Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

better

  • 61 erfreulich

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {delectable} ngon lành, thú vị, khoái trá - {enjoyable} thích thú - {gladsome} sung sướng, vui mừng, vui vẻ - {gratifying} làm hài lòng, làm vừa lòng - {joyful} hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng - {joyous} - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài = erfreulich [für] {pleasing [to]}+ = erfreulich (Nachricht) {good (better,best)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfreulich

  • 62 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 63 der Rang

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {order} thứ, ngôi, hàng, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, thứ bậc, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {rank} dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {state} - {station} trạm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng = der Rang (Lotto) {prize}+ = der Rang (Theater) {balcony; circle}+ = ohne Rang {common}+ = der hohe Rang {dignity; eminence}+ = der erste Rang (Theater) {dress circle}+ = der zweite Rang (Theater) {upper circle}+ = Leute von Rang {people of position}+ = niedriger im Rang stehend {below}+ = jemandem den Rang ablaufen {to get the better of someone}+ = ein Schriftsteller von Rang {a writer of distinction}+ = eine Leistung von hohem Rang {an outstanding achievement}+ = einen gewissen Rang einnehmen {to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rang

  • 64 die Natur

    - {being} sinh vật, con người, sự tồn tại, sự sống, bản chất, thể chất - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {constitution} hiến pháp, thể tạng, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định - tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên, trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản tính, loại, thứ, sức sống, chức năng tự nhiên, nhu cầu tự nhiên, nhựa = von Natur {by constitution; naturally}+ = die ganze Natur {all nature}+ = die innere Natur {inwardness}+ = von Natur aus {by nature; innately}+ = die geistige Natur {spirituality}+ = das weibliche Natur {femaleness}+ = die menschliche Natur {flesh}+ = ihre bessere Natur {her better self}+ = seiner Natur berauben {to denaturalize}+ = nach der Natur zeichnen {to draw from nature}+ = Es liegt ihr in der Natur. {It's in her nature.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Natur

  • 65 es hat mit nichts genützt

    - {I am none the better for it}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es hat mit nichts genützt

  • 66 jemanden unterkriegen

    - {to get the better of someone} = sich nicht unterkriegen lassen {to stand one's ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden unterkriegen

  • 67 befördern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to cart} chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa - {to convey} chuyên chở, vận chuyển, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to ferry} chuyên chở bằng phà, qua bằng phà, lái ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to route} gửi theo một tuyến đường nhất định - {to send (sent,sent) sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = befördern [zu] {to prefer [to]}+ = befördern [nach] {to shift [to]}+ = befördern (Beruf) {to advance}+ = befördern (im Amt) {to raise}+ = befördern (jemanden) {to promote}+ = rasch befördern {to speed (sped,sped)+ = hastig befördern {to hurry}+ = schnell befördern {to rush; to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befördern

  • 68 das Angebot

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào - {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị - {proffer} - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính - {tender} người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước, tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự yêu cầu = das Angebot (schriftlich) {letter of quotation}+ = mach ein Angebot! {bid!}+ = ein Angebot machen {to offer}+ = ein Angebot machen [auf] {to tender [for]}+ = das verlockende Angebot {tempting offer}+ = das reichhaltige Angebot {extensive offer}+ = ein Angebot unterbreiten {to submit an offer}+ = welches Angebot ist besser? {which offer is the better one?}+ = sein Angebot aufrechterhalten {to stick to one's offer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Angebot

  • 69 überlegt

    - {advised} am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng = wohl überlegt {well advised}+ = er hat es sich anders überlegt {he thought better of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlegt

  • 70 Vorbeugen ist besser als Heilen

    - {prevention is better than cure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Vorbeugen ist besser als Heilen

  • 71 nützlich

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {expedient} thiết thực, thích hợp - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {helpful} giúp đỡ, giúp ích - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích lợi thực tế, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {serviceable} có thể dùng được, tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ, có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu - {useful} dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được - {wholesome} không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, bổ ích, lành mạnh = nützlich [für] {profitable [to]}+ = nützlich sein {to avail; to come in handy}+ = sich nützlich machen {to make oneself useful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nützlich

  • 72 Ihnen

    - {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta = Nach Ihnen! {After you!}+ = das gehört Ihnen {this is yours}+ = Zieht es Ihnen? {Are you in a draught?}+ = wann es Ihnen paßt {at your leisure}+ = wie geht es Ihnen? {how do you feel?; how goes the world with you?}+ = Fehlt Ihnen etwas? {Is anything wrong with you?}+ = Niemand außer Ihnen. {No person other than yourself.}+ = wie gefällt es Ihnen? {how do you like it?}+ = kann ich Ihnen helfen? {may I help you?}+ = wenn es Ihnen recht ist {if you please}+ = es steht Ihnen sehr gut {it's very becoming to you}+ = ich will Ihnen was sagen {I'll tell you what}+ = ich habe es Ihnen gesagt {I told you so}+ = ich danke Ihnen vielmals {thank you very much indeed}+ = Mit Ihnen bin ich fertig. {I've finished with you.}+ = wenn es Ihnen gerade paßt {at your leisure}+ = Gefällt Ihnen das besser? {do you like this better?}+ = ganz wie es Ihnen beliebt {just as you like}+ = Ich werde Ihnen was husten. {I'll see you further first.}+ = beiliegend senden wir Ihnen {enclosed, please find}+ = es steht Ihnen frei zu gehen {you are at liberty to go; you are free to go}+ = es liegt an Ihnen, es zu tun {it lies with you to do it}+ = womit kann ich Ihnen dienen? {what can I do for you?}+ = hiermit teilen wir Ihnen mit {this is to inform you}+ = das wird Ihnen ungeheuer gut tun {that will do you a world of good}+ = die Entscheidung liegt bei Ihnen {it rests you to decide}+ = Das dürfte Ihnen bekannt sein. {You're probably aware of it.}+ = ich trage es Ihnen nicht nach! {no ill feelings!}+ = kann ich Ihnen behilflich sein? {can I be of any service?}+ = Darf ich Ihnen behilflich sein? {Can I give you a hand?}+ = Ihnen im voraus bestens dankend {Thanking you in anticipation}+ = darf ich mich Ihnen anschließen? {may I join you?}+ = nehmen Sie das, was Ihnen gefällt {take whichever you like}+ = es hängt in hohem Maß von Ihnen ab {it depends largely upon you}+ = Das ist sehr freundlich von Ihnen. {It's very good of you.}+ = Ich beehre mich, Ihnen mitzuteilen {I beg to inform you}+ = ich wette mit Ihnen fünf gegen eins {I bet you five to one}+ = Ich sage Ihnen, was wirklich dran ist. {I'll give you the low down.}+ = Auswendig kann ich Ihnen nichts sagen. {I can't tell you off-hand.}+ = wenn ich Ihnen das alles erzählen sollte {if I were you to tell you all that}+ = er kann sich mit Ihnen nicht vergleichen {he cannot compare with you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ihnen

  • 73 er hielt mehr, als er versprochen hatte

    - {he was better than his word}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er hielt mehr, als er versprochen hatte

  • 74 lieb

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, thoải mái - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {precious} quý, quý giá, quý báu, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... = das ist lieb von dir {that is most kind of you}+ = das ist ihm sehr lieb {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieb

  • 75 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 76 besiegen

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to defeat} đánh thắng, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to master} làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to overcome (overcame,overcome) kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overmatch} được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to thrash} đập, quẫy - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to vanquish} - {to whop} ng đánh bịch một cái - {to worst} = jemanden besiegen {to get the better of someone; to give someone beans}+ = jemanden mühelos besiegen (Sport) {to walk away from someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besiegen

  • 77 näherkommen

    (kam näher,nähergekommen) - {to come (came,come) đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành, đặc lại, đông lại, nào! nào, nào!, thế, thế! - hành động, làm, xử sự = sich näherkommen {to become closer}+ = jemandem näherkommen {to get to know someone better}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > näherkommen

  • 78 halte du dich da bitte 'raus

    - {You better keep your nose clean}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halte du dich da bitte 'raus

  • 79 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

  • 80 durchsetzen

    - {to carry through; to face out} = sich durchsetzen {to assert oneself; to come to the top; to have the better of it; to penetrate; to win one's way; to win through}+ = etwas durchsetzen {to hustle something through}+ = erfolgreich durchsetzen {to put over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchsetzen

См. также в других словарях:

  • Better — Bet ter, a.; compar. of Good. [OE. betere, bettre, and as adv. bet, AS. betera, adj., and bet, adv.; akin to Icel. betri, adj., betr, adv., Goth. batiza, adj., OHG. bezziro, adj., baz, adv., G. besser, adj. and adv., bass, adv., E. boot, and prob …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Better — is the comparative form of the adjective good .Better may also refer to: * to better as a verb means that someone or something has undergone betterment *better, an alternate spelling of bettor, as a noun, is someone who bets (gambles) *Better, a… …   Wikipedia

  • better — better1 [bet′ər] adj. [ME bettere, betere < OE betera: see BEST] 1. compar. of GOOD 2. of a more excellent sort; surpassing another or others 3. more suitable, more desirable, more favorable, more profitable, etc. 4. being more than half;… …   English World dictionary

  • better — adj Better, superior, preferable mean more worthy or more pleasing than another or others. Better, which often serves as the comparative of good, in this sense implies a quality or character in a person or thing that surpasses or exceeds that in… …   New Dictionary of Synonyms

  • Better — Bet ter, adv.; compar. of {Well}. 1. In a superior or more excellent manner; with more skill and wisdom, courage, virtue, advantage, or success; as, Henry writes better than John; veterans fight better than recruits. [1913 Webster] I could have… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • better — 1. had better. This common idiom is used in the form We had better go home or We d better go home; the negative form is We d better not go home and the interrogative Hadn t we better go home?. Informally (but not in more formal contexts), the… …   Modern English usage

  • Better — Bet ter, v. t. [imp. & p. p. {Bettered}; p. pr. & vb. n. {Bettering}.] [AS. beterian, betrian, fr. betera better. See {Better}, a.] 1. To improve or ameliorate; to increase the good qualities of. [1913 Webster] Love betters what is best.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • better — [adj1] excelling, more excellent bigger, choice, exceeding, exceptional, finer, fitter, greater, higher quality, improved, larger, more appropriate, more desirable, more fitting, more select, more suitable, more useful, more valuable, preferable …   New thesaurus

  • Better — Bet ter, n. 1. Advantage, superiority, or victory; usually with of; as, to get the better of an enemy. [1913 Webster] 2. One who has a claim to precedence; a superior, as in merit, social standing, etc.; usually in the plural. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Better — Saltar a navegación, búsqueda Better es una canción de la banda de hard rock estadounidense Guns N Roses, que aparece en su sexto disco de estudio Chinese Democracy , album del cuál también es el segundo sencillo que se ha lanzado hasta el… …   Wikipedia Español

  • Better — Bet ter, v. i. To become better; to improve. Carlyle. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»