Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

be+curt

  • 1 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 2 bündig

    - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {convincing} làm cho người ta tin, có sức thuyết phục - {curt} cộc lốc, cụt ngủn, ngắn gọn - {precise} đúng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {shortly} không lâu nữa, chẳng mấy chốc, tóm lại - {succinct} cô đọng = kurz und bündig {concise; short and to the point; terse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bündig

  • 3 barsch

    - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {peremptory} cưỡng bách, quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {rough} nhám, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ = barsch [gegen] {curt [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > barsch

  • 4 schroff

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè - {brusque} sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn - {cragged} có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo - {craggy} lởm chởm đá - {curt} cụt ngủn, ngắn gọn - {gruff} - {surly} cáu kỉnh, gắt gỏng = schroff fragen {to demand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schroff

  • 5 kurz gefaßt

    - {compendious} súc tích) - {curt} cộc lốc, cụt ngủn, ngắn gọn = nicht gefaßt (Edelstein) {unmounted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz gefaßt

См. также в других словарях:

  • Curt Schilling — Schilling with the Red Sox in October 2007 Pitcher Born: November 14, 1966 (1966 11 14) (age 45) …   Wikipedia

  • Curt Bois — (links) mit Fritz Kortner im Berliner Schiller Theater (1959) Curt Bois [bwa] (* 5. April 1901 in Berlin; † 25. De …   Deutsch Wikipedia

  • Curt Letsche — im Jahr 1946 Curt Letsche (* 12. Oktober 1912 in Zürich; † 17. Februar 2010 in Jena[1]; eigentlich Kurt Karl Letsche) war seit 1958 Schriftsteller von Science Fiction und …   Deutsch Wikipedia

  • Curt Weldon — Member of the U.S. House of Representatives from Pennsylvania s 7th district In office January 3, 1987 – January 3, 2007 Preceded by …   Wikipedia

  • Curt Gowdy — 198px Born July 31, 1919(1919 07 31) Green River, Wyoming Died February 20, 2006(2006 02 20) (aged 86) Palm Beach, Florida …   Wikipedia

  • Curt Flood — Flood in 1971 Center fielder Born: January 18, 1938(1938 01 18) Houston, Texas Died: January 20, 1997 …   Wikipedia

  • Curt Hennig — Hennig guest refereeing at WrestleMania X in 1994. Ring name(s) Curt Hennig[1] Mr. Perfect[1] …   Wikipedia

  • Curt Goetz — mit Leopoldine Konstantin (1917) …   Deutsch Wikipedia

  • Curt von François — in Kolonialuniform Curt Karl Bruno von François (* 2. Oktober 1852 in Luxemburg; † 28. Dezember 1931 in Königs Wusterhausen[1]) war Offizier der deutschen Schutztruppe in der ehemaligen Kolonie Deutsc …   Deutsch Wikipedia

  • Curt Hawkins — Ring name(s) Brian Major[1] Brian Majors[1] Brian Myers …   Wikipedia

  • Curt Swan — Portrait of Curt Swan by Stan Drake Born Douglas Curtis Swan February 17, 1920(1920 02 17) Willmar, Minneso …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»