Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

believed

  • 1 believed

    v. Tau ntseeg

    English-Hmong dictionary > believed

  • 2 glauben

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, chắc rằng - {to fancy} tưởng tượng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ - {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to trust} tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu = glauben [an] {to believe [in]}+ = glauben [daß] {to deem [that]; to feel (felt,felt) [that]}+ = nicht glauben [an] {to disbelieve [in]}+ = kaum zu glauben! {no kidding!}+ = es ist kaum zu glauben {it is beyond belief}+ = man darf ihm nicht glauben {he is not to be believed}+ = etwas treu und brav glauben {to believe something religiously}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glauben

  • 3 such

    /sʌtʃ/ * tính từ - như thế, như vậy, như loại đó =such people as these+ những người như thế =experiences such as this are rare+ những kinh nghiệm như vật rất hiếm =I've never seen such a thing+ tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ =don't be in such a hurry+ không phải vội vã đến thế - thật là, quả là =such a beautiful day!+ một ngày thật là đẹp! - đến nỗi =the oppression was such as to make everyone rise up+ sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy =he told such a strange story that nobody believed it+ anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được - (như) such-and-such !such father such son - cha nào con nấy !such master such servant - thầy nào tớ ấy * danh từ - cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy =I may have offended, but such was not my intention+ tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi =customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused+ khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai =let such as have any objections take the floor+ những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu !all such - những người như thế !as such - như vậy, như thế, với cương vị như thế

    English-Vietnamese dictionary > such

См. также в других словарях:

  • believed — index convincing, putative, uncontested, undisputed Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Believed — Believe Be*lieve , v. t. [imp. & p. p. {Believed}; p. pr. & vb. n. {Believing}.] [OE. bileven (with pref. be for AS. ge ), fr. AS. gel?fan, gel?fan; akin to D. gelooven, OHG. gilouban, G. glauben, OS. gil?bian, Goth. galaubjan, and Goth. liubs… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • believed — be·lieve || bɪ liːv v. have faith in, think to be true …   English contemporary dictionary

  • BELIEVED — …   Useful english dictionary

  • believed him — trusted him, took his words to be the truth, had faith in him …   English contemporary dictionary

  • believed in him — had confidence in him, trusted in him …   English contemporary dictionary

  • I Believed — Infobox Single Name = I Believed Artist = Melissa Smith B side = I Believed (Remix) from Album = Untitled Debut Album Released = June 10 2008 (US) Format = Digital download Recorded = 2007 Genre = R B, Pop Length = 4:27 Label = 4847 Records… …   Wikipedia

  • Missing Believed Killed — Upstairs, Downstairs episode James Episode no. Seas …   Wikipedia

  • Missing Believed Wiped — is an annual event hosted by the British Film Institute in which previously wiped television material from the UK, which has recently been recovered is screened. Missing Believed Wiped was founded in 1993 by Dick Fiddy who remains involved in the …   Wikipedia

  • have to be seen to be believed — if something has to be seen to be believed, it is so surprising or shocking that it is difficult to believe. The devastation had to be seen to be believed …   New idioms dictionary

  • something is believed to be — someone/​something is believed to be phrase used for saying that it is the general opinion of most people that something is true although it has not been proved A third man is missing and is believed to have been taken into police custody.… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»