Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+in+a+funk

  • 1 funk

    /fʌɳk/ * danh từ - (thông tục) sự kinh sợ =to be in a funk+ kinh sợ =a blue funk+ sự khiếp sợ, sự kinh hãi - kẻ nhát gan * nội động từ - (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ =to funk at something+ sợ làm việc gì - lẩn tránh (vì sợ), chùn bước * ngoại động từ - sợ, sợ hãi (cái gì, ai) - lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ) - làm kinh sợ

    English-Vietnamese dictionary > funk

  • 2 Funk-

    - {radio} = durch Funk senden {to flash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Funk-

  • 3 funk

    v. Ceeb ntshai
    n. Kev ceeb ntshai

    English-Hmong dictionary > funk

  • 4 funk-hole

    /'fʌɳkhoul/ * danh từ - hầm, hầm trú ẩn - công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự

    English-Vietnamese dictionary > funk-hole

  • 5 blue funk

    /'blu:'fiə/ Cách viết khác: (blue_funk)/'blu:'fʌɳk/ * danh từ - sự sợ xanh mắt

    English-Vietnamese dictionary > blue funk

  • 6 die Trennschärfe

    (Funk) - {selectivity} tính chọn lọc, độ chọn lọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trennschärfe

  • 7 die Angst

    - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {tremor} sự run, sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động = die Angst [um] {anxiety [for]}+ = Angst haben {to be in a sweat; to dread; to have the wind up}+ = die große Angst {funk}+ = aus Angst vor {for fear of}+ = mir ist Angst [vor] {I'm afraid [of]}+ = Angst bekommen {to get frightened; to panic (panicked,panicked)+ = Angst haben vor {to be afraid of; to fear; to funk}+ = vor Angst vergehen {to die of fear}+ = jemandem Angst machen {to put the wind up someone}+ = er gehorchte vor Angst {he obexed from fear}+ = jemandem Angst einjagen {to give someone a fright}+ = von wilder Angst ergriffen {panicstricken}+ = aus Angst, zu spät zu kommen {for fear of being late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angst

  • 8 der Dampf

    - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {steam} hơi nước, nghị lực, sức cố gắng - {vapour} hơi, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất = Dampf machen {to get a move on}+ = Dampf ablassen {to steam}+ = Mach mal Dampf! {Pull your finger out!}+ = die Entnahme von Dampf (Technik) {bleeding}+ = mit Dampf angetrieben {driven by steam}+ = vor jemandem Dampf haben {to be in a funk of someone}+ = hinter etwas Dampf machen {to get things moving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dampf

  • 9 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 10 mir wurde himmelangst

    - {I was in a blue funk}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mir wurde himmelangst

  • 11 der Drückeberger

    - {blue funk} sự sợ xanh mắt - {flanker} công sự bảo vệ sườn, công sự đe doạ sườn, vật nằm bên sườn, số người tấn công bên sườn - {idler} người ăn không ngồi rồi, người lười biếng, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng idle_wheel), Puli đệm idle_pulley), toa chở hàng đệm - {quitter} người bỏ việc, người trốn việc - {shirker} người trốn trách nhiệm - {skiver} người lạng mỏng, dao lạng, da lạng - {skulker} người hay lỉnh skulk) - {slacker} người phất phơ, người chểnh mảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drückeberger

  • 12 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 13 ängstigen

    - {to alarm} - {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ - {to trouble} làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm - {to worry} làm khó chịu, lo, nhay = sich ängstigen {to care; to funk}+ = sich ängstigen [vor] {to be afraid [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ängstigen

  • 14 stören

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bug} đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm phát cáu - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to interdict} cấm, cấm chỉ, khai trừ, huyền chức, ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {to interrupt} làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn, ngắt - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to perturb} làm đảo lộn, xáo trộn, làm xao xuyến, làm lo sợ - {to queer} làm cho cảm thấy khó chịu, đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm - {to violate} vi phạm, xâm phạm, phạm, làm trái, lỗi, hãm hiếp, phá rối, làm mất, xúc phạm - {to worry} lo, nhay = stören (Funk) {to jam}+ = stören (Radio) {to black out}+ = stören (Telefon) {to butt in}+ = stören [jemanden] {to intrude [on someone]}+ = bitte nicht stören {do not disturb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stören

  • 15 eine Heidenangst haben

    - {to be in a blue funk; to have the jitter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Heidenangst haben

  • 16 senden

    (sandte,gesandt) - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to emit} - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, lái, chuyên chở bằng máy bay - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to radio} truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô, đánh điện bằng rađiô - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn = senden (sandte,gesandt) (Funk) {to transmit}+ = senden (sandte,gesandt) [über] {to route [via]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > senden

  • 17 die Hosen

    - {britches} = weite Hosen {Oxford bags}+ = Hosen tragen {to be breeched}+ = die Hosen anhaben {to wear the breeches}+ = in langen Hosen {trousered}+ = die Hosen voll haben {to be in a blue funk}+ = sie hat die Hosen an {she wears the pants}+ = er krempelt die Hosen hoch {he tucks up his trousers}+ = einem Jungen die ersten Hosen anziehen {to breech}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hosen

  • 18 die Elektronenröhre

    - {valve} van, rađiô đèn điện tử, mảnh vỏ, cần bấm = die Elektronenröhre (Funk) {thermionic valve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Elektronenröhre

  • 19 deuced

    /dju:st/ * tính từ & phó từ - rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng =I am in a deuced funk+ tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp =I'm in a deuced hurry+ tôi vội lắm

    English-Vietnamese dictionary > deuced

См. также в других словарях:

  • Funk carioca — Stylistic origins Miami bass, electro funk, freestyle, rap, funk Cultural origins Mid 1980s, Rio de Janeiro, Brazil Typical instruments Drum machine Turntable Sampler Synthesizer …   Wikipedia

  • Funk-Musik — Funk ist der Oberbegriff für eine Spielart ursprünglich afroamerikanischer Musik, die sich Ende der 1960er Jahre aus verschiedenen Einflüssen des Soul, Rhythm and Blues und Jazz entwickelt hat, und wiederum Musikstile wie Disco, Hip Hop, Rock… …   Deutsch Wikipedia

  • Funk (Musik) — Funk ist der Oberbegriff für eine Spielart ursprünglich afroamerikanischer Musik, die sich Ende der 1960er Jahre aus verschiedenen Einflüssen des Soul, Rhythm and Blues und Jazz entwickelt hat, und wiederum Musikstile wie Disco, Hip Hop, Rock… …   Deutsch Wikipedia

  • Funk (Familienname) — Funk ist ein deutscher Familienname. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z …   Deutsch Wikipedia

  • Funk B — 85C Un Funk B 85C au sol Constructeur …   Wikipédia en Français

  • Funk C — Funk B Funk B 85C …   Wikipédia en Français

  • Funk & Wagnalls — is a publisher based in New York City known for its reference works, including an encyclopedia, content from which became a part of Microsoft s Encarta digital encyclopedia.HistoryIsaac Kaufmann Funk founded the business in 1876 as I.K. Funk… …   Wikipedia

  • Funk (disambiguation) — Funk is an American musical style. Funk carioca, known as funk in Brazil, musical genre.Funk may also refer to: * Funk (surname) * Funk art, a figurative art movement from the 1950s and 1960s * Funk styles, styles of dance primarily danced to… …   Wikipedia

  • Funk (surname) — Funk is a surname and may refer to: * Aaron Funk, Canadian electronic musician * Alan Funk, American professional wrestler * Annie Clemmer Funk (1874 1912), Mennonite missionary in India, perished with the Titanic * Casimir Funk (aka. Kazimierz… …   Wikipedia

  • Funk Island — is a small, barren, isolated, uninhabited island approximately km to mi|60|wiki=yes northeast of Wesleyville, Newfoundland, Canada.Location map|Newfoundland|lon dir=W|lat dir=N lat deg = 49 lat min = 45 lat sec = 07 lon deg = 53 lon min = 11 lon… …   Wikipedia

  • funk —    Funk began in the late 1960s, when soul music developed a fierce rhythmic drive. Drums and bass guitar came to the fore, playing short, repeated, eminently danceable riffs. The undisputed masters of this sound were James Brown and his band,… …   Encyclopedia of contemporary British culture

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»