-
121 suppose
/sə'pouz/ * ngoại động từ - giả sử, giả thiết, giả định - đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...) =that supposes mechanism without flaws+ cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt - cho rằng, tin, nghĩ rằng =I suppose we shall be back in an hour+ tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại =I don't suppose he will come+ tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến - (lời mệnh lệnh) đề nghị =suppose we try another+ đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa =to be supposed+ có nhiệm vụ =he is not supposed not read the letter+ anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy -
122 tact
/tækt/ * danh từ - sự khéo xử, tài xử trí =to have great tact+ rất thiệp, rất khéo xử =tact and address+ cách xử xử lịch thiệp =without tact+ không khéo léo, sống sượng -
123 thorn
/θɔ:n/ * danh từ - gai - bụi gai; cây có gai - (nghĩa bóng) sự khó khăn !to be on thorns - ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên !a thorn in one's side (flesh) - cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình !there's no rose without a thorn - (xem) rose -
124 thrive
/θraiv/ * nội động từ throve, thrived; thriven, thrived - thịnh vượng, phát đạt =an enterprise can't thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được - lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh =children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt -
125 thriven
/θraiv/ * nội động từ throve, thrived; thriven, thrived - thịnh vượng, phát đạt =an enterprise can't thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được - lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh =children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt -
126 throve
/θraiv/ * nội động từ throve, thrived; thriven, thrived - thịnh vượng, phát đạt =an enterprise can't thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được - lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh =children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt -
127 trimming
/'trimiɳ/ * danh từ - sự sắp xếp gọn gàng trật tự - sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ) - sự trang sức; vật trang sức - (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió - (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn - (số nhiều) những điều thêm thắt =to tell the truth without any trimmings+ nói sự thật không thêm thắt gì - (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra - (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn - (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời -
128 vanity
/'væniti/ * danh từ - tính hư ảo; cái hư ảo - chuyện phù hoa, hư danh =these things are vanity+ những cái đó là những chuyện phù hoa - tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình =to say without vanity+ nói không kiêu căng =out of vanity+ vì kiêu căng - (như) vanity_bag - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
См. также в других словарях:
Without You (песня Дэвида Гетта) — «Without You» Сингл Дэ … Википедия
Without You (disambiguation) — Without You may refer to one of the following songs:* Without You (Lerner Loewe song), a 1956 song introduced by Julie Andrews in My Fair Lady * Without You, a 1970 Badfinger song that was a top 1972 hit for Nilsson and also a 1994 hit for Mariah … Wikipedia
Without You I’m Nothing (песня) — «Without You I’m Nothing» … Википедия
Without You (canción de Badfinger) — «Without You» Canción de Badfinger álbum No Dice Publicación … Wikipedia Español
Without You (canción de David Guetta) — «Without You» Sencillo de David Guetta con Usher del álbum Nothing but the Beat Publicación 27 de septiembre de 2011 Formato Descarga digital Género(s) … Wikipedia Español
Without — With*out , prep. [OE. withoute, withouten, AS. wi[eth]?tan; wi[eth] with, against, toward + ?tan outside, fr. ?t out. See {With}, prep., {Out}.] [1913 Webster] 1. On or at the outside of; out of; not within; as, without doors. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
Without day — Without With*out , prep. [OE. withoute, withouten, AS. wi[eth]?tan; wi[eth] with, against, toward + ?tan outside, fr. ?t out. See {With}, prep., {Out}.] [1913 Webster] 1. On or at the outside of; out of; not within; as, without doors. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Without recourse — Without With*out , prep. [OE. withoute, withouten, AS. wi[eth]?tan; wi[eth] with, against, toward + ?tan outside, fr. ?t out. See {With}, prep., {Out}.] [1913 Webster] 1. On or at the outside of; out of; not within; as, without doors. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Without You I'm Nothing (chanson) — Without You I m Nothing Single par Placebo extrait de l’album Without You I m Nothing (album, 1998) Face A Without You I m Nothing Sortie 16 août 1999 Durée 04:12 Parolier Brian M … Wikipédia en Français
Without me — Single par Eminem extrait de l’album The Eminem Show voir l article en anglais pour l image … Wikipédia en Français
Without You I’m Nothing — Without You I m Nothing Студийный альбом … Википедия