-
21 brought
вж. bring* * *вж. bring.* * *p.t. и p.p. от bring;brought; вж. bring.* * *вж. bring* * * -
22 brought
-
23 brought down
(см. также brought back; brought forward; carry down; balance)
Специализированный англо-русский словарь бухгалтерских терминов > brought down
-
24 brought forward
(сальдо) перенесенное на следующую страницу/ начало следующего отчетного периода (см. также brought back; brought down; carry forward)Специализированный англо-русский словарь бухгалтерских терминов > brought forward
-
25 brought into
-
26 brought
/briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù -
27 brought in well
- скважина, введённая в эксплуатацию
скважина, введённая в эксплуатацию
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > brought in well
-
28 brought-in well
- скважина, введённая в эксплуатацию
скважина, введённая в эксплуатацию
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > brought-in well
-
29 brought
-
30 brought up to date form
bd (brought up to date) form постоянно обновляемый документ, который все участники рынка ценных бумаг в США должны подавать в Комиссию по ценным бумагам и биржам; содержит данные о финансовом положении и руководителях компании.* * *Англо-русский экономический словарь > brought up to date form
-
31 brought back
Бухгалтерия: отнесённое на предыдущие периоды (см.также brought forward; carry back) -
32 brought forward
-
33 brought
-
34 brought
-
35 brought back
(см. также brought forward; carry back)
Специализированный англо-русский словарь бухгалтерских терминов > brought back
-
36 brought
принес; принесенныйbrought in interest — принес проценты; принесенный проценты
-
37 brought back
возвратил; возвращенный -
38 brought in
ввел; введенный -
39 brought the war to an end
English-Russian big medical dictionary > brought the war to an end
-
40 brought to an end
законченный; закончилto bring to an end — закончить, завершить
См. также в других словарях:
Brought to trial — means to calendar a legal case for a hearing, or to bring a defendant to the bar of justice. The simplest definition is the commencement of the trial in a court by formally calling and swearing in of the witnesses to initiate the trial… … Wikipedia
Brought by the Sea — Theatrical poster Directed by Nesli Çölgeçen Produced by … Wikipedia
Brought to Light — (ISBN 0 913035 67 X) is an anthology of two political graphic novels, published originally by Eclipse Comics in 1988. Both are based on material from lawsuits filed by the Christic Institute against the US Government. The two stories are… … Wikipedia
brought down — UK }} US }} adverb ► BROUGHT FORWARD(Cf. ↑brought forward) … Financial and business terms
brought forward — UK US adjective (ABBREVIATION b/f, ABBREVIATION b/fwd, also brought down, ABBREVIATION b/d) ► ACCOUNTING used to refer to an amount at the end of a column, page, or accounting period th … Financial and business terms
brought — past and past part of bring Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 … Law dictionary
brought about by force — index forcible Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
brought charges — index accused (charged) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
brought to a conclusion — index complete (ended) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
brought to fruition — index choate lien Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
brought to light — index naked (perceptible) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary