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước, lỗ hổng không khí - sự nảy bật - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {lump} cục, tảng, miếng, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beule

  • 7 das Geschwür

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {fester} nhọt mưng mủ - {sore} chỗ đau, vết thương, chỗ lở loét, nỗi thương tâm, nỗi đau lòng - {ulcer} loét, ung - {ulceration} sự loét, sự biến thành ung nhọt = das Geschwür (Medizin) {gathering}+ = Geschwür- {ulcerative}+ = ein Geschwür bilden {to ulcerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwür

  • 8 das Sieden

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {boiling} sự sôi sục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sieden

  • 9 kochen

    - {to boil} sôi, đun sôi, nấu sôi, luộc, sục sôi - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nướng, quay - rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = kochen (Tee) {to brew}+ = kochen [vor] {to seethe [with]; to simmer [with]}+ = kochen [vor Wut] {to boil [with rage]}+ = leicht kochen {to simmer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kochen

  • 10 die Wut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {frenzy} sự điên cuồng, sự mê loạn - {fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {ire} sự nổi giận - {rabidity} sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo - {rabidness} - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng - cảm xúc mãnh liệt - {wrath} sự tức giận, sự phẫn nộ = die Wut [über] {anger [at]; madness [at]}+ = die Wut (Zoologie) {must}+ = blind vor Wut {blind with fury}+ = vor Wut kochen {to be in a rage; to boil with rage}+ = in blinder Wut {in a blind fury}+ = in Wut geraten {to fly into a passion; to fly into a rage; to get into a rage; to lose one's temper; to take fire}+ = in Wut bringen {to incense}+ = vor Wut platzen {to burn up; to explode with fury}+ = mit stiller Wut {with pent up rage}+ = vor Wut schäumen {to foam; to fret and fume}+ = er tobte vor Wut {he was raging}+ = vor Wut hochgehen {to blow up}+ = vor Wut schäumend {fuming with rage}+ = in Wut ausbrechen {to blaze up}+ = vor Wut schnauben {to snort with rage}+ = ihn packte die Wut {he flew into a rage}+ = sie kochte vor Wut {she was boiling with anger}+ = seine Wut austoben {to give vent to one's fury}+ = seine angestaute Wut {his pent-up rage}+ = auf jemanden Wut haben {to be furious at someone}+ = in blinde Wut versetzen {to fanaticize}+ = er ist außer sich vor Wut {he is beside himself with rage}+ = seine Wut an jemandem auslassen {to vent to one's fury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wut

  • 11 pot

    /pɔt/ * danh từ - ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy) =a pot of tea+ một ấm trà =a pot of porter+ một ca bia đen - nồi - bô (để đi đái đêm) - chậu hoa - bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải - cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao - giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot) - giấy khổ 39 x 31, 3 cm - số tiền lớn =to make a pot; to make a pot of money+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn - (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng =to put the pot on Epinard+ dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na !a big pot - quan to !to go to pot - hỏng bét cả; tiêu ma cả !to keep the pot boiling (on the boil) - làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)) - tiếp tục làm gì một cách khẩn trương !to make the pot boil - làm ăn sinh sống kiếm cơm !the pot calls the kettle black - lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm !watched pot never boils - (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...) =potted meat+ thịt ướp bỏ hũ - trồng (cây) vào chậu - (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới - bỏ (thú săn...) vào túi - nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" =he's potted the whole lot+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết - rút ngắn, thâu tóm - bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần * nội động từ - (+ at) bắn, bắn gần

    English-Vietnamese dictionary > pot

  • 12 aufkochen

    - {to boil up} = aufkochen und würzen {to mull}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufkochen

  • 13 überschäumen

    - {to bubble over} = überschäumen [vor Wut] {to boil over [with rage]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschäumen

  • 14 aufwärmen

    - {to give a boil-up; to rewarm; to warm over; to warm up} = aufwärmen (Streit) {to rake up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufwärmen

  • 15 der Unterhalt

    - {aliment} đồ ăn, sự cấp dưỡng, sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần - {alimentation} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng - {alimony} tiền cấp dưỡng cho vợ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {livelihood} cách sinh nhai, sinh kế - {living} cuộc sống sinh hoạt, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {maintenance} sự duy trì, sự nuôi, sự cưu mang - {nourishment} thực phẩm - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {sustenance} chất bổ, thức ăn, phương tiện sinh sống - {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang = seinen Unterhalt haben {to make the pot boil}+ = verantwortlich für den Unterhalt {responsible for maintenance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterhalt

  • 16 schäumen

    - {to churn} đánh, khuấy tung lên, đánh sữa, nổi sóng - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to foam} sủi bọt, có bọt, đầy rượu - {to froth} làm nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt - {to lather} xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, đánh quật, sùi bọt, đổ mồ hôi - {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to spume} = schäumen [vor] {to boil [with]; to seethe [with]}+ = schäumen (Bier) {to mantle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schäumen

  • 17 sieden

    (sott,gesotten) - {to boil} sôi, đun sôi, nấu sôi, luộc, sục sôi - {to seethe} sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động - {to simmer} sắp sôi, sủi, làm cho sủi, ninh nhỏ lửa, đang cố nén, đang cố nín = weiß sieden (Metall) {to blanch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sieden

  • 18 der Furunkel

    (Medizin) - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {furuncle} đinh nhọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Furunkel

  • 19 zusammendrängen

    - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to crowd} xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tập hợp, dùng áp lực đối với, cưỡng bách - thúc giục, quấy rầy, làm trở ngại, cản = zusammendrängen [in] {to boil down [into]}+ = sich zusammendrängen {to crowd together}+ = sich zusammendrängen [um] {to throng [round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammendrängen

  • 20 wogen

    - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to surge} dấy lên, dâng lên, lơi ra, quay tại chỗ, làm lơi ra - {to undulate} gợn sóng, dập dờn như sóng - {to wave} quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng = wogen (Meer) {to boil; to roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wogen

См. также в других словарях:

  • boil — n *abscess, furuncle, carbuncle, pimple, pustule boil vb Boil, seethe, simmer, parboil, stew mean to prepare (as food) in a liquid heated to the point where it emits considerable steam. Boil implies the bubbling of the liquid and the rapid escape …   New Dictionary of Synonyms

  • Boil — Boil, v. t. 1. To heat to the boiling point, or so as to cause ebullition; as, to boil water. [1913 Webster] 2. To form, or separate, by boiling or evaporation; as, to boil sugar or salt. [1913 Webster] 3. To subject to the action of heat in a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Boil — or furuncle is a skin disease caused by the infection of hair follicles, resulting in the localized accumulation of pus and dead tissue. Individual boils can cluster together and form an interconnected network of boils called carbuncles. In… …   Wikipedia

  • boil — boil; boil·er; boil·er·less; boil·ery; gar·boil; par·boil; re·boil; re·boil·er; boil·ing·ly; …   English syllables

  • boil — boil1 [boil] vi. [ME boilen < OFr boillir < L bullire < bulla, a bubble, knob; prob. < IE * bu , var. of echoic base * beu , * bheu , to blow up, cause to swell] 1. to bubble up and vaporize over direct heat 2. to reach the vaporizing …   English World dictionary

  • Boil — (boil), v. i. [imp. & p. p. {Boiled} (boild); p. pr. & vb. n. {Boiling}.] [OE. boilen, OF. boilir, builir, F. bouillir, fr. L. bullire to be in a bubbling motion, from bulla bubble; akin to Gr. ?, Lith. bumbuls. Cf. {Bull} an edict, {Budge}, v.,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Boil — Boil, n. [Influenced by boil, v. See {Beal}, {Bile}.] A hard, painful, inflamed tumor, which, on suppuration, discharges pus, mixed with blood, and discloses a small fibrous mass of dead tissue, called the core. [1913 Webster] {A blind boil}, one …   The Collaborative International Dictionary of English

  • boil — ‘large spot’ [OE] and boil ‘vaporize with heat’ [13] are distinct words. The former comes from Old English byl or byle, which became bile in Middle English; the change to boil started in the 15th century, perhaps from association with the verb.… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • boil — Ⅰ. boil [1] ► VERB 1) (with reference to a liquid) reach or cause to reach the temperature at which it bubbles and turns to vapour. 2) (with reference to food) cook or be cooked by immersing in boiling water. 3) seethe like boiling liquid. 4)… …   English terms dictionary

  • boil — ‘large spot’ [OE] and boil ‘vaporize with heat’ [13] are distinct words. The former comes from Old English byl or byle, which became bile in Middle English; the change to boil started in the 15th century, perhaps from association with the verb.… …   Word origins

  • boil — [n] blister abscess, blain, blister, carbuncle, excrescence, furuncle, pimple, pustule, sore, tumor, ulcer; concept 309 boil [v1] heat to bubbling agitate, bubble, churn, coddle, cook, decoct, effervesce, evaporate, fizz, foam, froth, parboil,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»