Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

bit+die

  • 41 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 42 die Kanone

    - {cannon} súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon-bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc = die Kanone (Sport) {ace; champ}+ = eine Kanone {a big one; a big'un}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanone

  • 43 die Schneide

    - {bezel} mép vát, mặt vát, gờ lắp mặt kính - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {edge} cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao = die Schneide (Technik) {cutting edge}+ = Schneide- {blanking; sectorial}+ = auf Messers Schneide stehen {to be on razor's edge}+ = auf des Messers Schneide stehen {to be on the razor's edge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schneide

  • 44 die Deponie

    - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác = die wilde Deponie {dump; dumping ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Deponie

  • 45 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

  • 46 die Dichtung

    - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {gasket} dây thừng nhỏ, miếng đệm - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {poem} bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ - {poetry} thơ, nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {washer} người giặt, người rửa, máy giặt, máy đãi, giẻ rửa bát, vòng đệm = die Dichtung (Literatur) {song}+ = mit automatischer Dichtung {selfsealing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dichtung

  • 47 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) deyja út, dvína

    English-Icelandic dictionary > die down

  • 48 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) lecsillapul

    English-Hungarian dictionary > die down

  • 49 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) extinguir-se

    English-Portuguese dictionary > die down

  • 50 die down

    kaybolmak, bitmek, solmak, kesilmek, sönmek
    * * *
    gücü azal
    * * *
    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) hafiflemek, dinmek

    English-Turkish dictionary > die down

  • 51 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) pojemati
    * * *
    intransitive verb pojemati, ugašati, slabeti, propadati

    English-Slovenian dictionary > die down

  • 52 die down

    • hiipua
    • heiketä
    • hiljetä
    • vaieta
    • vaimeta
    • vaimentua
    • sammua
    * * *
    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) tyyntyä

    English-Finnish dictionary > die down

  • 53 bit the hand that fed him

    ondankbaar,bijt in de hand die hem voedt

    English-Dutch dictionary > bit the hand that fed him

  • 54 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) dø hen, forta seg

    English-Norwegian dictionary > die down

  • 55 die down

    1) (in intensity) [emotion, row] calmarsi; [scandal, opposition] placarsi; [ fighting] cessare; [tremors, storm] calmarsi; [ pain] diminuire
    2) (in volume) [noise, laughter] smorzarsi; [ applause] attenuarsi
    3) bot. agr. morire, appassire
    * * *
    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) cessare
    * * *
    vi + adv
    (fire) spegnersi, (flames) abbassarsi, languire, (storm, wind, emotion) calmarsi
    * * *
    1) (in intensity) [emotion, row] calmarsi; [scandal, opposition] placarsi; [ fighting] cessare; [tremors, storm] calmarsi; [ pain] diminuire
    2) (in volume) [noise, laughter] smorzarsi; [ applause] attenuarsi
    3) bot. agr. morire, appassire

    English-Italian dictionary > die down

  • 56 die down

    vi
    cichnąć (ucichnąć perf), uspokajać się (uspokoić się perf)
    * * *
    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) słabnąć

    English-Polish dictionary > die down

  • 57 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) norimt; (par uguni) izdzist

    English-Latvian dictionary > die down

  • 58 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) susilpnėti, nurimti

    English-Lithuanian dictionary > die down

  • 59 die down

    dö bort, slockna
    * * *
    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) mojna

    English-Swedish dictionary > die down

  • 60 die down

    (to lose strength or power: I think the wind has died down a bit.) ztlumit se, utichat
    * * *
    • ustávat
    • utichat
    • utichnout
    • pohasnout

    English-Czech dictionary > die down

См. также в других словарях:

  • Die Outsider — (englisch: The Outsiders) ist ein von Susan Eloise Hinton geschriebener Roman aus dem Jahr 1967. Sie schrieb dieses Buch, weil es in ihrer Klasse „zwei Sorten von Menschen“ gab: „Greaser“ und „Socs“. Zu diesem Zeitpunkt war sie erst 16 Jahre alt …   Deutsch Wikipedia

  • Bit — Vielfache von Bit SI Präfixe Binärpräfixe Name Symbol Bedeutung binäre Bedeutung[1] Name Symbol Bedeutung Kilobit kbit 103 bit 210 bit Kibibit Kibit …   Deutsch Wikipedia

  • Bit-Genauigkeit — Die digitale Auflösung beschreibt, wie fein gestuft eine ursprünglich kontinuierlich veränderliche Größe bei einer digitalen Mess oder Rechenoperation digital dargestellt werden kann oder wie genau allein von der Digitalisierung her, ohne weitere …   Deutsch Wikipedia

  • Bit — [bɪt], das; [s], [s]: kleinste Einheit der Informationseinheit beim Computer: ein Byte besteht aus acht Bit; ein Bit steht entweder auf 0 oder auf 1. * * * bịt 〈EDV; Zeichen für〉 Bit * * * 1Bịt , das; [s], s <aber: eine Million Bits od.… …   Universal-Lexikon

  • Bit/s — Die Datenübertragungsrate (auch Datentransferrate, Datenrate oder umgangssprachlich Verbindungsgeschwindigkeit, Übertragungsgeschwindigkeit, und nicht ganz zutreffend auch „Kapazität“, „Bandbreite“ genannt) bezeichnet die digitale Datenmenge, die …   Deutsch Wikipedia

  • Bit Rate — Die Datenübertragungsrate (auch Datentransferrate, Datenrate oder umgangssprachlich Verbindungsgeschwindigkeit, Übertragungsgeschwindigkeit, und nicht ganz zutreffend auch „Kapazität“, „Bandbreite“ genannt) bezeichnet die digitale Datenmenge, die …   Deutsch Wikipedia

  • Bit pro Sekunde — Die Datenübertragungsrate (auch Datentransferrate, Datenrate oder umgangssprachlich Verbindungsgeschwindigkeit, Übertragungsgeschwindigkeit, und nicht ganz zutreffend auch „Kapazität“, „Bandbreite“ genannt) bezeichnet die digitale Datenmenge, die …   Deutsch Wikipedia

  • Bit Corp — Bit Corporation war ein taiwanischer Spiele und Konsolen Hersteller. Inhaltsverzeichnis 1 Spiele 2 Hardware 3 Anmerkungen 4 Weblinks // …   Deutsch Wikipedia

  • Bit Corporation — war ein taiwanischer Spiele und Konsolen Hersteller. Inhaltsverzeichnis 1 Spiele 2 Hardware 3 Anmerkungen 4 Weblinks Spie …   Deutsch Wikipedia

  • Bit Adini — war ein aramäisches Fürstentum an der großen Flusschleife des oberen Euphrat, die Hauptstadt war Til Barsip (Masuwari). Es wurde vermutlich im 10. Jahrhundert v. Chr. gegründet und hatte in der ersten Hälfte des 9. Jahrhunderts die Vorherrschaft… …   Deutsch Wikipedia

  • Bit, byte, gebissen — − das Computermagazin im Zündfunk war eine langjährige Sendereihe über Computer im Jugend und Szenemagazin Zündfunk des Bayerischen Rundfunks (BR). Am 7. Oktober 1985 erstmals ausgestrahlt, war sie die erste Computersendung im deutschsprachigen… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»