-
1 Bell
-
2 Bell
-
3 Bell
-
4 Bell
(n)белл, Бл (единица измерения уровня звукового давления) -
5 Bell
f невод м. (четырёхугольной формы) -
6 Bell-Lähmung
fпарали́ч m Бе́лла ( вид периферического паралича лицевого нерва) -
7 Bell-Lähmung
-
8 Agogo Bell
f[Perkussion]agogo bell -
9 jingle bell
Schelle, KlingglöckchenDeutsch-Russische Wörterbuch der Redewendungen mit Adjektiven und Partizipien > jingle bell
-
10 die Klingel
- {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực = auf die Klingel hören {to answer the bell}+ -
11 die Glocke
- {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực = mit einer Glocke versehen {to bell}+ = dies läutete eine Glocke ein {that struck a chord}+ = etwas an die große Glocke hängen {to tell the whole world about it}+ -
12 glockenhell
-
13 das Läuten
- {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {tinkle} - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, tiếng chuông rung = durch Läuten verkünden {to toll}+ -
14 der Kelch
- {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực - {chalice} cốc, ly, cốc rượu lễ, đài hoa - {cup} tách, chén, cúp, giải, đài, ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, sự say sưa = der Kelch (Glas) {goblet}+ = der Kelch (Botanik) {calyx; envelope}+ -
15 das Klingelzeichen
- {bell signal} -
16 die Schelle
- {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ -
17 die Glasglocke
- {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực = die Glasglocke (Chemie) {belljar}+ -
18 die Glockenkurve
- {bell-shaped curve} -
19 das Röhren
- {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực = mittels Röhren {my means of tubes}+ = in Röhren leiten {to pipe}+ = mit Röhren versehen {to pipe; to tube}+ = in Röhren verpacken {to tube}+ -
20 klokafsluiter
См. также в других словарях:
belləmə — «Belləmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
bellənmə — «Bellətmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
bellətmə — «Belləmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
Bell — may refer to: Devices that produce sound * Altar bell, a bell rung during the Catholic Mass. * Bell character, a character that produces an audible signal at a terminal. * Bell effect, a musical technique similar to an arpeggio. * Bell… … Wikipedia
Bell UH-13 — Bell H 13 Sioux Bell 47 OH 13 im Flug … Deutsch Wikipedia
Bell 47 — Bell H 13 Sioux … Deutsch Wikipedia
Bell — Bell, n. [AS. belle, fr. bellan to bellow. See {Bellow}.] 1. A hollow metallic vessel, usually shaped somewhat like a cup with a flaring mouth, containing a clapper or tongue, and giving forth a ringing sound on being struck. [1913 Webster] Note … The Collaborative International Dictionary of English
Bell — steht für: Bell (Familienname), englischer Familienname die Abkürzung für Besondere Lernleistung (auch BeLL) Bell (Steuerzeichen), Steuerzeichen im ASCII Code Bell (Automobilhersteller), britisches Cyclecar Cyclecars Bell, ehemaliger… … Deutsch Wikipedia
Bell — Saltar a navegación, búsqueda El termino Bell puede referirse a: El apellido de las siguientes personas: Alexander Graham Bell, científico, inventor y logopeda escocés y estadounidense John S. Bell, fisico norirlandes Charlie Bell, empresario… … Wikipedia Español
Bell 47 — Saltar a navegación, búsqueda Modelo 47 / H 13 Sioux Helicóptero de observación OH 13. Tipo Helicóptero ligero multipropósito … Wikipedia Español
Bell AH-1G — Bell AH 1 Cobra … Deutsch Wikipedia