Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

blind+man

  • 1 blind man's holiday

    /'blaindmænz'hɔlədi/ * danh từ - lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn

    English-Vietnamese dictionary > blind man's holiday

  • 2 blind

    /blaind/ * tính từ - đui mù =to be blind in (of) one eye+ chột mắt - (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được =she was blind to her son's faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình - mù quáng - không có lối ra, cụt (ngõ...) =a blind wall+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào =blind path+ đường không lối ra, ngõ cụt - không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn =blind hand+ chữ viết khó đọc =blind letter+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai =blind man; blind reader+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ =blind stitch+ đường khâu lẩn =a blind ditch+ cống ngầm - (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) =blind to the world+ say khướt, say bí tỉ !one's blind side - mặt sơ hở của mình * danh từ - bức màn che; mành mành, rèm =roller blind+ mành mành cuốn =venitian blind+ mành mành - miếng (da, vải) che mắt (ngựa) - cớ, bề ngoài giả dối - (từ lóng) chầu rượu bí tỉ - (quân sự) luỹ chắn, công sự - (the blind) (số nhiều) những người mù !among the blind, the one-eyed man is king - (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua * ngoại động từ - làm đui mù, làm loà mắt - làm mù quáng * nội động từ - đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)

    English-Vietnamese dictionary > blind

  • 3 sun-blind

    /'sʌnblaind/ * danh từ - màn cửa; mành mành

    English-Vietnamese dictionary > sun-blind

  • 4 of

    /ɔv, əv/ * giới từ - của =the works of shakespeare+ những tác phẩm của Sếch-xpia - thuộc, của, ở =Mr. X of Oklahoma+ ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma =Mr. David of London Times+ ông Đa-vít, phóng viên tờ thời báo Luân-đôn =we of the working class+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân - về =to think of someone+ nghĩ về ai =to hear of someone+ nghe nói về ai - vì =to die of tuberculosis+ chết vì bệnh lao - làm bằng, bằng =a house of wood+ cái nhà bằng gỗ =made of plastic+ làm bằng chất dẻo - gồm có =a family of eight+ một gia đình gồm co tám người =a man of ability+ một người có năng lực - từ, ở =to come of a good family+ xuất thân từ một gia đình tốt =to expwct something of somebody+ mong đợi cái gì ở ai - trong, trong đám =one of my friends+ một trong những người bạn của tôi =he is ot of the best+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất - cách =within 50km of Hanoi+ cách Hà nội trong vòng 50 km =south of Hanoi+ về phía nam Hà nội - trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian) =of recent years+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây =he came of a Saturday+ anh ta đến vào ngày thứ bảy =of old; of yore+ xưa, ngày xưa - khỏi, mất... =to care of a disease+ chữa khỏi bệnh =to get rid of something+ tống khứ cái gì đi =to be robbed of one's money+ bị lấy trộm mất tiền - về phần =it's kind of you to come+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá - (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch) =the city of Hanoi+ thành phố Hà nội =the rays of the sun+ tia mặt trời =a glass of wine+ cốc rượu vang - (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch) =Doctor of Law+ tiến sĩ luật =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương - (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch) =to smell of flowers+ ngửi toàn mùi hoa =he reeks of tobacco+ nó sặc mùi thuốc lá - (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch) =to be blind of one eye+ mù một mắt =to be hard of heart+ tàn nhẫn =to be hard of hearing+ nghễnh ngãng - (từ cổ,nghĩa cổ) bởi =forsaken of God and man+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người) =unseen of any+ không ai nhìn thấy - of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) =a fool of a man+ một người dại đột =a beauty of a girl+ một cô gái đẹp - of it (hư từ; không dịch) =we had a good time of it+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích =he made short work of it+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề

    English-Vietnamese dictionary > of

  • 5 drunk

    /drʌɳk/ * động tính từ quá khứ của drink * tính từ - say rượu =to get drunk+ say rượu =drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý =blind drunk; dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất - (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên =drunk with success+ say sưa với thắng lợi =drunk with joy+ vui cuồng lên =drunk with rage+ giận cuồng lên * danh từ, (từ lóng) - chầu say bí tỉ - người say rượu - vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu

    English-Vietnamese dictionary > drunk

См. также в других словарях:

  • Blind Man — Infobox Single | Name = Blind Man Artist = Aerosmith from Album = Big Ones B side = Released = 1994 Format = Cassette, CD Recorded = 1994 Genre = Hard rock Length = 4:00 Label = Geffen Writer = Steven Tyler, Joe Perry, Taylor Rhodes Producer =… …   Wikipedia

  • Blind man's bluff (game) — Blind man s bluff or Blind man s buff [http://diamond.boisestate.edu/gas/other sullivan/victoria/vic merrie.pdf] is a children s game played in a spacious area, such as outdoors or in a large room, in which one player, designated as It, is… …   Wikipedia

  • Blind man's bluff — can refer to:*Blind man s bluff (game), a children s game related to tag. *Blind man s bluff (poker). *Blind Man s Bluff (film), a 1952 British film. * Blind Man s Bluff , an episode of the Nickelodeon animated TV series All Grown Up! * by Sherry …   Wikipedia

  • blind man's bluff — blind man’s bluff variant UK US Main entry: blind man s buff * * * ˌblind man s ˈbuff f12 (BrE) (NAmE ˌblind man s ˈbluff …   Useful english dictionary

  • blind man's buff — blind man’s buff UK US noun [uncountable] a children’s game in which one player has their eyes covered with a blindfold and tries to catch the others Thesaurus: children s gameshyponym to perform an action in a card gamehyponym Variant: blind man …   Useful english dictionary

  • Blind man's bluff (poker) — Blind man s bluff (also called Indian poker) is a version of poker that is unconventional in that each person sees the cards of all players except his own .The standard version is simply high card wins. Each player is dealt one card that he… …   Wikipedia

  • blind man's buff — or ,blind man s bluff noun uncount a children s game in which one player has their eyes covered with a BLINDFOLD and tries to catch the others …   Usage of the words and phrases in modern English

  • blind man's bluff — blind man s buff UK / US or blind man s bluff UK / US noun [uncountable] a children s game in which one player has their eyes covered with a blindfold and tries to catch the others …   English dictionary

  • blind man's buff — UK / US or blind man s bluff UK / US noun [uncountable] a children s game in which one player has their eyes covered with a blindfold and tries to catch the others …   English dictionary

  • blind man's buff — (US also blind man s bluff) ► NOUN ▪ a game in which a blindfold player tries to catch others while being pushed about by them. ORIGIN from buff «a blow», from Old French …   English terms dictionary

  • blind man's buff — n [U] a children s game in which one player whose eyes are covered tries to catch the others …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»