Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bitch+в

  • 1 bitch

    /bitʃ/ * danh từ - con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox) - khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc !son of a bitch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

    English-Vietnamese dictionary > bitch

  • 2 die Schlampe

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {frump} người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {slattern} người đàn bà lôi thôi lếch thếch - {sloven} người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch, người lười biếng cẩu thả, người luộm thuộm - {slut} người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái - {trollop} đĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlampe

  • 3 die Füchsin

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc = die Füchsin (Zoologie) {vixen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Füchsin

  • 4 die Hure

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {harlot} đĩ, gái điếm - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả - {whore}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hure

  • 5 das Miststück

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Miststück

  • 6 die Hündin

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hündin

  • 7 die Dirne

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {harlot} đĩ - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {prostitute} - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dirne

  • 8 pfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to foozle} đánh bóng - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận - {to scamp} làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfuschen

  • 9 verpfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to mess} lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn, làm bẩn, ăn chung với nhau, lục lọi, bày bừa, làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh, đà đẫn - {to muff} đánh trượt, đánh hụt, bắt trượt - {to mull} đánh hỏng, hâm nóng và pha chế, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui = verpfuschen (Sport) {to fluff}+ = etwas verpfuschen {to make a hash of something; to make a mess of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpfuschen

  • 10 s-o-b

    /sɔb/ * danh từ, số nhiều s-o-b's - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((viết tắt) của son of a bitch) đồ chó đẻ

    English-Vietnamese dictionary > s-o-b

См. также в других словарях:

  • Bitch — is a term for the female of a canine species in general. It is also frequently used as a term for a malicious, spiteful, domineering, intrusive, or unpleasant person, especially a woman. This second meaning has been in use since around 1400.cite… …   Wikipedia

  • Bitch — ist in seiner ursprünglichen Bedeutung das englische Wort für „Hündin“. In der englischen Sprache ist bitch ein beleidigender Ausdruck für eine Frau und bedeutet etwa Miststück, Luder oder Weibsstück. In der deutschen Sprache wird das Wort… …   Deutsch Wikipedia

  • Bitch — Saltar a navegación, búsqueda «Bitch» Sencillo de Meredith Brooks del álbum Blurring the Edges Publicación 21 de julio, 1997 (R.U.) Formato Vinilo 7 , CD Si …   Wikipedia Español

  • bitch — bitch; bitch·ery; bitch·i·ly; bitch·i·ness; bitch·in ; bitch·en; bitch·in; …   English syllables

  • bitch´i|ly — bitch|y «BIHCH ee», adjective, bitch|i|er, bitch|i|est. Slang. spiteful and ill tempered. –bitch´i|ly, adverb. –bitch´i|ness, noun …   Useful english dictionary

  • bitch|y — «BIHCH ee», adjective, bitch|i|er, bitch|i|est. Slang. spiteful and ill tempered. –bitch´i|ly, adverb. –bitch´i|ness, noun …   Useful english dictionary

  • bitch'in' — bitchˈing or bitch in (US slang) adjective Outstandingly good adverb Very • • • Main Entry: ↑bitch …   Useful english dictionary

  • Bitch — (b[i^]ch), n. [OE. biche, bicche, AS. bicce; cf. Icel. bikkja, G. betze, peize.] 1. The female of the canine kind, as of the dog, wolf, and fox. [1913 Webster] 2. An opprobrious name for a woman, especially a lewd woman. Pope. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bitch — (b[i^]ch), v. i. to complain in a whining or grumbling manner; to gripe. [slang] [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bitch — ► NOUN 1) a female dog, wolf, fox, or otter. 2) informal a woman whom one considers to be malicious or unpleasant. 3) black English a woman (used in a non derogatory sense). 4) (a bitch) informal a difficult or unpleasant thing or situation. ►… …   English terms dictionary

  • bitch — sb., en, es, ene (mær, kælling) …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»